8204.20.00 - Đầu cờ lê có thể thay đổi, có hoặc không có tay vặn B3
8205.10.00 - Dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô B3
8205.20.00 - Búa và búa tạ B3
8205.30.00 - Bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ B3
8205.40.00 - Tuốc nơ vít B3
8205.51.10 - - - Bàn là phẳng B3
8205.51.90 - - - Loại khác B3
8205.59.00 - - Loại khác B3
8205.60.00 - Đèn hàn B3
8205.70.00 - Mỏ cặp, bàn cặp và các đồ nghề tương tự B3
8205.90.00 - Loại khác, bao gồm bộ dụng cụ của hai phân nhóm trở lên thuộc nhóm này B3
8206.00.00 Bộ dụng cụ từ hai nhóm trở lên thuộc các nhóm từ 82.02 đến 82.05, đã đóng bộ để bán lẻ. B3
8207.13.00 - - Có bộ phận làm việc bằng gốm kim loại A
8207.19.00 - - Loại khác, kể cả bộ phận A
8207.20.00 - Khuôn dùng để kéo hoặc ép đùn kim loại A
8207.30.00 - Dụng cụ để ép, dập hoặc đục lỗ A
8207.40.00 - Dụng cụ để tarô hoặc ren A
8207.50.00 - Dụng cụ để khoan, trừ các loại để khoan đá A
8207.60.00 - Dụng cụ để doa hoặc chuốt A
8207.70.00 - Dụng cụ để cán A
8207.80.00 - Dụng cụ để tiện A
8207.90.00 - Các dụng cụ có thể thay đổi được khác A
8208.10.00 - Để gia công kim loại A
8208.20.00 - Để chế biến gỗ A
8208.30.00 - Dùng cho dụng cụ nhà bếp hoặc cho máy dùng trong công nghiệp thực phẩm B3
8208.40.00 - Dùng cho máy nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp A
8208.90.00 - Loại khác A
8209.00.00 Chi tiết hình đĩa, thanh cỡ nhỏ, mũi chóp và các chi tiết tương tự cho dụng cụ, chưa được gắn vào dụng cụ, làm bằng gốm kim loại. A
8210.00.00 Đồ dùng cơ khí hoạt động bằng tay, nặng 10 kg trở xuống, dùng để chế biến, pha chế hoặc phục vụ đồ ăn hoặc đồ uống. B3
8211.10.00 - Bộ sản phẩm tổ hợp B3
8211.91.00 - - Dao ăn có lưỡi cố định B3
8211.92.50 - - - Loại phù hợp dùng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp B3
8211.92.90 - - - Loại khác B3
8211.93.20 - - - Dùng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp B3
8211.93.90 - - - Loại khác B3
8211.94.10 - - - Loại phù hợp dùng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp B3
8211.94.90 - - - Loại khác B3
8211.95.00 - - Cán dao bằng kim loại cơ bản B3
8212.10.00 - Dao cạo B3
8212.20.10 - - Lưỡi dao cạo kép B3
8212.20.90 - - Loại khác B3
8212.90.00 - Các bộ phận khác B3
8213.00.00 Kéo, kéo thợ may và các loại kéo tương tự, và lưỡi của chúng. B3
8214.10.00 - Dao rọc giấy, mở thư, dao cào giấy, vót bút chì và lưỡi của các loại dao đó B3
8214.20.00 - Bộ đồ và dụng cụ cắt sửa móng tay hoặc móng chân (kể cả dũa móng) B3
8214.90.00 - Loại khác B3
8215.10.00 - Bộ sản phẩm có ít nhất một thứ đã được mạ kim loại quý B3
8215.20.00 - Bộ sản phẩm tổ hợp khác B3
8215.91.00 - - Được mạ kim loại quý B3
8215.99.00 - - Loại khác B3
8301.10.00 - Khóa móc B5
8301.20.00 - Ổ khoá thuộc loại sử dụng cho xe có động cơ B5
8301.30.00 - Ổ khoá thuộc loại sử dụng cho đồ nội thất B5
8301.40.10 - - Còng, xích tay A
8301.40.90 - - Loại khác B5
8301.50.00 - Móc cài và khung có móc cài, đi cùng với ổ khóa B5
8301.60.00 - Bộ phận B5
8301.70.00 - Chìa rời B5
8302.10.00 - Bản lề (Hinges) B5
8302.20.10 - - Loại có đường kính (bao gồm cả lốp) trên 100 mm nhưng không quá 250 mm B5
8302.20.90 - - Loại khác B5
8302.30.10 - - Bản lề để móc khóa (Hasps) B5
8302.30.90 - - Loại khác B5
8302.41.31 - - - - Bản lề để móc khóa B5
8302.41.39 - - - - Loại khác B5
8302.41.90 - - - Loại khác B5
8302.42.20 - - - Bản lề để móc khóa B5
8302.42.90 - - - Loại khác B5
8302.49.10 - - - Dùng cho yên cương B5
8302.49.91 - - - - Bản lề để móc khóa B5
8302.49.99 - - - - Loại khác B5
8302.50.00 - Giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự B5
8302.60.00 - Cơ cấu đóng cửa tự động B5
8303.00.00 Két an toàn đã được bọc thép hoặc gia cố, két bạc và cửa bọc thép và két để đồ an toàn có khoá dùng cho phòng bọc thép, hòm để tiền hay tủ đựng chứng từ tài liệu và các loại tương tự, bằng kim loại cơ bản. B5
8304.00.10 - Tủ đựng tài liệu hồ sơ và tủ đựng bộ phiếu thư mục B5
8304.00.91 - - Bằng nhôm B5
8304.00.99 - - Loại khác B5 - - Dùng cho bìa gáy xoắn B5
8305.10.90 - - Loại khác B5
8305.20.10 - - Loại sử dụng cho văn phòng B5
8305.20.20 - - Loại khác, bằng sắt hoặc thép B5
8305.20.90 - - Loại khác B5
8305.90.10 - - Kẹp giấy B5
8305.90.90 - - Loại khác B5 - - Dùng cho xe đạp chân B5 - - Loại khác, bằng đồng B5
8306.10.90 - - Loại khác B5
8306.21.00 - - Được mạ bằng kim loại quý B5
8306.29.10 - - - Bằng đồng hoặc chì B5
8306.29.20 - - - Bằng niken B5
8306.29.30 - - - Bằng nhôm B5
8306.29.90 - - - Loại khác B5
8306.30.10 - - Bằng đồng B5
8306.30.91 - - - Gương kim loại phản chiếu hình ảnh giao thông đặt tại các giao lộ hoặc các góc đường B5
8306.30.99 - - - Loại khác B5
8307.10.00 - Bằng sắt hoặc thép B5
8307.90.00 - Bằng kim loại cơ bản khác B5
8308.10.00 - Khóa có chốt, mắt cài khóa và khoen B5
8308.20.00 - Đinh tán hình ống hoặc đinh tán có chân xòe B5
8308.90.10 - - Hạt trang trí B5
8308.90.90 - - Loại khác B5
8309.10.00 - Nắp hình vương miện B5
8309.90.10 - - Bao thiếc bịt nút chai B5
8309.90.20 - - Nắp của hộp (lon) nhôm B5
8309.90.60 - - Nắp bình phun xịt, bằng thiếc B5
8309.90.70 - - Nắp hộp khác B5
8309.90.81 - - - Nút chai và nút xoáy B5
8309.90.89 - - - Loại khác B5
8309.90.91 - - - Nút chai và nút xoáy B5
8309.90.99 - - - Loại khác B5
8310.00.00 Biển chỉ dẫn, ghi tên, ghi địa chỉ và các loại biển báo tương tự, chữ số, chữ và các loại biểu tượng khác, bằng kim loại cơ bản, trừ các loại thuộc nhóm 94.05. B5
8311.10.00 - Điện cực bằng kim loại cơ bản, đã được phủ chất trợ dung, để hàn hồ quang điện B5
8311.20.20 - - Dây hàn bằng thép hợp kim, có lõi là chất trợ dung chứa hàm lượng carbon từ 4,5% trở lên và hàm lượng crôm từ 20% trở lên A
8311.20.90 - - Loại khác B5
8311.30.20 - - Dây hàn bằng thép hợp kim, có lõi là chất trợ dung chứa hàm lượng carbon từ 4,5% trở lên và hàm lượng crôm từ 20% trở lên A
8311.30.90 - - Loại khác B5
8311.90.00 - Loại khác B5
8401.10.00 - Lò phản ứng hạt nhân A
8401.20.00 - Máy và thiết bị để tách chất đồng vị, và bộ phận của chúng A
8401.30.00 - Bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges), không bị bức xạ A
8401.40.00 - Các bộ phận của lò phản ứng hạt nhân A - - - Hoạt động bằng điện A - - - Không hoạt động bằng điện A - - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ A - - - - Loại khác A - - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ A - - - - Loại khác A
8402.19.11 - - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ A
8402.19.19 - - - - Loại khác A
8402.19.21 - - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ A
8402.19.29 - - - - Loại khác A
8402.20.10 - - Hoạt động bằng điện A
8402.20.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8402.90.10 - - Thân hoặc vỏ nồi hơi A
8402.90.90 - - Loại khác A
8403.10.00 - Nồi hơi A
8403.90.10 - - Thân hoặc vỏ nồi hơi A
8403.90.90 - - Loại khác A - - Dùng cho nồi hơi thuộc nhóm 84.02 A - - Dùng cho nồi hơi thuộc nhóm 84.03 A
8404.20.00 - Thiết bị ngưng tụ dùng cho tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác A
8404.90.11 - - - Thân hoặc vỏ nồi hơi A
8404.90.19 - - - Loại khác A
8404.90.21 - - - Thân hoặc vỏ nồi hơi A
8404.90.29 - - - Loại khác A
8404.90.90 - - Loại khác A
8405.10.00 - Máy sản xuất chất khí hoặc hơi nước, có hoặc không kèm theo bộ lọc; máy sản xuất khí acetylen và các loại máy sản xuất chất khí theo qui trình xử lý bằng nước tương tự, A có hoặc không kèm theo bộ lọc
8405.90.00 - Bộ phận A
8406.10.00 - Tua bin dùng cho máy thủy A
8406.81.00 - - Công suất trên 40 MW A
8406.82.00 - - Công suất không quá 40 MW A
8406.90.00 - Bộ phận A
8407.10.00 - Động cơ phương tiện bay A
8407.21.10 - - - Công suất không quá 22,38 kW (30hp) B7
8407.21.90 - - - Loại khác B10
8407.29.20 - - - Công suất không quá 22,38 kW (30hp) B7
8407.29.90 - - - Loại khác B10
8407.31.00 - - Dung tích xi lanh không quá 50 cc B7
8407.32.11 - - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.01 B7
8407.32.12 - - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11 B7
8407.32.19 - - - - Loại khác B7
8407.32.21 - - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.01 B7
8407.32.22 - - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11 B7
8407.32.29 - - - - Loại khác B7
8407.33.10 - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.01 B7
8407.33.20 - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11 B7
8407.33.90 - - - Loại khác B7
8407.34.40 - - - - Dùng cho máy kéo cầm tay, dung tích xi lanh không quá 1.100 cc B7
8407.34.50 - - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.01 B7
8407.34.60 - - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11 B7
8407.34.71 - - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc B7
8407.34.72 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.000 cc B7
8407.34.73 - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc B7
8407.34.91 - - - - Dùng cho máy kéo cầm tay, dung tích xi lanh không quá 1.100 cc B7
8407.34.92 - - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.01 B7
8407.34.93 - - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 87.11 B7
8407.34.94 - - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc B7
8407.34.95 - - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.000 cc B7
8407.34.99 - - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc B7
8407.90.10 - - Công suất không quá 18,65 kW B7
8407.90.20 - - Công suất trên 18,65 kW nhưng không quá 22,38 kW B7
8407.90.90 - - Loại khác B7 - - Công suất không quá 22,38 kW B10 - - Công suất trên 22,38 kW nhưng không quá 100 kW B7
8408.10.90 - - Loại khác A
8408.20.10 - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 B10
8408.20.21 - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc B7
8408.20.22 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.500 cc B7
8408.20.23 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.500 cc B7
8408.20.93 - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10 B7
8408.20.94 - - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc B7
8408.20.95 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 3.500 cc B7
8408.20.96 - - - - Dung tích xi lanh trên 3.500 cc B7
8408.90.10 - - Công suất không quá 18,65 kW B10
8408.90.50 - - Công suất trên 100 kW B7
8408.90.91 - - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 B10
8408.90.99 - - - Loại khác B10
8409.10.00 - Dùng cho động cơ phương tiện bay A
8409.91.11 - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng B7
8409.91.12 - - - - Thân động cơ B7
8409.91.13 - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm B7
8409.91.14 - - - - Ống xi lanh khác B7
8409.91.15 - - - - Quy lát và nắp quy lát B7
8409.91.16 - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm B7
8409.91.17 - - - - Piston khác B7
8409.91.18 - - - - Bạc piston và chốt piston B7
8409.91.19 - - - - Loại khác B7
8409.91.21 - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng B7
8409.91.22 - - - - Thân động cơ B7
8409.91.23 - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm B7
8409.91.24 - - - - Ống xi lanh khác B7
8409.91.25 - - - - Quy lát và nắp quy lát B7
8409.91.26 - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm B7
8409.91.27 - - - - Piston khác B7
8409.91.28 - - - - Bạc piston và chốt piston B7
8409.91.29 - - - - Loại khác B7
8409.91.31 - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng B7
8409.99.62 - - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm B7
8409.99.63 - - - - - Ống xi lanh khác B7
8409.99.64 - - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm B7
8409.99.65 - - - - - Piston khác B7
8409.99.69 - - - - - Loại khác B7
8409.99.71 - - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng B7
8409.99.72 - - - - Thân động cơ B7
8409.99.73 - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm B7
8409.99.74 - - - - Ống xi lanh khác B7
8409.99.75 - - - - Quy lát và nắp quy lát B7
8409.99.76 - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm B7
8409.99.77 - - - - Piston khác B7
8409.99.78 - - - - Bạc piston và chốt piston B7
8409.99.79 - - - - Loại khác B7
8410.11.00 - - Công suất không quá 1.000 kW A
8410.12.00 - - Công suất trên 1.000 kW nhưng không quá
10.000 kW A
8410.13.00 - - Công suất trên 10.000 kW A
8410.90.00 - Bộ phận, kể cả bộ điều chỉnh A
8411.11.00 - - Có lực đẩy không quá 25 kN A
8411.12.00 - - Có lực đẩy trên 25 kN A
8411.21.00 - - Công suất không quá 1.100 kW A
8411.22.00 - - Công suất trên 1.100 kW A
8411.81.00 - - Công suất không quá 5.000 kW A
8411.82.00 - - Công suất trên 5.000 kW A
8411.91.00 - - Của tua bin phản lực hoặc tua bin cánh quạt A
8411.99.00 - - Loại khác A
8412.10.00 - Động cơ phản lực trừ tua bin phản lực A
8412.21.00 - - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh) A
8412.29.00 - - Loại khác A
8412.31.00 - - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh) A
8412.39.00 - - Loại khác A
8412.80.00 - Loại khác A
8412.90.10 - - Của động cơ thuộc phân nhóm 8412.10 A
8412.90.90 - - Loại khác A
8413.11.00 - - Bơm phân phối nhiên liệu hoặc dầu bôi trơn, loại dùng cho trạm đổ xăng hoặc cho gara A
8413.19.00 - - Loại khác A
8413.20.10 - - Bơm nước B5
8413.20.90 - - Loại khác B5
8413.30.12 - - - Bơm nước hoặc bơm nhiên liệu, loại sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02,
87.03 hoặc 87.04 A
8413.30.19 - - - Loại khác A
8413.30.21 - - - Bơm nước hoặc bơm nhiên liệu, loại sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02,
87.03 hoặc 87.04 A
8413.30.29 - - - Loại khác A
8413.30.92 - - - Bơm nước hoặc bơm nhiên liệu, loại sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02,
87.03 hoặc 87.04 A
8413.30.99 - - - Loại khác A
8413.40.00 - Bơm bê tông A
8413.50.30 - - Bơm nước, với công suất không quá 8.000 m³/h B5
8413.50.40 - - Bơm nước, với công suất trên 8.000 m³/h nhưng không quá 13.000 m³/h B5
8413.50.90 - - Loại khác A
8413.60.30 - - Bơm nước, với công suất không quá 8.000 m³/h B5
8413.60.40 - - Bơm nước, với công suất trên 8.000 m³/h nhưng không quá 13.000 m³/h B5
8413.60.90 - - Loại khác A
8413.70.11 - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm B5
8413.70.19 - - - Loại khác B5
8413.70.31 - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm B5
8413.70.39 - - - Loại khác B5
8413.70.41 - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm B5
8413.70.49 - - - Loại khác B5
8413.70.51 - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm B5
8413.70.59 - - - Loại khác B5
8413.70.91 - - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm A
8413.70.99 - - - Loại khác A
8413.81.11 - - - Bơm nước, với công suất không quá 8.000 m³/h B5
8413.81.12 - - - Bơm nước, với công suất trên 8.000 m³/h nhưng không quá 13.000 m³/h B5
8413.81.19 - - - Loại khác A
8413.82.00 - - Máy đẩy chất lỏng A
8413.91.10 - - - Của bơm thuộc phân nhóm 8413.20.10 B3
8413.91.20 - - - Của bơm thuộc phân nhóm 8413.20.90 B3
8413.91.30 - - - Của bơm thuộc phân nhóm 8413.70.11 và 8413.70.19 B3
8413.91.40 - - - Của bơm ly tâm khác B3
8413.91.90 - - - Của bơm khác A
8413.92.00 - - Của máy đẩy chất lỏng A
8414.10.00 - Bơm chân không B5
8414.20.10 - - Bơm xe đạp B5
8414.20.90 - - Loại khác B5
8414.30.20 - - Dùng cho máy điều hoà xe ô tô B7
8414.30.30 - - Loại khác, dạng kín dùng cho máy điều hoà không khí A
8414.30.40 - - Loại khác, có công suất trên 21,10 kW, hoặc có dung tích công tác trên một chu kỳ từ 220 cc trở lên A
8414.30.90 - - Loại khác A
8414.40.00 - Máy nén không khí lắp trên khung có bánh xe di chuyển B5
8414.51.10 - - - Quạt bàn và quạt dạng hộp B5
8414.51.91 - - - - Có lưới bảo vệ B5
8414.51.99 - - - - Loại khác B5
8414.59.20 - - - - Quạt gió phòng nổ, loại sử dụng trong hầm lò B5
8414.59.30 - - - - Máy thổi khí B5
8414.59.41 - - - - - Có lưới bảo vệ B5
8414.59.49 - - - - - Loại khác B5
8414.59.50 - - - - Máy thổi khí B5
8414.59.91 - - - - - Có lưới bảo vệ B5
8414.59.99 - - - - - Loại khác B5
8414.60.11 - - - Tủ hút, lọc không khí sử dụng trong phòng thí nghiệm B5
8414.60.19 - - - Loại khác B5
8414.60.91 - - - Phù hợp dùng trong công nghiệp B5
8414.60.99 - - - Loại khác B5
8414.80.13 - - - - Tủ hút, lọc không khí sử dụng trong phòng thí nghiệm B5
8414.80.14 - - - - Loại khác B5
8414.80.15 - - - Chưa lắp với bộ phận lọc, sử dụng trong công nghiệp B5
8414.80.19 - - - Chưa lắp với bộ phận lọc, trừ loại sử dụng trong công nghiệp B5
8414.80.30 - - Thiết bị tạo gió có cơ cấu piston dịch chuyển tự do dùng cho tua bin khí B5
8414.80.41 - - - Modun nén khí sử dụng trong khoan dầu mỏ B5
8414.80.49 - - - Loại khác B5
8414.80.50 - - Máy bơm không khí B5
8414.80.90 - - Loại khác B5
8414.90.13 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.10 A
8414.90.14 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.20 B5
8414.90.15 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.30 A
8414.90.16 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.40 A
8414.90.19 - - - Loại khác A
8414.90.21 - - - Của loại quạt dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 85.09 hoặc 85.16 B5
8414.90.29 - - - Loại khác B5
8414.90.31 - - - Của các mặt hàng thuộc phân nhóm 8414.60 B5
8414.90.32 - - - Của các mặt hàng thuộc phân nhóm 8414.80 A - - Công suất không quá 26,38 kW B5
8415.10.90 - - Loại khác B5
8415.20.10 - - Công suất không quá 26,38 kW B5
8415.20.90 - - Loại khác B5
8415.81.11 - - - - Công suất không quá 21,10 kW A
8415.81.12 - - - - Công suất trên 21,10 kW và có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m³/phút A
8415.81.19 - - - - Loại khác A
8415.81.21 - - - - Công suất không quá 26,38 kW B5
8415.81.29 - - - - Loại khác B5
8415.81.31 - - - - Công suất không quá 26,38 kW B5
8415.81.39 - - - - Loại khác B5
8415.81.91 - - - - Công suất trên 21,10 kW và có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m³/phút B5
8415.81.93 - - - - - Công suất không quá 21,10 kW B5
8415.81.94 - - - - - Công suất trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW B5
8415.81.99 - - - - - Loại khác B5
8415.82.11 - - - - Công suất trên 21,10 kW và có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m³/phút A
8415.82.19 - - - - Loại khác A
8415.82.21 - - - - Công suất không quá 26,38 kW B5
8415.82.29 - - - - Loại khác B5
8415.82.31 - - - - Công suất không quá 26,38 kW B5
8415.82.39 - - - - Loại khác B5
8415.82.91 - - - - Công suất không quá 26,38 kW B5
8415.82.99 - - - - Loại khác B5
8415.83.11 - - - - Công suất trên 21,10 kW và có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m³/phút A
8415.83.19 - - - - Loại khác A
8415.83.21 - - - - Công suất không quá 26,38 kW B5
8415.83.29 - - - - Loại khác B5
8415.83.31 - - - - Công suất không quá 26,38 kW B5
8415.83.39 - - - - Loại khác B5
8415.83.91 - - - - Công suất không quá 26,38 kW B5
8415.83.99 - - - - Loại khác B5
8415.90.13 - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe A chạy trên đường ray
8415.90.14 - - - Thiết bị làm bay hơi hoặc ngưng tụ dùng cho máy điều hoà không khí lắp trên xe có động cơ A
8415.90.19 - - - Loại khác A
8415.90.24 - - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe chạy trên đường ray A
8415.90.25 - - - - Loại khác A
8415.90.26 - - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe chạy trên đường ray A
8415.90.29 - - - - Loại khác A
8415.90.34 - - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe chạy trên đường ray A
8415.90.35 - - - - Loại khác A
8415.90.36 - - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe chạy trên đường ray A
8415.90.39 - - - - Loại khác A
8415.90.44 - - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe chạy trên đường ray A
8415.90.45 - - - - Loại khác A
8415.90.46 - - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe chạy trên đường ray A
8415.90.49 - - - - Loại khác A
8416.10.00 - Đầu đốt cho lò luyện, nung sử dụng nhiên liệu lỏng A
8416.20.00 - Đầu đốt cho lò luyện, nung khác, kể cả lò luyện, nung dùng nhiên liệu kết hợp A
8416.30.00 - Máy nạp nhiên liệu cơ khí, kể cả ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và các bộ phận tương tự của chúng A
8416.90.00 - Bộ phận A
8417.10.00 - Lò luyện, nung và lò dùng để nung, nấu chảy hoặc xử lý nhiệt các loại quặng, quặng pirit hoặc kim loại A
8417.20.00 - Lò nướng bánh, kể cả lò nướng bánh quy B3
8417.80.00 - Loại khác A
8417.90.00 - Bộ phận A - - Loại sử dụng trong gia đình B5
8418.10.90 - - Loại khác A
8418.21.00 - - Loại sử dụng máy nén B5
8418.29.00 - - Loại khác B5
8418.30.10 - - Dung tích không quá 200 lít B5
8418.30.90 - - Loại khác B5
8418.40.10 - - Dung tích không quá 200 lít B5
8418.40.90 - - Loại khác B5
8418.50.11 - - - Phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm B5
8418.50.19 - - - Loại khác B5
8418.50.91 - - - Phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm B5
8418.50.99 - - - Loại khác B5
8418.61.00 - - Bơm nhiệt trừ loại máy điều hòa không khí của nhóm 84.15 B5
8418.69.10 - - - Thiết bị làm lạnh đồ uống B5
8418.69.30 - - - Thiết bị làm lạnh nước uống B5
8418.69.41 - - - - Dùng cho máy điều hoà không khí B5
8418.69.49 - - - - Loại khác B5
8418.69.50 - - - Thiết bị sản xuất đá vảy A
8418.69.90 - - - Loại khác B5
8418.91.00 - - Có kiểu dáng nội thất được thiết kế để lắp đặt thiết bị làm lạnh hoặc kết đông A
8418.99.10 - - - Thiết bị làm bay hơi hoặc ngưng tụ A
8418.99.40 - - - Panel nhôm cán-ghép dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8418.10.10, 8418.21.00 hoặc 8418.29.00 A
8418.99.90 - - - Loại khác A - - - Loại sử dụng trong gia đình B5
8419.11.90 - - - Loại khác B5
8419.19.10 - - - Loại sử dụng trong gia đình B5
8419.19.90 - - - Loại khác B5
8419.20.00 - Thiết bị khử trùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm A
8419.31.10 - - - Hoạt động bằng điện A
8419.31.20 - - - Không hoạt động bằng điện A
8419.32.10 - - - Hoạt động bằng điện A
8419.32.20 - - - Không hoạt động bằng điện A
8419.39.11 - - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình nung nóng, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp A
8419.39.19 - - - - Loại khác A
8419.39.20 - - - Không hoạt động bằng điện A
8419.40.10 - - Hoạt động bằng điện A
8419.40.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8419.50.10 - - Tháp làm mát A
8419.50.90 - - Loại khác A
8419.60.10 - - Hoạt động bằng điện A
8419.60.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8419.81.10 - - - Hoạt động bằng điện B5
8419.81.20 - - - Không hoạt động bằng điện B5
8419.89.13 - - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp A
8419.89.19 - - - - Loại khác A
8419.89.20 - - - Không hoạt động bằng điện A
8419.90.12 - - - Của máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp A
8419.90.13 - - - Vỏ của tháp làm mát A
8419.90.19 - - - Loại khác A
8419.90.21 - - - Loại sử dụng trong gia đình A
8419.90.29 - - - Loại khác A - - Thiết bị có ứng dụng phim khô hay dung dịch cảm quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính phủ lên các đế của tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in hoặc các linh kiện của chúng A - - Máy là hoặc máy vắt phù hợp sử dụng cho gia đình B5
8420.10.90 - - Loại khác A
8420.91.10 - - - Bộ phận của thiết bị có ứng dụng phim khô hay dung dịch cảm quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính phủ lên các đế của tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in hoặc các linh kiện của A chúng
8420.91.90 - - - Loại khác A
8420.99.10 - - - Bộ phận của thiết bị có ứng dụng phim khô hay dung dịch cảm quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính phủ lên các đế của tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in hoặc các linh kiện của chúng A
8420.99.90 - - - Loại khác A
8421.11.00 - - Máy tách kem B5
8421.12.00 - - Máy làm khô quần áo B5
8421.19.10 - - - Loại sử dụng sản xuất đường B5
8421.19.90 - - - Loại khác B5
8421.21.11 - - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình B5
8421.21.19 - - - - Loại khác B5
8421.21.22 - - - - Hoạt động bằng điện B5
8421.21.23 - - - - Không hoạt động bằng điện B5
8421.22.30 - - - Hoạt động bằng điện, công suất trên 500 lít/giờ B5
8421.22.90 - - - Loại khác B5
8421.23.11 - - - - Bộ lọc dầu A
8421.23.19 - - - - Loại khác A
8421.23.21 - - - - Bộ lọc dầu B5
8421.23.29 - - - - Loại khác B5
8421.23.91 - - - - Bộ lọc dầu A
8421.23.99 - - - - Loại khác A
8421.29.10 - - - Loại phù hợp sử dụng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm A
8421.29.20 - - - Loại sử dụng trong sản xuất đường A
8421.29.30 - - - Loại sử dụng trong hoạt động khoan dầu A
8421.29.40 - - - Loại khác, bộ lọc xăng A
8421.29.50 - - - Loại khác, bộ lọc dầu A
8421.29.90 - - - Loại khác A
8421.31.10 - - - Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 A
8421.31.20 - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 B7
8421.31.90 - - - Loại khác A
8421.39.20 - - - Máy lọc không khí A
8421.39.90 - - - Loại khác A
8421.91.10 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.12.00 A
8421.91.20 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.19.10 A
8421.91.90 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.11.00 hoặc 8421.19.90 A
8421.99.20 - - - Lõi lọc của thiết bị lọc thuộc phân nhóm 8421.23 A
8421.99.30 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.31 A
8421.99.91 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.29.20 A
8421.99.94 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.21.11 A
8421.99.95 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.23.11, 8421.23.19, 8421.23.91 hoặc 8421.23.99 A
8421.99.99 - - - - Loại khác A
8422.11.00 - - Loại sử dụng trong gia đình B5
8422.19.00 - - Loại khác B5
8422.20.00 - Máy làm sạch hay làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác B5
8422.30.00 - Máy rót, đóng kín, đóng nắp, làm kín hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai, lọ, ống và các đồ chứa tương tự; máy nạp ga cho đồ uống A
8422.40.00 - Máy đóng gói khác hoặc bao gói khác (kể cả máy bọc màng co nhiệt) A
8422.90.10 - - Của các máy thuộc phân nhóm 8422.11 B5
8422.90.90 - - Loại khác A - - Hoạt động bằng điện B5 - - Không hoạt động bằng điện B5
8423.20.10 - - Hoạt động bằng điện A
8423.20.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8423.30.10 - - Hoạt động bằng điện A
8423.30.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8423.81.10 - - - Hoạt động bằng điện B5
8423.81.20 - - - Không hoạt động bằng điện B5
8423.82.11 - - - - Có khả năng cân tối đa không quá 1.000 kg B5
8423.82.19 - - - - Loại khác A
8423.82.21 - - - - Có khả năng cân tối đa không quá 1.000 kg B5
8423.82.29 - - - - Loại khác A
8423.89.10 - - - Hoạt động bằng điện A
8423.89.20 - - - Không hoạt động bằng điện A
8423.90.10 - - Quả cân B5
8423.90.21 - - - Của máy hoạt động bằng điện B5
8423.90.29 - - - Của máy không hoạt động bằng điện B5 - - Loại sử dụng cho phương tiện bay A
8424.10.90 - - Loại khác A
8424.20.11 - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn A
8424.20.19 - - - Loại khác A
8424.20.21 - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn A
8424.20.29 - - - Loại khác A
8424.30.00 - Máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các loại máy bắn tia tương tự A
8424.81.10 - - - Hệ thống tưới kiểu nhỏ giọt A
8424.81.30 - - - Thiết bị phun thuốc trừ sâu hoạt động bằng tay B5
8424.81.40 - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện A
8424.81.50 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện A
8424.89.10 - - - Thiết bị phun, xịt điều khiển bằng tay sử dụng trong gia đình có dung tích không quá 3 lít B5
8424.89.20 - - - Đầu bình phun, xịt có gắn vòi B5
8424.89.40 - - - Thiết bị gia công ướt, bằng cách phun bắn, phun rải hoặc phun áp lực các dung dịch hóa học hoặc điện hóa lên các đế của các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in; thiết bị tạo vết của các chất lỏng, bột hàn nhão, bi hàn, vật liệu hàn hoặc chất bịt kín lên tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc linh kiện của chúng; thiết bị có ứng dụng phim khô hoặc dung dịch cản quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính lên các đế của tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc linh kiện của chúng A
8424.89.50 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện A
8424.89.90 - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện A
8424.90.10 - - Của bình dập lửa A
8424.90.21 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.20.11 A
8424.90.23 - - - - Loại khác A
8424.90.24 - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.20.21 A
8424.90.29 - - - - Loại khác A
8424.90.30 - - Của máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các loại máy bắn tia tương tự A
8424.90.93 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.81.10 A
8424.90.94 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.81.30 hoặc 8424.81.40 A
8424.90.95 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.81.50 A
8424.90.99 - - - Loại khác A
8425.11.00 - - Loại chạy bằng động cơ điện A
8425.19.00 - - Loại khác A
8425.31.00 - - Loại chạy bằng động cơ điện A
8425.39.00 - - Loại khác A
8425.41.00 - - Hệ thống kích tầng dùng trong ga ra A
8425.42.10 - - - Kích nâng dùng cho cơ cấu tự đổ của xe tải A
8425.42.90 - - - Loại khác A
8425.49.10 - - - Hoạt động bằng điện A
8425.49.20 - - - Không hoạt động bằng điện A
8426.11.00 - - Cần trục cầu di chuyển trên đế cố định B5
8426.12.00 - - Khung nâng di động bằng bánh lốp xe và xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống A
8428.20.20 - - Máy tự động để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp A
8428.20.90 - - Loại khác B5
8428.31.00 - - Thiết kế chuyên sử dụng dưới lòng đất B5
8428.32.10 - - - Loại sử dụng trong nông nghiệp B5
8428.32.90 - - - Loại khác B5
8428.33.10 - - - Loại sử dụng trong nông nghiệp B5
8428.33.20 - - - Máy tự động để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp A
8428.33.90 - - - Loại khác B5
8428.39.10 - - - Loại sử dụng trong nông nghiệp B5
8428.39.30 - - - Máy tự động để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp A
8428.39.90 - - - Loại khác B5
8428.40.00 - Thang cuốn và băng tải tự động dùng cho người đi bộ B5
8428.60.00 - Thùng cáp treo, ghế treo, cơ cấu kéo người trượt tuyết lên cao dùng trong môn trượt tuyết; cơ cấu kéo dùng cho đường sắt leo núi A
8428.90.20 - - Máy tự động để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp A
8428.90.30 - - Thiết bị đẩy xe goòng trong hầm mỏ, thanh ngang xe goòng hoặc đầu máy và các thiết bị giữ xe goòng chạy đường ray tương tự A
8428.90.90 - - Loại khác A
8429.11.00 - - Loại bánh xích A
8429.19.00 - - Loại khác A
8429.20.00 - Máy san đất A
8429.30.00 - Máy cạp A
8429.40.30 - - Máy đầm A
8429.40.40 - - Xe lu rung, với lực rung của trống không quá 20 tấn tính theo trọng lượng B5
8429.40.50 - - Các loại xe lu rung khác A
8429.40.90 - - Loại khác A
8429.51.00 - - Máy chuyển đất bằng gàu tự xúc lắp phía trước A
8429.52.00 - - Máy có cơ cấu phần trên quay được 360o A
8429.59.00 - - Loại khác A
8430.10.00 - Máy đóng cọc và nhổ cọc A
8430.20.00 - Máy xới và dọn tuyết A
8430.31.00 - - Loại tự hành A
8430.39.00 - - Loại khác A
8430.41.00 - - Loại tự hành A
8430.49.10 - - - Bệ dàn khoan và các mảng cấu kiện tích hợp sử dụng trong các công đoạn khoan A
8430.49.90 - - - Loại khác A
8430.50.00 - Máy khác, loại tự hành A
8430.61.00 - - Máy đầm hoặc máy nén A
8430.69.00 - - Loại khác A - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8425.11.00, 8425.31.00 hoặc 8425.49.10 A - - - Loại khác A - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8425.19.00, 8425.39.00, 8425.41.00, 8425.42.10 hoặc
8425.42.90 A - - - Loại khác A
8431.20.00 - Của máy móc thuộc nhóm 84.27 A
8431.31.10 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.10.21, 8428.10.29 hoặc 8428.10.90 A
8431.31.20 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.10.10 hoặc 8428.40.00 A
8431.39.10 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.20.10, 8428.32.10, 8428.33.10 hoặc 8428.39.10 A
8431.39.20 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.90 A
8431.39.40 - - - Của máy tự động dùng để chuyên chở, kẹp A giữ và bảo quản các tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp
8431.39.90 - - - Loại khác A
8431.41.10 - - - Dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 84.26 B5
8431.41.90 - - - Loại khác B5
8431.42.00 - - Lưỡi của máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc máy ủi đất lưỡi nghiêng B5
8431.43.00 - - Bộ phận của máy khoan hoặc máy đào sâu thuộc phân nhóm 8430.41 hoặc 8430.49 A
8431.49.10 - - - Bộ phận của máy thuộc nhóm 84.26 A
8431.49.20 - - - Lưỡi cắt hoặc mũi lưỡi cắt dùng cho máy cào, máy san hoặc máy cạp A
8431.49.40 - - - Lưỡi cắt hoặc mũi lưỡi cắt dùng cho máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc máy ủi đất lưỡi nghiêng A
8431.49.50 - - - Của xe lu lăn đường A
8431.49.60 - - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8430.20.00 A
8431.49.90 - - - Loại khác A
8432.10.00 - Máy cày B5
8432.21.00 - - Bừa đĩa B5
8432.29.00 - - Loại khác B5
8432.30.00 - Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy B5
8432.40.00 - Máy rải phân và máy rắc phân B5
8432.80.10 - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn B5
8432.80.20 - - Máy cán cho bãi cỏ hoặc cho sân chơi thể thao B5
8432.80.90 - - Loại khác B5
8432.90.10 - - Của máy thuộc phân nhóm 8432.80.90 A
8432.90.20 - - Của máy cán cho bãi cỏ hoặc cho sân chơi thể thao A
8432.90.90 - - Loại khác A
8433.11.00 - - Chạy bằng động cơ, với chi tiết cắt quay trên mặt phẳng ngang B5
8433.19.10 - - - Không dùng động cơ B5
8433.19.90 - - - Loại khác B5
8433.20.00 - Máy cắt cỏ khác, kể cả các thanh cắt lắp vào máy kéo B5
8433.30.00 - Máy dọn cỏ khô khác B5
8433.40.00 - Máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô, kể cả máy nâng (thu dọn) các kiện đã được đóng B5
8433.51.00 - - Máy gặt đập liên hợp B5
8433.52.00 - - Máy đập khác B5
8433.53.00 - - Máy thu hoạch sản phẩm củ hoặc rễ B5
8433.59.10 - - - Máy hái bông và máy tách hạt bông khỏi bông B5
8433.59.90 - - - Loại khác B5
8433.60.10 - - Hoạt động bằng điện A
8433.60.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8433.90.10 - - Các bánh xe, có đường kính (gồm cả lốp) trên 100 mm nhưng không quá 250 mm, với kích thước chiều ngang của bánh xe hoặc lốp lắp trên loại bánh xe đó vượt quá 30 mm A
8433.90.20 - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8433.11 hoặc 8433.19.90 A
8433.90.30 - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8433.19.10 A
8433.90.90 - - Loại khác A - - Hoạt động bằng điện A - - Không hoạt động bằng điện A
8434.20.10 - - Hoạt động bằng điện A
8434.20.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8434.90.10 - - Của máy hoạt động bằng điện A
8434.90.20 - - Của máy không hoạt động bằng điện A - - Hoạt động bằng điện A - - Không hoạt động bằng điện A
8435.90.10 - - Của máy hoạt động bằng điện A
8435.90.20 - - Của máy không hoạt động bằng điện A - - Hoạt động bằng điện B5 - - Không hoạt động bằng điện B5
8436.21.10 - - - Hoạt động bằng điện A
8436.21.20 - - - Không hoạt động bằng điện A
8436.29.10 - - - Hoạt động bằng điện A
8436.29.20 - - - Không hoạt động bằng điện A
8436.80.11 - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn A
8436.80.19 - - - Loại khác A
8436.80.21 - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn A
8436.80.29 - - - Loại khác A
8436.91.10 - - - Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện A
8436.91.20 - - - Của máy và thiết bị không hoạt động bằng điện A
8436.99.11 - - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn A
8436.99.19 - - - - Loại khác A
8436.99.21 - - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn A
8436.99.29 - - - - Loại khác A - - Dùng cho các loại hạt, hoạt động bằng điện; máy sàng sảy hạt và các loại máy làm sạch tương tự, hoạt động bằng điện B5 - - Dùng cho các loại hạt, không hoạt động bằng điện; máy sàng sảy hạt và các loại máy làm sạch tương tự, không hoạt động bằng điện B5 - - Loại khác, hoạt động bằng điện B5
8437.10.40 - - Loại khác, không hoạt động bằng điện B5
8437.80.10 - - Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, hoạt động bằng điện B5
8437.80.20 - - Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, không hoạt động bằng điện B5
8437.80.30 - - Máy nghiền cà phê và ngô dạng công nghiệp, hoạt động bằng điện B5
8437.80.40 - - Máy nghiền cà phê và ngô dạng công nghiệp, không hoạt động bằng điện B5
8437.80.51 - - - Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏ B5
8437.80.59 - - - Loại khác B5
8437.80.61 - - - Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏ B5
8437.80.69 - - - Loại khác B5
8437.90.11 - - - Của máy thuộc phân nhóm 8437.10 A
8437.90.19 - - - Loại khác A
8437.90.21 - - - Của máy thuộc phân nhóm 8437.10 A
8437.90.29 - - - Loại khác A - - Hoạt động bằng điện A - - Không hoạt động bằng điện A
8438.20.10 - - Hoạt động bằng điện A
8438.20.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8438.30.10 - - Hoạt động bằng điện A
8438.30.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8438.40.00 - Máy sản xuất bia A
8438.50.10 - - Hoạt động bằng điện A
8438.50.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8438.60.10 - - Hoạt động bằng điện A
8438.60.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8438.80.11 - - - Hoạt động bằng điện A
8438.80.12 - - - Không hoạt động bằng điện A
8438.80.91 - - - Hoạt động bằng điện A
8438.80.92 - - - Không hoạt động bằng điện A
8438.90.11 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8438.30.10 A
8438.90.12 - - - Của máy xát vỏ cà phê A
8438.90.19 - - - Loại khác A
8438.90.21 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8438.30.20 A
8438.90.22 - - - Của máy xát vỏ cà phê A
8438.90.29 - - - Loại khác A
8439.10.00 - Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô A
8439.20.00 - Máy dùng sản xuất giấy hoặc bìa A
8439.30.00 - Máy dùng để hoàn thiện giấy hoặc bìa A
8439.91.00 - - Của máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô A
8439.99.00 - - Loại khác A - - Hoạt động bằng điện A - - Không hoạt động bằng điện A
8440.90.10 - - Của máy hoạt động bằng điện A
8440.90.20 - - Của máy không hoạt động bằng điện A - - Hoạt động bằng điện A - - Không hoạt động bằng điện A
8441.20.10 - - Hoạt động bằng điện A
8441.20.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8441.30.10 - - Hoạt động bằng điện A
8441.30.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8441.40.10 - - Hoạt động bằng điện A
8441.40.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8441.80.10 - - Hoạt động bằng điện A
8441.80.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8441.90.10 - - Của máy hoạt động bằng điện A
8441.90.20 - - Của máy không hoạt động bằng điện A
8442.30.10 - - Hoạt động bằng điện A
8442.30.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8442.40.10 - - Của máy, thiết bị hoặc dụng cụ hoạt động bằng điện A
8442.40.20 - - Của máy, thiết bị hoặc dụng cụ không hoạt động bằng điện A
8442.50.00 - Khuôn in (bát chữ), trục lăn và các bộ phận in khác; khuôn in, trục lăn và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, nổi vân hạt hoặc đánh bóng) A
8443.11.00 - - Máy in offset, in cuộn A
8443.12.00 - - Máy in offset, in theo tờ, loại sử dụng trong văn phòng (sử dụng giấy với kích thước giấy ở dạng không gấp một chiều không quá 22 cm và chiều kia không quá 36 cm) A
8443.13.00 - - Máy in offset khác A
8443.14.00 - - Máy in nổi, in cuộn, trừ loại máy in nổi bằng khuôn mềm A
8443.15.00 - - Máy in nổi, trừ loại in cuộn, trừ loại máy in nổi bằng khuôn mềm A
8443.16.00 - - Máy in nổi bằng khuôn mềm (Flexographic printing machinery) A
8443.17.00 - - Máy in ảnh trên bản kẽm A
8443.19.00 - - Loại khác A
8443.31.10 - - - Máy in- copy, in bằng công nghệ in phun A
8443.31.20 - - - Máy in-copy, in bằng công nghệ laser A
8443.31.30 - - - Máy in-copy-fax kết hợp A
8443.31.90 - - - Loại khác A
8443.32.10 - - - Máy in kim A
8443.32.20 - - - Máy in phun A
8443.32.30 - - - Máy in laser A
8443.32.40 - - - Máy fax A
8443.32.50 - - - Máy in kiểu lưới dùng để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in A
8443.32.60 - - - Máy vẽ (Plotters) A
8443.32.90 - - - Loại khác A
8443.39.11 - - - - Loại màu A
8443.39.19 - - - - Loại khác A
8443.39.20 - - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc lên bản sao thông qua bước trung gian (quá trình tái tạo gián tiếp) B5
8443.39.30 - - - Máy photocopy khác kết hợp hệ thống quang học A
8443.39.40 - - - Máy in phun B5
8443.39.90 - - - Loại khác B5
8443.91.00 - - Bộ phận và phụ kiện của máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), trục lăn và các bộ phận in khác của nhóm 84.42 A
8443.99.10 - - - Của máy in kiểu lưới dùng để sản xuất tấm mạch in hay tấm mạch dây in A
8443.99.20 - - - Hộp mực in đã có mực in A
8443.99.30 - - - Bộ phận cung cấp và phân loại giấy A
8443.99.90 - - - Loại khác A
8444.00.10 - Hoạt động bằng điện A
8444.00.20 - Không hoạt động bằng điện A - - - Hoạt động bằng điện A - - - Không hoạt động bằng điện A - - - Hoạt động bằng điện A - - - Không hoạt động bằng điện A
8445.13.10 - - - Hoạt động bằng điện A
8445.13.20 - - - Không hoạt động bằng điện A
8445.19.10 - - - Hoạt động bằng điện A
8445.19.20 - - - Không hoạt động bằng điện A
8445.20.10 - - Hoạt động bằng điện A
8445.20.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8445.30.10 - - Hoạt động bằng điện A
8445.30.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8445.40.10 - - Hoạt động bằng điện A
8445.40.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8445.90.10 - - Hoạt động bằng điện A
8445.90.20 - - Không hoạt động bằng điện A - - Hoạt động bằng điện A - - Không hoạt động bằng điện A
8446.21.00 - - Máy dệt khung cửi có động cơ A
8446.29.00 - - Loại khác A
8446.30.00 - Cho vải dệt có khổ rộng trên 30 cm, loại dệt không thoi A - - - Hoạt động bằng điện A - - - Không hoạt động bằng điện A - - - Hoạt động bằng điện A - - - Không hoạt động bằng điện A
8447.20.10 - - Hoạt động bằng điện A
8447.20.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8447.90.10 - - Hoạt động bằng điện A
8447.90.20 - - Không hoạt động bằng điện A - - - Hoạt động bằng điện A - - - Không hoạt động bằng điện A
8448.19.10 - - - Hoạt động bằng điện A
8448.19.20 - - - Không hoạt động bằng điện A
8448.20.00 - Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm
84.44 hoặc các máy phụ trợ của chúng A
8448.31.00 - - Kim chải A
8448.32.00 - - Của máy chuẩn bị xơ sợi dệt, trừ kim chải A
8448.33.00 - - Cọc sợi, gàng, nồi và khuyên A
8448.39.00 - - Loại khác A
8448.42.00 - - Lược dệt, go và khung go A
8448.49.10 - - - Thoi A
8448.49.91 - - - - Bộ phận của máy hoạt động bằng điện A
8448.49.92 - - - - Bộ phận của máy không hoạt động bằng A điện
8448.51.00 - - Platin tạo vòng (sinker), kim dệt và các chi tiết tạo vòng khác A
8448.59.00 - - Loại khác A
8449.00.10 - Hoạt động bằng điện A
8449.00.20 - Không hoạt động bằng điện A - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt B5
8450.11.90 - - - Loại khác B5
8450.12.00 - - Máy giặt khác, có chức năng sấy ly tâm B5
8450.19.10 - - - Hoạt động bằng điện B5
8450.19.90 - - - Loại khác B5
8450.20.00 - Máy giặt, có sức chứa trên 10 kg vải khô một lần giặt B5
8450.90.10 - - Của máy thuộc phân nhóm 8450.20.00 A
8450.90.20 - - Của máy thuộc phân nhóm 8450.11, 8450.12.00 hoặc 8450.19 A
8451.10.00 - Máy giặt khô A
8451.21.00 - - Công suất mỗi lần sấy không quá 10 kg vải khô B5
8451.29.00 - - Loại khác A
8451.30.10 - - Máy là trục đơn, loại gia dụng A
8451.30.90 - - Loại khác A
8451.40.00 - Máy giặt, tẩy trắng hoặc nhuộm A
8451.50.00 - Máy để quấn, tở (xả), gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt A
8451.80.00 - Máy loại khác A
8451.90.11 - - - Loại gia dụng A
8451.90.19 - - - Loại khác A
8451.90.90 - - Loại khác A
8452.10.00 - Máy khâu dùng cho gia đình B5
8452.21.00 - - Loại tự động A
8452.29.00 - - Loại khác A
8452.30.00 - Kim máy khâu B5
8452.90.11 - - - Thân trên và thân dưới máy; đế đỡ có hoặc không có khung; bánh đà; bộ phận che chắn dây đai; bàn đạp các loại B5
8452.90.12 - - - Bàn, tủ, chân máy và nắp và các bộ phận của chúng B5
8452.90.19 - - - Loại khác B5
8452.90.91 - - - Thân trên và thân dưới máy; đế đỡ có hoặc không có khung; bánh đà; bộ phận che chắn dây đai; bàn đạp các loại A
8452.90.92 - - - Bàn, tủ, chân máy và nắp và các bộ phận của chúng A
8452.90.99 - - - Loại khác A - - Hoạt động bằng điện A - - Không hoạt động bằng điện A
8453.20.10 - - Hoạt động bằng điện A
8453.20.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8453.80.10 - - Hoạt động bằng điện A
8453.80.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8453.90.00 - Bộ phận A
8454.10.00 - Lò thổi A
8454.20.00 - Khuôn đúc thỏi và nồi rót B5
8454.30.00 - Máy đúc A
8454.90.00 - Bộ phận A
8455.10.00 - Máy cán ống A
8455.21.00 - - Máy cán nóng hay máy cán nóng và nguội kết hợp A
8455.22.00 - - Máy cán nguội A
8455.30.00 - Trục cán dùng cho máy cán A
8455.90.00 - Bộ phận khác A
8456.10.00 - Hoạt động bằng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông A
8456.20.00 - Hoạt động bằng phương pháp siêu âm A
8456.30.00 - Hoạt động bằng phương pháp phóng điện A
8456.90.10 - - Máy công cụ, điều khiển số, để gia công vật liệu bằng phương pháp bóc tách vật liệu, bằng quá trình xử lý plasma hồ quang, để sản xuất các tấm mạch in hay tấm mạch dây in A
8456.90.20 - - Thiết bị gia công ướt ứng dụng công nghệ nhúng dung dịch điện hóa, dùng để tách vật liệu trên các tấm mạch in hay tấm mạch dây A in
8456.90.90 - - Loại khác A
8457.10.00 - Trung tâm gia công cơ A
8457.20.00 - Máy một vị trí gia công A
8457.30.00 - Máy nhiều vị trí gia công chuyển dịch A
8458.11.00 - -
Điều khiển số A
8458.19.10 - - - Có bán kính gia công tiện không quá 300 mm B5
8458.19.90 - - - Loại khác A
8458.91.00 - -
Điều khiển số A
8458.99.10 - - - Có bán kính gia công tiện không quá 300 mm B5
8458.99.90 - - - Loại khác A - - Hoạt động bằng điện A - - Không hoạt động bằng điện A
8459.21.00 - -
Điều khiển số A
8459.29.10 - - - Hoạt động bằng điện A
8459.29.20 - - - Không hoạt động bằng điện A
8459.31.00 - -
Điều khiển số A
8459.39.10 - - - Hoạt động bằng điện A
8459.39.20 - - - Không hoạt động bằng điện A
8459.40.10 - - Hoạt động bằng điện A
8459.40.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8459.51.00 - -
Điều khiển số A
8459.59.10 - - - Hoạt động bằng điện A
8459.59.20 - - - Không hoạt động bằng điện A
8459.61.00 - -
Điều khiển số A
8459.69.10 - - - Hoạt động bằng điện A
8459.69.20 - - - Không hoạt động bằng điện A
8459.70.10 - - Hoạt động bằng điện A
8459.70.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8460.11.00 - -
Điều khiển số A
8460.19.10 - - - Hoạt động bằng điện A
8460.19.20 - - - Không hoạt động bằng điện A
8460.21.00 - -
Điều khiển số A
8460.29.10 - - - Hoạt động bằng điện A
8460.29.20 - - - Không hoạt động bằng điện A
8460.31.10 - - - Máy công cụ, điều khiển số, có bộ phận đồ gá kẹp mẫu gia công hình ống lắp cố định và có công suất không quá 0,74 kW, để mài sắc các mũi khoan bằng vật liệu các bua với đường kính chuôi không quá 3,175 mm A
8460.31.90 - - - Loại khác A
8460.39.10 - - - Hoạt động bằng điện A
8460.39.20 - - - Không hoạt động bằng điện A
8460.40.10 - - Hoạt động bằng điện A
8460.40.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8460.90.10 - - Hoạt động bằng điện A
8460.90.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8461.20.10 - - Hoạt động bằng điện B5
8461.20.20 - - Không hoạt động bằng điện B5
8461.30.10 - - Hoạt động bằng điện A
8461.30.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8461.40.10 - - Hoạt động bằng điện A
8461.40.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8461.50.10 - - Hoạt động bằng điện B5
8461.50.20 - - Không hoạt động bằng điện B5
8461.90.11 - - - Máy bào B5
8461.90.19 - - - Loại khác A
8461.90.91 - - - Máy bào B5
8461.90.99 - - - Loại khác A - - Hoạt động bằng điện A - - Không hoạt động bằng điện A
8462.21.00 - -
Điều khiển số A
8462.29.10 - - - Hoạt động bằng điện A
8462.29.20 - - - Không hoạt động bằng điện A
8462.31.00 - -
Điều khiển số A
8462.39.10 - - - Hoạt động bằng điện A
8462.39.20 - - - Không hoạt động bằng điện A
8462.41.00 - -
Điều khiển số A
8462.49.10 - - - Hoạt động bằng điện A
8462.49.20 - - - Không hoạt động bằng điện A
8462.91.00 - - Máy ép thủy lực A
8462.99.10 - - - Máy sản xuất hộp, lon và đồ chứa tương tự từ thiếc tấm, hoạt động bằng điện A
8462.99.20 - - - Máy sản xuất hộp, lon và đồ chứa tương tự từ tấm mạ thiếc, không hoạt động bằng điện A
8462.99.50 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện A
8462.99.60 - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện A - - Hoạt động bằng điện A - - Không hoạt động bằng điện A
8463.20.10 - - Hoạt động bằng điện A
8463.20.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8463.30.10 - - Hoạt động bằng điện A
8463.30.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8463.90.10 - - Hoạt động bằng điện A
8463.90.20 - - Không hoạt động bằng điện A - - Hoạt động bằng điện A - - Không hoạt động bằng điện A
8464.20.10 - - Hoạt động bằng điện A
8464.20.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8464.90.10 - - Hoạt động bằng điện A
8464.90.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8465.10.00 - Máy có thể thực hiện các nguyên công gia công cơ khác nhau mà không cần thay dụng cụ giữa các nguyên công A
8465.91.10 - - - Để khắc vạch lên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc các tấm đế của tấm mạch in hay tấm đế của tấm mạch dây in, hoạt động bằng điện A
8465.91.20 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện A
8465.91.90 - - - Loại khác A
8465.92.10 - - - Để khắc vạch lên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc các tấm đế của tấm mạch in hay tấm đế của tấm mạch dây in, có thể lắp vừa được mũi khắc có đường kính chuôi không quá 3,175 mm, dùng để khắc vạch A lên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc các tấm đế của tấm mạch in hay tấm đế của tấm mạch dây in
8465.92.20 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện A
8465.92.90 - - - Loại khác A
8465.93.10 - - - Hoạt động bằng điện A
8465.93.20 - - - Không hoạt động bằng điện A
8465.94.10 - - - Hoạt động bằng điện A
8465.94.20 - - - Không hoạt động bằng điện A
8465.95.10 - - - Máy khoan để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in, có tốc độ quay trên
50.000 vòng/phút và có thể lắp vừa được mũi khoan có đường kính chuôi không quá 3,175 mm A
8465.95.30 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện A
8465.95.90 - - - Loại khác A
8465.96.10 - - - Hoạt động bằng điện A
8465.96.20 - - - Không hoạt động bằng điện A
8465.99.30 - - - Máy tiện, hoạt động bằng điện A
8465.99.40 - - - Máy tiện, không hoạt động bằng điện A
8465.99.50 - - - Máy để đẽo bavia bề mặt của tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in trong quá trình sản xuất; để khắc vạch lên tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in hoặc tấm đế của tấm mạch in hay tấm đế của tấm mạch dây in; máy ép lớp mỏng để sản xuất tấm mạch in hay tấm mạch dây in A
8465.99.60 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện A
8465.99.90 - - - Loại khác A - - Dùng cho máy công cụ thuộc các phân nhóm 8456.90.10, 8456.90.20, 8460.31.10,
8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc
8465.99.50 A
8466.10.90 - - Loại khác A
8466.20.10 - - Dùng cho máy công cụ thuộc các phân nhóm 8456.90.10, 8456.90.20, 8460.31.10,
8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc
8465.99.50 A
8466.20.90 - - Loại khác A
8466.30.10 - - Dùng cho máy công cụ thuộc phân nhóm 8456.90.10, 8456.90.20, 8460.31.10,
8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc
8465.99.50 A
8466.30.90 - - Loại khác A
8466.91.00 - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.64 A
8466.92.10 - - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc
8465.99.50 A
8466.92.90 - - - Loại khác A
8466.93.20 - - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.90.10, 8456.90.20 hoặc 8460.31.10 A
8466.93.90 - - - Loại khác A
8466.94.00 - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.62 hoặc 84.63 A
8467.11.00 - - Dạng quay (kể cả dạng kết hợp chuyển động quay và chuyển động va đập) A
8467.19.00 - - Loại khác A
8467.21.00 - - Khoan các loại B5
8467.22.00 - - Cưa B5
8467.29.00 - - Loại khác B5
8467.81.00 - - Cưa xích A
8467.89.00 - - Loại khác A
8467.91.10 - - - Của loại cơ điện A
8467.91.90 - - - Loại khác A
8467.92.00 - - Của dụng cụ hoạt động bằng khí nén A
8467.99.10 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8467.21.00, 8467.22.00 hoặc 8467.29.00 B5
8467.99.90 - - - Loại khác B5
8468.10.00 - Ống xì cầm tay A
8468.20.10 - - Dụng cụ hàn hoặc cắt kim loại sử dụng khí ga, điều khiển bằng tay (loại không cầm tay) A
8468.20.90 - - Loại khác A
8468.80.00 - Máy và thiết bị khác A
8468.90.10 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8468.10.00 A
8468.90.20 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8468.20.10 A
8468.90.90 - - Loại khác A
8469.00.10 - Máy xử lý văn bản A
8469.00.90 - Loại khác A
8470.10.00 - Máy tính điện tử có thể hoạt động không cần nguồn điện ngoài và máy ghi, tái tạo và hiển thị dữ liệu, loại bỏ túi có chức năng tính toán A
8470.21.00 - - Có gắn bộ phận in A
8470.29.00 - - Loại khác A
8470.30.00 - Máy tính khác A
8470.50.00 - Máy tính tiền A
8470.90.10 - - Máy đóng dấu bưu phí A
8470.90.20 - - Máy kế toán A
8470.90.90 - - Loại khác A
8471.30.10 - - Máy tính nhỏ cầm tay bao gồm máy tính mini và sổ ghi chép điện tử kết hợp máy tính (PDAs) A
8471.30.20 - - Máy tính xách tay kể cả notebook và subnotebook A
8471.30.90 - - Loại khác A
8471.41.10 - - - Máy tính cá nhân trừ máy tính loại xách tay của phân nhóm 8471.30 A
8471.41.90 - - - Loại khác A
8471.49.10 - - - Máy tính cá nhân trừ máy tính loại xách tay của phân nhóm 8471.30 A
8471.49.90 - - - Loại khác A
8471.50.10 - - Bộ xử lý dùng cho máy tính cá nhân (kể cả loại máy xách tay) A
8471.50.90 - - Loại khác A
8471.60.30 - - Bàn phím máy tính A
8471.60.40 - - Thiết bị nhập theo tọa độ X-Y, kể cả chuột, bút quang, cần điều khiển, bi xoay, và màn hình cảm ứng A
8471.60.90 - - Loại khác A
8471.70.10 - - Ổ đĩa mềm A
8471.70.20 - - Ổ đĩa cứng A
8471.70.30 - - Ổ băng A
8471.70.40 - - Ổ đĩa quang, kể cả ổ CD-ROM, ổ DVD và ổ CD có thể ghi được (CD-R) A
8471.70.50 - - Các bộ lưu trữ được định dạng riêng kể cả các vật mang tin dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động, có hoặc không có các vật mang tin có thể thay đổi được, là sản phẩm của công nghệ từ, quang hoặc công nghệ khác A
8471.70.91 - - - Hệ thống sao lưu tự động A
8471.70.99 - - - Loại khác A
8471.80.10 - - Bộ điều khiển và bộ thích ứng A
8471.80.70 - - Card âm thanh hoặc card hình ảnh A
8471.80.90 - - Loại khác A
8471.90.10 - - Máy đọc mã vạch A
8471.90.20 - - Máy đọc ký tự quang học, máy quét ảnh hoặc tài liệu A
8471.90.90 - - Loại khác A - - Hoạt động bằng điện A - - Không hoạt động bằng điện A
8472.30.10 - - Hoạt động bằng điện A
8472.30.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8472.90.10 - - Máy thanh toán tiền tự động A
8472.90.20 - - Hệ thống nhận dạng vân tay điện tử A
8472.90.30 - - Loại khác, hoạt động bằng điện A
8472.90.90 - - Loại khác, không hoạt động bằng điện A - - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy xử lý văn bản A
8473.10.90 - - Loại khác A
8473.21.00 - - Của máy tính điện tử thuộc phân nhóm 8470.10.00, 8470.21.00 hoặc 8470.29.00 A
8473.29.00 - - Loại khác A
8473.30.10 - - Tấm mạch in đã lắp ráp A
8473.30.90 - - Loại khác A
8473.40.11 - - - Bộ phận, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp sử dụng cho máy thanh toán tiền tự động A
8473.40.19 - - - Loại khác A
8473.40.20 - - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện A
8473.50.11 - - - Thích hợp dùng cho máy thuộc nhóm 84.71 A
8473.50.19 - - - Loại khác A
8473.50.20 - - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện A - - Hoạt động bằng điện A - - Không hoạt động bằng điện A
8474.20.11 - - - Dùng cho đá A
8474.20.19 - - - Loại khác A
8474.20.21 - - - Dùng cho đá A
8474.20.29 - - - Loại khác A
8474.31.10 - - - Hoạt động bằng điện A
8474.31.20 - - - Không hoạt động bằng điện A
8474.32.11 - - - - Có công suất không quá 80 tấn / giờ B5
8474.32.19 - - - - Loại khác A
8474.32.21 - - - - Có công suất không quá 80 tấn / giờ B5
8474.32.29 - - - - Loại khác A
8474.39.10 - - - Hoạt động bằng điện A
8474.39.20 - - - Không hoạt động bằng điện A
8474.80.10 - - Hoạt động bằng điện A
8474.80.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8474.90.10 - - Của máy hoạt động bằng điện A
8474.90.20 - - Của máy không hoạt động bằng điện A - - Hoạt động bằng điện A - - Không hoạt động bằng điện A
8475.21.00 - - Máy sản xuất sợi quang học và phôi tạo hình trước của chúng A
8475.29.00 - - Loại khác A
8475.90.10 - - Của máy hoạt động bằng điện A
8475.90.20 - - Của máy không hoạt động bằng điện A
8476.21.00 - - Có kèm thiết bị làm nóng hay làm lạnh A
8476.29.00 - - Loại khác A
8476.81.00 - - Có kèm thiết bị làm nóng hay làm lạnh A
8476.89.00 - - Loại khác A
8476.90.00 - Bộ phận A - - Để đúc cao su A - - - Máy đúc phun sản phẩm poly (vinyl chloride) (PVC) A
8477.10.39 - - - Loại khác A
8477.20.10 - - Để đùn cao su A
8477.20.20 - - Để đùn plastic A
8477.30.00 - Máy đúc thổi A
8477.40.10 - - Để đúc hay tạo hình cao su A
8477.40.20 - - Để đúc hay tạo hình plastic A
8477.51.00 - - Để đúc hay tái chế lốp hơi hay để đúc hay tạo hình loại săm khác A
8477.59.10 - - - Dùng cho cao su A
8477.59.20 - - - Dùng cho plastic A
8477.80.10 - - Để chế biến cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su, hoạt động bằng điện A
8477.80.20 - - Để chế biến cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su, không hoạt động bằng điện A
8477.80.31 - - - Máy ép lớp mỏng dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in A
8477.80.39 - - - Loại khác A
8477.80.40 - - Để chế biến plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic, không hoạt động bằng điện A
8477.90.10 - - Của máy chế biến cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su hoạt động bằng điện A
8477.90.20 - - Của máy để chế biến cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su không hoạt động bằng điện A
8477.90.32 - - - Bộ phận của máy ép lớp mỏng dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in A
8477.90.39 - - - Loại khác A
8477.90.40 - - Của máy để chế biến plastic hoặc các sản phẩm từ plastic, không hoạt động bằng điện A - - Hoạt động bằng điện A - - Không hoạt động bằng điện A
8478.90.10 - - Của máy hoạt động bằng điện A
8478.90.20 - - Của máy không hoạt động bằng điện A - - Hoạt động bằng điện A - - Không hoạt động bằng điện A
8479.20.10 - - Hoạt động bằng điện A
8479.20.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8479.30.10 - - Hoạt động bằng điện A
8479.30.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8479.40.10 - - Hoạt động bằng điện A
8479.40.20 - - Không hoạt động bằng điện A
8479.50.00 - Rô bốt công nghiệp, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác A
8479.60.00 - Máy làm mát không khí bằng bay hơi A
8479.71.00 - - Loại sử dụng ở sân bay A
8479.79.00 - - Loại khác A
8479.81.10 - - - Hoạt động bằng điện A
8479.81.20 - - - Không hoạt động bằng điện A
8479.82.10 - - - Hoạt động bằng điện A
8479.82.20 - - - Không hoạt động bằng điện A
8479.89.20 - - - Máy lắp ráp các bo mạch nhánh của bộ xử lý trung tâm (CPU) vào các vỏ hoặc hộp đựng bằng plastic; thiết bị tái sinh dung dịch hóa học dùng trong sản xuất tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in; thiết bị làm sạch cơ học bề mặt của tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in trong sản xuất; thiết bị tự động sắp đặt hoặc loại bỏ các linh kiện hoặc phần tử tiếp xúc trên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc tấm đế khác; thiết bị đồng chỉnh tấm mạch in hay tấm mạch dây in hay tấm mạch in đã lắp ráp trong quá trình sản xuất A
8479.89.30 - - - Loại khác, hoạt động bằng điện A
8479.89.40 - - - Loại khác, không hoạt động bằng điện A
8479.90.20 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8479.89.20 A
8479.90.30 - - Của máy hoạt động bằng điện khác A
8479.90.40 - - Của máy không hoạt động bằng điện A
8480.10.00 - Hộp khuôn đúc kim loại A
8480.20.00 - Đế khuôn A
8480.30.10 - - Bằng đồng A
8480.30.90 - - Loại khác A
8480.41.00 - - Loại phun hoặc nén A
8480.49.00 - - Loại khác A
8480.50.00 - Khuôn đúc thủy tinh A
8480.60.00 - Khuôn đúc khoáng vật B5
8480.71.10 - - - Khuôn làm đế giày, dép A
8480.71.90 - - - Loại khác A
8480.79.10 - - - Khuôn làm đế giày, dép A
8480.79.90 - - - Loại khác A - - - Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm B5 - - - Loại khác A - - - Có đường kính trong không quá 2,5 cm A - - - Có đường kính trong trên 2,5 cm A
8481.10.91 - - - Bằng plastic, loại có đường kính trong từ 1cm đến 2,5 cm A
8481.10.99 - - - Loại khác A
8481.20.10 - - Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm B5
8481.20.20 - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong không quá 2,5 cm, hoặc bằng plastic, có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm A
8481.20.90 - - Loại khác A
8481.30.10 - - Van cản, bằng gang đúc, có đường kính trong cửa nạp từ 4 cm đến 60 cm A
8481.30.20 - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong từ 2,5 cm trở xuống A
8481.30.30 - - Bằng plastic, có đường kính trong từ 10 cm đến 25 cm A
8481.30.90 - - Loại khác A
8481.40.10 - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, với đường kính trong từ 2,5 cm trở xuống B5
8481.40.20 - - Bằng plastic, có đường kính trong từ 10 cm đến 25 cm B5
8481.40.90 - - Loại khác B5
8481.80.11 - - - Bằng đồng hay hợp kim đồng B5
8481.80.12 - - - Bằng vật liệu khác B5
8481.80.13 - - - Bằng đồng hay hợp kim đồng B5
8481.80.14 - - - Bằng vật liệu khác B5
8481.80.21 - - - Có đường kính cửa nạp hoặc cửa thoát không quá 2,5 cm B5
8481.80.22 - - - Có đường kính cửa nạp hoặc cửa thoát trên 2,5 cm B5
8481.80.30 - - Van, đã hoặc chưa lắp bộ phận đánh lửa điện từ, dùng cho các bếp nấu hoặc bếp có lò nướng bằng ga B5
8481.80.41 - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm B5
8481.80.49 - - - Loại khác B5
8481.80.51 - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm B5
8481.80.59 - - - Loại khác B5
8481.80.61 - - - - Van cổng điều khiển bằng tay có đường kính trong trên 5 cm nhưng không quá 40 cm B5
8481.80.62 - - - - Loại khác B5
8481.80.63 - - - Loại khác B5
8481.80.64 - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm B5
8481.80.65 - - - Loại khác B5
8481.80.66 - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm B5
8481.80.67 - - - Loại khác B5
8481.80.71 - - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm B5
8481.80.72 - - - - Loại khác B5
8481.80.73 - - - - Có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát trên 5 cm nhưng không quá 40 cm B5
8481.80.74 - - - - Có đường kính trong cửa nạp và cửa thoát trên 40 cm B5
8481.80.75 - - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm B5
8481.80.76 - - - - Loại khác B5
8481.80.81 - - - - Bằng plastic và có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm A
8481.80.82 - - - - Loại khác A
8481.80.83 - - - - Có đường kính cửa nạp không dưới 1 cm và đường kính cửa thoát không quá 2,5 cm B5
8481.80.84 - - - - Có đường kính cửa nạp không dưới 1 cm và đường kính cửa thoát trên 2,5 cm B5
8481.80.87 - - - - - Van ngắt nhiên liệu dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 B7
8481.80.88 - - - - - Loại khác B5
8481.80.89 - - - Loại khác, điều khiển bằng tay, trọng lượng dưới 3 kg, đã được xử lý bề mặt hoặc làm bằng thép không gỉ hoặc niken B5
8481.80.91 - - - - Vòi nước bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong từ 2,5 cm trở xuống B5
8481.80.92 - - - - - Van ngắt nhiên liệu dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 B7
8481.80.99 - - - - - Loại khác B5
8481.90.10 - - Vỏ của van cổng hoặc van cống có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 50 mm nhưng không quá 400 mm A
8481.90.21 - - - Thân, dùng cho vòi nước B5
8481.90.22 - - - Thân, dùng cho van xi lanh khí hoá lỏng (LPG) A
8481.90.23 - - - Thân, loại khác A
8481.90.29 - - - Loại khác A
8481.90.31 - - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng A
8481.90.39 - - - Loại khác A
8481.90.41 - - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng A
8481.90.49 - - - Loại khác A
8481.90.90 - - Loại khác A
8482.10.00 - Ổ bi A
8482.20.00 - Ổ đũa côn, kể cả cụm linh kiện vành côn và đũa côn A
8482.30.00 - Ổ đũa cầu A
8482.40.00 - Ổ đũa kim A
8482.50.00 - Các loại ổ đũa hình trụ khác A
8482.80.00 - Loại khác, kể cả ổ kết hợp bi cầu/bi đũa A
8482.91.00 - - Bi, kim và đũa A
8482.99.00 - - Loại khác A - - Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 B5 - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 B7 - - - - Cho xe có dung tích xi lanh không quá
2.000 cc B7 - - - - Cho xe có dung tích xi lanh trên 2.000 cc đến 3.000 cc B7 - - - - Cho xe có dung tích xi lanh trên 3.000 cc B7 - - - Công suất không quá 22,38 kW B5
8483.10.39 - - - Loại khác A
8483.10.90 - - Loại khác B5
8483.20.20 - - Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 A
8483.20.30 - - Dùng cho động cơ xe của Chương 87 B7
8483.20.90 - - Loại khác A
8483.30.20 - - Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 A
8483.30.30 - - Dùng cho động cơ xe của Chương 87 B7
8483.30.90 - - Loại khác A
8483.40.20 - - Dùng cho tàu thuyền B5
8483.40.30 - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 B5
8483.40.90 - - Loại khác B5
8483.50.00 - Bánh đà và ròng rọc, kể cả khối pu li B5
8483.60.00 - Ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng) A
8483.90.11 - - - Dùng cho máy kéo thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 B5
8483.90.13 - - - Dùng cho máy kéo khác thuộc nhóm 87.01 B5
8483.90.14 - - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 87.11 B7
8483.90.15 - - - Dùng cho hàng hóa khác thuộc Chương 87 B7
8483.90.19 - - - Loại khác B5
8483.90.91 - - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 B5
8483.90.93 - - - Dùng cho máy kéo khác thuộc nhóm 87.01 B5
8483.90.94 - - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 87.11 B7
8483.90.95 - - - Dùng cho hàng hóa khác thuộc Chương 87 B7
8483.90.99 - - - Loại khác B5
8484.10.00 - Đệm và gioăng tương tự làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu dệt khác hoặc bằng hai hay nhiều lớp kim loại A
8484.20.00 - Bộ làm kín kiểu cơ khí A
8484.90.00 - Loại khác A - - Thiết bị làm nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng A - - Máy sấy khô bằng phương pháp quay ly tâm để chế tạo tấm bán dẫn mỏng A - - Máy công cụ để gia công mọi vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông trong sản xuất tấm bán dẫn mỏng A
8486.10.40 - - Máy và thiết bị để cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lớp, hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip A
8486.10.50 - - Máy mài, đánh bóng và phủ dùng trong chế tạo tấm bán dẫn mỏng A
8486.10.60 - - Thiết bị làm phát triển hoặc kéo khối bán dẫn đơn tinh thể A
8486.10.90 - - Loại khác A
8486.20.11 - - - Thiết bị kết tủa khí hoá dùng cho ngành sản xuất bán dẫn A
8486.20.12 - - - Máy kết tủa epitaxi dùng cho các tấm bán dẫn mỏng; thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương in ảnh lên các tấm bán dẫn mỏng bằng phương pháp quay A
8486.20.13 - - - Thiết bị tạo kết tủa vật lý bằng phương pháp phun phủ lên các tấm bán dẫn mỏng; thiết bị lắng đọng vật lý dùng cho sản xuất bán dẫn A
8486.20.19 - - - Loại khác A
8486.20.21 - - - Máy cấy ghép ion cho quá trình xử lý vật liệu bán dẫn A
8486.20.29 - - - Loại khác A
8486.20.31 - - - Máy dùng tia sáng để làm sạch và tẩy rửa chất bẩn bám trên các đầu chân dẫn điện kim loại của các cụm linh kiện bán dẫn trước khi tiến hành điện phân; dụng cụ phun dùng để khắc axit, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng A
8486.20.32 - - - Thiết bị sử dụng cho các bản mẫu khắc khô trên vật liệu bán dẫn A
8486.20.33 - - - Thiết bị để khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng A
8486.20.39 - - - Loại khác A
8486.20.41 - - - Thiết bị in trực tiếp lên tấm bán dẫn mỏng A
8486.20.42 - - - Thiết bị hiệu chỉnh vị trí mẫu theo bước và lặp lại A
8486.20.49 - - - Loại khác A
8486.20.51 - - - Thiết bị khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng A
8486.20.59 - - - Loại khác A
8486.20.91 - - - Máy cắt laser để cắt các đường tiếp xúc bằng các chùm tia laser trong các sản phẩm bán dẫn A
8486.20.92 - - - Máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu chân dẫn điện của bán dẫn A
8486.20.93 - - - Lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên các tấm bán dẫn mỏng A
8486.20.94 - - - Lò sấy và lò luyện hoạt động bằng hiệu ứng cảm ứng điện hoặc điện môi dùng cho sản xuất linh kiện bán dẫn trên các tấm bán dẫn mỏng A
8486.20.95 - - - Máy tự động dịch chuyển hoặc bóc tách các linh kiện hoặc phần tiếp xúc trên các nguyên liệu bán dẫn A
8486.20.99 - - - Loại khác A
8486.30.10 - - Thiết bị khắc axít bằng phương pháp khô lên tấm đế của màn hình dẹt A
8486.30.20 - - Thiết bị khắc axít bằng phương pháp ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch màn hình dẹt A
8486.30.30 - - Thiết bị kết tủa và bay hơi dùng để sản xuất màn hình dẹt; thiết bị để tạo phủ lớp nhũ tương cảm quang lên các đế của màn hình dẹt bằng phương pháp quay; thiết bị tạo kết tủa vật lý lên các lớp đế của màn hình dẹt A
8486.30.90 - - Loại khác A
8486.40.10 - - Máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của A các định dạng trên linh kiện bán dẫn
8486.40.20 - - Thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn; máy tự động để chuyên chở, xử lý và bảo quản các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn A
8486.40.30 - - Khuôn để sản xuất linh kiện bán dẫn A
8486.40.40 - - Kính hiển vi quang học soi nổi được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn A
8486.40.50 - - Kính hiển vi chụp ảnh được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn A
8486.40.60 - - Kính hiển vi điện tử được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn A
8486.40.70 - - Thiết bị tạo mẫu dùng cho quá trình tạo màn (khuôn in) hoặc lưới quang trên các đế phủ lớp cảm quang trong quá trình khắc A
8486.40.90 - - Loại khác A
8486.90.11 - - - Của thiết bị nung nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng A
8486.90.12 - - - Của thiết bị sấy khô bằng phương pháp quay dùng cho quá trình gia công tấm bản mỏng A
8486.90.13 - - - Của máy công cụ để gia công mọi vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông trong sản xuất tấm bán dẫn mỏng A
8486.90.14 - - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ đặc biệt khác dùng cho máy công cụ A
8486.90.15 - - - - Loại khác A
8486.90.16 - - - Của máy mài, đánh bóng và mài rà dùng cho quá trình sản xuất tấm bán dẫn mỏng A
8486.90.17 - - - Của thiết bị làm phát triển hoặc kéo dài khối bán dẫn đơn tinh thể A
8486.90.19 - - - Loại khác A
8486.90.21 - - - Của thiết bị kết tủa và bay hơi dùng cho sản xuất bán dẫn A
8486.90.22 - - - Của máy kết tủa epitaxi dùng cho các tấm bán dẫn mỏng; của thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương cảm quang in ảnh lên các tấm bán dẫn mỏng bằng phương pháp quay A
8486.90.23 - - - Của máy cấy ghép ion cho quá trình xử lý vật liệu bán dẫn; của thiết bị tạo kết tủa vật lý bằng phương pháp phun phủ lên tấm bán dẫn; của thiết bị để lắng đọng vật lý; của thiết bị ghi trực tiếp lên tấm bán dẫn mỏng, thiết bị hiệu chỉnh vị trí mẫu theo bước và lặp lại và thiết bị in ly tô khác A
8486.90.24 - - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ A
8486.90.25 - - - - Loại khác A
8486.90.26 - - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ A
8486.90.27 - - - - Loại khác A
8486.90.28 - - - Của lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng; của lò sấy và lò luyện hoạt động bằng hiệu ứng cảm ứng điện hoặc điện môi dùng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng A
8486.90.29 - - - Loại khác A
8486.90.31 - - - Của thiết bị để khắc axít bằng phương pháp khô lên các lớp đế của màn hình dẹt A
8486.90.32 - - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ A
8486.90.33 - - - - Loại khác A
8486.90.34 - - - Của thiết bị kết tủa và bay hơi dùng để sản xuất màn hình dẹt A
8486.90.35 - - - Của thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương cảm quang lên các đế của màn hình dẹt A
8486.90.36 - - - Của thiết bị để tạo kết tủa vật lý lên các đế của màn hình dẹt A
8486.90.39 - - - Loại khác A
8486.90.41 - - - Của máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh kiện bán dẫn A
8486.90.42 - - - Của thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn A
8486.90.43 - - - Của máy tự động để chuyên chở, xử lý và bảo quản các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn A
8486.90.44 - - - Của kính hiển vi quang học soi nổi và kính hiển vi chụp ảnh được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn A
8486.90.45 - - - Của kính hiển vi điện tử được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn A
8486.90.46 - - - Của máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang trên các đế đã phủ lớp cảm quang, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp A
8486.90.49 - - - Loại khác A
8487.10.00 - Chân vịt của tàu hoặc thuyền và cánh của chân vịt A
8487.90.00 - Loại khác A - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 B3 - - - - Loại khác B5 - - - Động cơ hướng trục B5
8501.10.41 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 B3
8501.10.49 - - - - Loại khác B5
8501.10.51 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 B3
8501.10.59 - - - - Loại khác B5
8501.10.60 - - - Động cơ hướng trục B5
8501.10.91 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 B3
8501.10.99 - - - - Loại khác B5
8501.20.12 - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 B3
8501.20.19 - - - Loại khác B5
8501.20.21 - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 B3
8501.20.29 - - - Loại khác B5
8501.31.30 - - - Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 B3
8501.31.40 - - - Động cơ khác B5
8501.31.50 - - - Máy phát điện B5
8501.32.11 - - - - Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 B3
8501.32.12 - - - - Động cơ khác B5
8501.32.13 - - - - Máy phát điện B5
8501.32.91 - - - - Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 B3
8501.32.92 - - - - Động cơ khác B5
8501.32.93 - - - - Máy phát điện B5
8501.33.00 - - Công suất trên 75 kW nhưng không quá 375 kW A
8501.34.00 - - Công suất trên 375 kW A
8501.40.11 - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 B3
8501.40.19 - - - Loại khác B5
8501.40.21 - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 B3
8501.40.29 - - - Loại khác B5
8501.51.11 - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 B3
8501.51.19 - - - Loại khác B5
8501.52.11 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 B3
8501.52.19 - - - - Loại khác B5
8501.52.21 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 A
8501.52.29 - - - - Loại khác B5
8501.52.31 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 A
8501.52.39 - - - - Loại khác A
8501.53.00 - - Công suất trên 75 kW A
8501.61.10 - - - Công suất không quá 12,5 kVA B5
8501.61.20 - - - Công suất trên 12,5 kVA B5
8501.62.10 - - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 150 kVA B5
8501.62.90 - - - Công suất trên 150 kVA nhưng không quá 375 kVA B5
8501.63.00 - - Công suất trên 375 kVA nhưng không quá 750 kVA A
8501.64.00 - - Công suất trên 750 kVA A
8502.11.00 - - Công suất không quá 75 kVA B5 - - - Công suất không quá 125 kVA B5 - - - Công suất trên 125 kVA B5
8502.13.10 - - - Công suất từ 12.500 kVA (10.000 kW) trở lên B5
8502.13.90 - - - Loại khác B5
8502.20.10 - - Công suất không quá 75 kVA B5
8502.20.20 - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 100 kVA B5
8502.20.30 - - Công suất trên 100 kVA nhưng không quá
10.000 kVA B5
8502.20.41 - - - Công suất từ 12.500 kVA (10.000 kW) trở lên B5
8502.20.49 - - - Loại khác B5
8502.31.10 - - - Công suất không quá 10.000 kVA A
8502.31.20 - - - Công suất trên 10.000 kVA A
8502.39.10 - - - Công suất không quá 10 kVA A
8502.39.20 - - - Công suất trên 10 kVA nhưng không quá
10.000 kVA A
8502.39.31 - - - - Công suất từ 12.500 kVA (10.000 kW) trở lên A
8502.39.39 - - - - Loại khác A
8502.40.00 - Máy biến đổi điện quay A
8503.00.10 - Các bộ phận dùng để sản xuất động cơ điện thuộc nhóm 85.01; các bộ phận của máy phát điện thuộc nhóm 85.01 hoặc 85.02 có công suất từ 10.000 kW trở lên B5
8503.00.90 - Loại khác B5
8504.10.00 - Chấn lưu dùng cho đèn phóng hoặc ống phóng B5
8504.21.10 - - - Máy ổn áp từng nấc (biến áp tự ngẫu); máy biến áp điện dùng cho thiết bị đo lường có công suất danh định không quá 5 kVA B5
8504.21.92 - - - - Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 110kV trở lên B5
8504.21.93 - - - - Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV B5
8504.21.99 - - - - Loại khác B5
8504.22.11 - - - - Đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên B5
8504.22.19 - - - - Loại khác B5
8504.22.92 - - - - Đầu điện áp cao từ 110kV trở lên B5
8504.22.93 - - - - Đầu điện áp cao từ 66kV trở lên, nhưng dưới 110kV B5
8504.22.99 - - - - Loại khác B5
8504.23.10 - - - Có công suất danh định không quá 15.000 kVA B5
8504.23.21 - - - - Không quá 20.000 kVA B5
8504.23.22 - - - - Trên 20.000 kVA nhưng không quá 30.000 kVA B5
8504.23.29 - - - - Loại khác B5
8504.31.11 - - - - Điện áp từ 110 kV trở lên B5
8504.31.12 - - - - Điện áp từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV B5
8504.31.13 - - - - Điện áp từ 1kV trở lên, nhưng dưới 66 kV B5
8504.31.19 - - - - Loại khác B5
8504.31.21 - - - - - Máy biến dòng dạng vòng dùng cho đường dây có điện áp không quá 220 kV B5
8504.31.22 - - - - - Loại khác B5
8504.31.23 - - - - Dùng cho đường dây có điện áp từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV B5
8504.31.24 - - - - Dùng cho đường dây có điện áp từ 1kV trở lên, nhưng dưới 66 kV B5
8504.31.29 - - - - Loại khác B5
8504.31.30 - - - Máy biến áp quét về (biến áp tần số quét A ngược)
8504.31.40 - - - Máy biến áp trung tần B5
8504.31.91 - - - - Sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tự B5
8504.31.92 - - - - Biến áp thích ứng khác B5
8504.31.99 - - - - Loại khác B5
8504.32.11 - - - - Biến áp thích ứng B5
8504.32.19 - - - - Loại khác B5
8504.32.20 - - - Loại khác, sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tự B5
8504.32.30 - - - Loại khác, tần số tối thiểu 3 MHz A
8504.32.41 - - - - Biến áp thích ứng B5
8504.32.49 - - - - Loại khác B5
8504.32.51 - - - - Biến áp thích ứng B5
8504.32.59 - - - - Loại khác B5
8504.33.11 - - - - Biến áp thích ứng B5
8504.33.19 - - - - Loại khác B5
8504.33.91 - - - - Biến áp thích ứng B5
8504.33.99 - - - - Loại khác B5
8504.34.11 - - - - - Biến áp thích ứng B5
8504.34.12 - - - - - Loại khác B5
8504.34.13 - - - - - Biến áp thích ứng B5
8504.34.14 - - - - - Loại khác B5
8504.34.22 - - - - - Biến áp thích ứng B5
8504.34.23 - - - - - Loại khác B5
8504.34.24 - - - - - Biến áp thích ứng B5
8504.34.29 - - - - - Loại khác B5
8504.40.11 - - - Bộ nguồn cấp điện liên tục (UPS) A
8504.40.19 - - - Loại khác A
8504.40.20 - - Máy nạp ắc qui, pin có công suất danh định trên 100 kVA A
8504.40.30 - - Bộ chỉnh lưu khác A
8504.40.40 - - Bộ nghịch lưu A
8504.40.90 - - Loại khác A
8504.50.10 - - Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của các thiết bị xử lý dữ liệu tự động và các A khối chức năng của chúng, và thiết bị viễn thông
8504.50.20 - - Cuộn cảm cố định kiểu con chip A
8504.50.93 - - - Có công suất danh định không quá 2.500 kVA A
8504.50.94 - - - Có công suất danh định trên 2.500 kVA nhưng không quá 10.000 kVA A
8504.50.95 - - - Có công suất danh định trên 10.000 kVA A
8504.90.10 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8504.10 B5
8504.90.20 - - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8504.40.11, 8504.40.19 hoặc 8504.50.10 A
8504.90.31 - - - Tấm tản nhiệt; ống tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phẳng dùng cho biến áp phân phối và biến áp nguồn B5
8504.90.39 - - - Loại khác B5
8504.90.41 - - - Tấm tản nhiệt; ống tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phẳng loại dùng cho biến áp phân phối và biến áp nguồn A
8504.90.49 - - - Loại khác A
8504.90.50 - - Loại khác, dùng cho cuộn cảm có công suất không quá 2.500 kVA A
8504.90.60 - - Loại khác, dùng cho cuộn cảm có công suất trên 2.500 kVA A
8504.90.90 - - Loại khác A
8505.11.00 - - Bằng kim loại A
8505.19.00 - - Loại khác A
8505.20.00 - Các khớp nối, ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ A
8505.90.00 - Loại khác, kể cả bộ phận A - - Có thể tích ngoài không quá 300 cm³ B5
8506.10.90 - - Loại khác B5
8506.30.00 - Bằng oxit thủy ngân B5
8506.40.00 - Bằng oxit bạc B5
8506.50.00 - Bằng liti B5
8506.60.10 - - Có thể tích ngoài không quá 300cm³ B5
8506.60.90 - - Loại khác B5
8506.80.10 - - Bằng kẽm carbon, có thể tích ngoài không B5 quá 300 cm³
8506.80.20 - - Bằng kẽm carbon, có thể tích ngoài trên 300 cm³ B5
8506.80.91 - - - Có thể tích ngoài không quá 300cm³ B5
8506.80.99 - - - Loại khác B5
8506.90.00 - Bộ phận B5 - - Dùng cho máy bay A
8507.10.92 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm B5
8507.10.93 - - - - Loại khác B5
8507.10.94 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm B5
8507.10.99 - - - - Loại khác B5
8507.20.10 - - Loại dùng cho máy bay A
8507.20.91 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23cm B5
8507.20.92 - - - - Loại khác B5
8507.20.93 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23cm B5
8507.20.99 - - - - Loại khác B5
8507.30.10 - - Loại dùng cho máy bay A
8507.30.90 - - Loại khác B5
8507.40.10 - - Loại dùng cho máy bay A
8507.40.90 - - Loại khác B5
8507.50.00 - Bằng Nikel - hydrua kim loại A
8507.60.10 - - Loại dùng cho máy tính xách tay kể cả loại notebook và subnotebook A
8507.60.90 - - Loại khác A
8507.80.10 - - Loại dùng cho máy bay A
8507.80.91 - - - Loại dùng cho máy tính xách tay kể cả loại notebook và subnotebook A
8507.80.99 - - - Loại khác A
8507.90.11 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8507.10.92, 8507.10.93, 8507.10.94 hoặc 8507.10.99 B5
8507.90.12 - - - Loại dùng cho máy bay A
8507.90.19 - - - Loại khác B5
8507.90.91 - - - Loại dùng cho máy bay A
8507.90.92 - - - Vách ngăn ắc qui, sẵn sàng để sử dụng, làm từ mọi vật liệu trừ poly (vinyl clorua) B5
8507.90.93 - - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8507.10.92, 8507.10.93, 8507.10.94 hoặc
8507.10.99 B5
8507.90.99 - - - Loại khác B5
8508.11.00 - - Công suất không quá 1.500 W và có túi hứng bụi hay đồ chứa khác với sức chứa không quá 20 lít B5
8508.19.10 - - - Loại phù hợp dùng cho mục đích gia dụng B5
8508.19.90 - - - Loại khác A
8508.60.00 - Máy hút bụi loại khác A
8508.70.10 - - Của máy hút bụi thuộc phân nhóm 8508.11.00 hoặc 8508.19.10 A
8508.70.90 - - Loại khác A
8509.40.00 - Máy nghiền và trộn thức ăn; máy ép quả hay rau B5
8509.80.10 - - Máy đánh bóng sàn nhà B5
8509.80.20 - - Thiết bị tiêu hủy chất thải nhà bếp B5
8509.80.90 - - Loại khác B5
8509.90.10 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8509.80.10 A
8509.90.90 - - Loại khác B5
8510.10.00 - Máy cạo B5
8510.20.00 - Tông đơ B5
8510.30.00 - Dụng cụ loại bỏ râu, lông, tóc B5
8510.90.00 - Bộ phận B5 - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay A - - Sử dụng cho động cơ ô tô B7
8511.10.90 - - Loại khác B5
8511.20.10 - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay A
8511.20.21 - - - Loại chưa được lắp ráp B5
8511.20.29 - - - Loại khác B5
8511.20.91 - - - Loại chưa được lắp ráp B5
8511.20.99 - - - Loại khác B5
8511.30.30 - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay A
8511.30.41 - - - Loại chưa được lắp ráp B5
8511.30.49 - - - Loại khác B5
8511.30.91 - - - Loại chưa được lắp ráp B5
8511.30.99 - - - Loại khác B5
8511.40.10 - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay A
8511.40.21 - - - Sử dụng cho động cơ của nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 B7
8511.40.29 - - - Loại khác B5
8511.40.31 - - - Sử dụng cho động cơ nhóm 87.01 B5
8511.40.32 - - - Sử dụng cho động cơ của các nhóm 87.02,
87.03 hoặc 87.04 B7
8511.40.33 - - - Sử dụng cho động cơ của nhóm 87.05 B5
8511.40.91 - - - Sử dụng cho động cơ của các nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 B7
8511.40.99 - - - Loại khác B5
8511.50.10 - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay A
8511.50.21 - - - Sử dụng cho động cơ của các nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 B7
8511.50.29 - - - Loại khác B5
8511.50.31 - - - Sử dụng cho động cơ nhóm 87.01 B5
8511.50.32 - - - Sử dụng cho động cơ của các nhóm 87.02,
87.03 hoặc 87.04 B7
8511.50.33 - - - Sử dụng cho động cơ của nhóm 87.05 B5
8511.50.91 - - - Sử dụng cho động cơ của nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 B7
8511.50.99 - - - Loại khác B5
8511.80.10 - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay A
8511.80.20 - - Sử dụng cho động cơ ô tô B7
8511.80.90 - - Loại khác B5
8511.90.10 - - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay A
8511.90.20 - - Sử dụng cho động cơ ô tô A
8511.90.90 - - Loại khác B5
8512.10.00 - Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan dùng cho xe đạp B5
8512.20.20 - - Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan chưa lắp ráp B5
8512.20.91 - - - Dùng cho xe máy B5
8512.20.99 - - - Loại khác B5
8512.30.10 - - Còi, đã lắp ráp B5
8512.30.20 - - Thiết bị tín hiệu âm thanh chưa lắp ráp B5
8512.30.91 - - - Thiết bị dò chướng ngại vật (cảnh báo) cho xe cộ B5
8512.30.99 - - - Loại khác B5
8512.40.00 - Cái gạt nước, gạt và chống tạo sương và tuyết B7
8512.90.10 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8512.10 B5
8512.90.20 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8512.20, 8512.30 hoặc 8512.40 B5 - - Đèn thợ mỏ A - - Đèn thợ khai thác đá A
8513.10.90 - - Loại khác B5
8513.90.10 - - Của đèn thợ mỏ hoặc của đèn thợ khai thác đá A
8513.90.30 - - Bộ phản quang của đèn chớp; chi tiết trượt (gạt) bằng plastic dùng cho cơ cấu công tắc đèn chớp B5
8513.90.90 - - Loại khác B5
8514.10.00 - Lò luyện, nung và lò sấy gia nhiệt bằng điện trở A
8514.20.20 - - Lò luyện, nung hoặc lò sấy điện cho sản xuất tấm mạch in/tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp A
8514.20.90 - - Loại khác A
8514.30.20 - - Lò luyện, nung hoặc lò sấy điện cho sản xuất tấm mạch in/tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp A
8514.30.90 - - Loại khác A
8514.40.00 - Thiết bị khác để xử lý nhiệt các vật liệu bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi A
8514.90.20 - - Bộ phận của lò luyện hoặc lò sấy dùng trong công nghiệp hay phòng thí nghiệm sản xuất các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp A
8514.90.90 - - Loại khác A
8515.11.00 - - Mỏ hàn sắt và súng hàn A
8515.19.10 - - - Máy và thiết bị để hàn các linh kiện trên tấm mạch in/tấm mạch dây in A
8515.19.90 - - - Loại khác A
8515.21.00 - - Loại tự động hoàn toàn hoặc một phần A
8515.29.00 - - Loại khác A
8515.31.00 - - Loại tự động hoàn toàn hoặc một phần A
8515.39.10 - - - Máy hàn hồ quang dùng điện xoay chiều, kiểu biến thế A
8515.39.90 - - - Loại khác A
8515.80.10 - - Máy và thiết bị điện để xì nóng kim loại hoặc cácbua kim loại đã thiêu kết A
8515.80.90 - - Loại khác A
8515.90.10 - - Của máy hàn hồ quang điện xoay chiều, kiểu biến thế A
8515.90.20 - - Bộ phận của máy và thiết bị để hàn linh kiện trên tấm mạch in/tấm mạch dây in A
8515.90.90 - - Loại khác A - - Loại đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ B5 - - Loại đun nước nóng kiểu nhúng B5
8516.21.00 - - Loại bức xạ giữ nhiệt B5
8516.29.00 - - Loại khác B5
8516.31.00 - - Máy sấy khô tóc B5
8516.32.00 - - Dụng cụ làm tóc khác B5
8516.33.00 - - Máy sấy làm khô tay B5
8516.40.10 - - Loại được thiết kế sử dụng hơi nước từ hệ thống nồi hơi công nghiệp B5
8516.40.90 - - Loại khác B5
8516.50.00 - Lò vi sóng B5
8516.60.10 - - Nồi nấu cơm B5
8516.60.90 - - Loại khác B5
8516.71.00 - - Dụng cụ pha chè hoặc cà phê B5
8516.72.00 - - Lò nướng bánh (toasters) B5
8516.79.10 - - - Ấm đun nước B5
8516.79.90 - - - Loại khác B5
8516.80.10 - - Dùng cho đúc chữ hoặc máy sắp chữ; dùng cho lò công nghiệp B5
8516.80.30 - - Dùng cho thiết bị gia dụng B5
8516.80.90 - - Loại khác B5
8516.90.21 - - - Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng B3
8516.90.29 - - - Loại khác A
8516.90.30 - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8516.10 A
8516.90.40 - - Của điện trở đốt nóng bằng điện dùng cho máy đúc chữ hoặc máy sắp chữ A
8516.90.90 - - Loại khác A
8517.11.00 - - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây A
8517.12.00 - - Điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác A
8517.18.00 - - Loại khác A
8517.61.00 - - Trạm thu phát gốc A
8517.62.10 - - - Thiết bị phát và thu sóng vô tuyến sử dụng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng A
8517.62.21 - - - - Bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor), kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến A
8517.62.29 - - - - Loại khác A
8517.62.30 - - - Thiết bị chuyển mạch điện báo hay điện thoại A
8517.62.41 - - - - Bộ điều biến/giải biến (modem) kể cả loại sử dụng cáp nối và dạng thẻ cắm A
8517.62.42 - - - - Bộ tập trung hoặc bộ dồn kênh A
8517.62.49 - - - - Loại khác A
8517.62.51 - - - - Thiết bị mạng nội bộ không dây A
8517.62.52 - - - - Thiết bị phát và thu dùng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng A
8517.62.53 - - - - Thiết bị phát dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng khác A
8517.62.59 - - - - Loại khác A
8517.62.61 - - - - Dùng cho điện báo hay điện thoại A
8517.62.69 - - - - Loại khác A
8517.62.91 - - - - Thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin A
8517.62.92 - - - - Dùng cho vô tuyến điện báo hoặc vô tuyến điện thoại B3
8517.62.99 - - - - Loại khác A
8517.69.00 - - Loại khác A
8517.70.10 - - Của bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor) kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến A
8517.70.21 - - - Của điện thoại di động (cellular telephones) A
8517.70.29 - - - Loại khác A
8517.70.31 - - - Dùng cho điện thoại hay điện báo hữu tuyến A
8517.70.32 - - - Dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng (vô tuyến) A
8517.70.39 - - - Loại khác A
8517.70.40 - - Anten sử dụng với thiết bị điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng (vô tuyến) A
8517.70.91 - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại hữu tuyến A
8517.70.92 - - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng (vô tuyến) B3
8517.70.99 - - - Loại khác A - - - Micro có dải tần số từ 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 10 mm và cao không quá 3 mm, dùng trong viễn thông B5 - - - Micro loại khác, đã hoặc chưa lắp ráp cùng với giá đỡ micro B5
8518.10.90 - - Loại khác B5
8518.21.10 - - - Loa thùng B5
8518.21.90 - - - Loại khác B5
8518.22.10 - - - Loa thùng B5
8518.22.90 - - - Loại khác B5
8518.29.20 - - - Loa, không có vỏ, có dải tần số 300 Hz đến
3.400 Hz, với đường kính không quá 50 mm, sử dụng trong viễn thông B5
8518.29.90 - - - Loại khác B5
8518.30.10 - - Tai nghe có khung chụp qua đầu B5
8518.30.20 - - Tai nghe không có khung chụp qua đầu B5
8518.30.40 - - Tay cầm nghe - nói của điện thoại hữu tuyến B5
8518.30.51 - - - Cho hàng hóa của phân nhóm 8517.12.00 B5
8518.30.59 - - - Loại khác B5
8518.30.90 - - Loại khác B5
8518.40.20 - - Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong điện thoại hữu tuyến B5
8518.40.30 - - Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong điện thoại, trừ điện thoại hữu tuyến B5
8518.40.40 - - Loại khác, có từ 6 đường tín hiệu đầu vào trở lên, có hoặc không kết hợp với phần tử dùng cho khuếch đại công suất B5
8518.40.90 - - Loại khác B5
8518.50.10 - - Có dải công suất từ 240W trở lên B5
8518.50.20 - - Loại khác, có loa, loại thích hợp cho phát sóng, có giải điện áp 50 V hoặc hơn nhưng không quá 100 V B5
8518.50.90 - - Loại khác B5
8518.90.10 - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 hoặc 8518.40.20, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp B5
8518.90.20 - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8518.40.40 A
8518.90.30 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.21 hoặc 8518.22 B5
8518.90.40 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.29.90 B5
8518.90.90 - - Loại khác A
8519.20.10 - - Máy ghi hoạt động bằng đĩa hoặc đồng xu B5
8519.20.20 - - Loại khác B5
8519.30.00 - Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận lưu trữ) nhưng không có bộ phận khuếch đại và không có bộ phận phát âm thanh (loa) B5
8519.50.00 - Máy trả lời điện thoại A
8519.81.10 - - - Máy ghi âm cassette bỏ túi, kích thước không quá 170 mm x 100 mm x 45 mm B5
8519.81.20 - - - Máy ghi âm cassette, có bộ phận khuếch đại và một hoặc nhiều loa, hoạt động chỉ bằng nguồn điện ngoài B5
8519.81.30 - - - Đầu đĩa compact B5
8519.81.41 - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh B5
8519.81.49 - - - - Loại khác B5
8519.81.50 - - - Máy ghi điều lọc (dictating machines), loại chỉ hoạt động bằng nguồn điện ngoài B5
8519.81.61 - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh B5
8519.81.69 - - - - Loại khác B5
8519.81.71 - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh B5
8519.81.79 - - - - Loại khác B5
8519.81.91 - - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh B5
8519.81.99 - - - - Loại khác B5
8519.89.11 - - - - Dùng cho phim có chiều rộng dưới 16 mm B5
8519.89.12 - - - - Dùng cho phim có chiều rộng từ 16 mm trở lên B5
8519.89.20 - - - Máy ghi phát âm thanh có hoặc không có loa B5
8519.89.30 - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh B5
8519.89.90 - - - Loại khác B5 - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình B5
8521.10.90 - - Loại khác B5
8521.90.11 - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình B5
8521.90.19 - - - Loại khác B5
8521.90.91 - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình B5
8521.90.99 - - - Loại khác B5
8522.10.00 - Cụm đầu đọc-ghi A
8522.90.20 - - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy trả lời điện thoại B5
8522.90.30 - - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy ghi hoặc tái tạo âm thanh dùng trong lĩnh vực điện ảnh A
8522.90.40 - - Cơ cấu ghi hoặc đọc băng video hoặc audio và đĩa compact A
8522.90.50 - - Đầu đọc hình hoặc âm thanh, kiểu từ tính; đầu hoặc thanh xoá từ A
8522.90.91 - - - Bộ phận và phụ kiện khác của thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh dùng trong điện ảnh B5
8522.90.92 - - - Bộ phận khác của máy trả lời điện thoại B5
8522.90.93 - - - Bộ phận và phụ kiện khác của hàng hoá A thuộc phân nhóm 8519.81 hoặc nhóm 85.21
8522.90.99 - - - Loại khác A
8523.21.10 - - - Chưa ghi B5
8523.21.90 - - - Loại khác B5
8523.29.11 - - - - - Băng máy tính A
8523.29.19 - - - - - Loại khác B5
8523.29.21 - - - - - Băng video B5
8523.29.29 - - - - - Loại khác B5
8523.29.31 - - - - - Băng máy tính A
8523.29.33 - - - - - Băng video B5
8523.29.39 - - - - - Loại khác A
8523.29.41 - - - - - Băng máy tính A
8523.29.42 - - - - - Loại dùng cho điện ảnh B5
8523.29.43 - - - - - Loại băng video khác B5
8523.29.49 - - - - - Loại khác B5
8523.29.51 - - - - - Băng máy tính A
8523.29.52 - - - - - Băng video B5
8523.29.59 - - - - - Loại khác A
8523.29.61 - - - - - Loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) B5
8523.29.62 - - - - - Loại dùng cho điện ảnh B5
8523.29.63 - - - - - Băng video khác B5
8523.29.69 - - - - - Loại khác B5
8523.29.71 - - - - - Đĩa cứng và đĩa mềm máy vi tính A
8523.29.79 - - - - - Loại khác A
8523.29.81 - - - - - - Loại dùng cho máy vi tính A
8523.29.82 - - - - - - Loại khác A
8523.29.83 - - - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một B5 máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)
8523.29.84 - - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh B5
8523.29.89 - - - - - Loại khác B5
8523.29.91 - - - - - Loại dùng cho máy vi tính A
8523.29.92 - - - - - Loại khác B5
8523.29.93 - - - - - - Loại dùng cho máy vi tính A
8523.29.94 - - - - - - Loại khác A
8523.29.95 - - - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) B5
8523.29.99 - - - - - Loại khác B5
8523.41.10 - - - Loại dùng cho máy vi tính A
8523.41.90 - - - Loại khác B5
8523.49.11 - - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh A
8523.49.12 - - - - - Đĩa chứa nội dung giáo dục, kỹ thuật, khoa học, lịch sử hoặc văn hóa B5
8523.49.13 - - - - - Loại khác B5
8523.49.14 - - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) A
8523.49.19 - - - - Loại khác B5
8523.49.91 - - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh A
8523.49.92 - - - - Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm thanh B5
8523.49.93 - - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một B5 máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)
8523.49.99 - - - - Loại khác B5
8523.51.11 - - - - Loại dùng cho máy vi tính A
8523.51.19 - - - - Loại khác B5
8523.51.21 - - - - - Loại dùng cho máy vi tính A
8523.51.29 - - - - - Loại khác B5
8523.51.30 - - - - Loại khác, loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được, và có khả năng thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) B5
8523.51.90 - - - - Loại khác B5
8523.52.00 - - "Thẻ thông minh" A
8523.59.10 - - - Thẻ không tiếp xúc (proximity cards) và thẻ HTML (tags) A
8523.59.21 - - - - Loại dùng cho máy vi tính A
8523.59.29 - - - - Loại khác B5
8523.59.30 - - - - Loại dùng cho tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh A
8523.59.40 - - - - Loại khác, loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được, và có khả năng thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) B5
8523.59.90 - - - - Loại khác B5
8523.80.40 - - Đĩa ghi âm sử dụng kỹ thuật analog B5
8523.80.51 - - - Loại dùng cho máy vi tính A
8523.80.59 - - - Loại khác A
8523.80.91 - - - Loại dùng cho tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh A
8523.80.92 - - - Loại khác, loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được, và có khả năng thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) B5
8523.80.99 - - - Loại khác B5
8525.50.00 - Thiết bị phát A
8525.60.00 - Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu A
8525.80.10 - - Webcam B5
8525.80.31 - - - Của loại sử dụng cho lĩnh vực phát thanh B5
8525.80.39 - - - Loại khác B5
8525.80.40 - - Camera truyền hình B5
8525.80.50 - - Loại camera kỹ thuật số khác B5 - - Ra đa, loại dùng trên mặt đất, hoặc trang bị trên máy bay dân dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển A
8526.10.90 - - Loại khác A
8526.91.10 - - - Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến , loại dùng trên máy bay dân dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển A
8526.91.90 - - - Loại khác A
8526.92.00 - - Thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến A
8527.12.00 - - Radio cát sét loại bỏ túi B5
8527.13.10 - - - Loại xách tay B5
8527.13.90 - - - Loại khác B5
8527.19.11 - - - - Loại xách tay B5
8527.19.19 - - - - Loại khác B5
8527.19.91 - - - - Loại xách tay B5
8527.19.99 - - - - Loại khác B5
8527.21.00 - - Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh B5
8527.29.00 - - Loại khác B5
8527.91.10 - - - Loại xách tay B5
8527.91.90 - - - Loại khác B5
8527.92.10 - - - Loại xách tay B5
8527.92.91 - - - - Hoạt động bằng dòng điện xoay chiều B5
8527.92.99 - - - - Loại khác B5
8527.99.10 - - - Loại xách tay B5
8527.99.91 - - - - Hoạt động bằng dòng điện xoay chiều B5
8527.99.99 - - - - Loại khác B5
8528.41.10 - - - Loại màu A
8528.41.20 - - - Loại đơn sắc A
8528.49.10 - - - Loại màu B5
8528.49.20 - - - Loại đơn sắc B5
8528.51.10 - - - Màn hình dẹt kiểu chiếu hắt A
8528.51.20 - - - Loại khác, màu A
8528.51.30 - - - Loại khác, đơn sắc A
8528.59.10 - - - Loại màu B5
8528.59.20 - - - Loại đơn sắc B5
8528.61.10 - - - Kiểu màn hình dẹt A
8528.61.90 - - - Loại khác A
8528.69.10 - - - Công suất chiếu lên màn ảnh từ 300 inch trở lên B5
8528.69.90 - - - Loại khác B5
8528.71.11 - - - - Hoạt động bằng dòng điện xoay chiều A
8528.71.19 - - - - Loại khác A
8528.71.91 - - - - Hoạt động bằng dòng điện xoay chiều B5
8528.71.99 - - - - Loại khác B5
8528.72.10 - - - Hoạt động bằng pin B5
8528.72.91 - - - - Loại sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt B5
8528.72.92 - - - - LCD, LED và kiểu màn hình dẹt khác B5
8528.72.99 - - - - Loại khác B5
8528.73.00 - - Loại khác, đơn sắc B5 - - - Dùng cho máy thu truyền hình B5 - - - Loại khác B5 - - Ăng ten vệ tinh, ăng ten lưỡng cực và các loại ăng ten roi (rabbit antenae) sử dụng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh B5
8529.10.40 - - Bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten B5
8529.10.60 - - Loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng) B5
8529.10.92 - - - Sử dụng với thiết bị dùng trong phát thanh sóng vô tuyến hoặc truyền hình B5
8529.10.99 - - - Loại khác B5
8529.90.20 - - Dùng cho bộ giải mã A
8529.90.40 - - Dùng cho máy camera số hoặc máy ghi video camera A
8529.90.51 - - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8525.50 hoặc 8525.60 A
8529.90.52 - - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29,
8527.91 hoặc 8527.99 A
8529.90.53 - - - - Dùng cho màn hình dẹt A
8529.90.54 - - - - Loại khác, dùng cho máy thu truyền hình A
8529.90.55 - - - - Loại khác A
8529.90.59 - - - Loại khác A
8529.90.91 - - - Dùng cho máy thu truyền hình A
8529.90.94 - - - Dùng cho màn hình dẹt A
8529.90.99 - - - Loại khác A
8530.10.00 - Thiết bị dùng cho đường sắt hay đường xe điện A
8530.80.00 - Thiết bị khác A
8530.90.00 - Bộ phận A - - Báo trộm A - - Báo cháy A - - Báo khói; chuông báo động cá nhân bỏ túi (còi rú) A
8531.10.90 - - Loại khác A
8531.20.00 - Bảng chỉ báo có gắn màn hình tinh thể lỏng (LCD) hoặc điốt phát quang (LED) A
8531.80.11 - - - Chuông cửa và thiết bị báo hiệu bằng âm thanh khác dùng cho cửa B5
8531.80.19 - - - Loại khác B5
8531.80.21 - - - Màn hình sử dụng huỳnh quang chân không A
8531.80.29 - - - Loại khác A
8531.80.90 - - Loại khác B5
8531.90.10 - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phân nhóm 8531.20, 8531.80.21 hoặc A
8531.80.29
8531.90.20 - - Của chuông cửa hoặc các thiết bị báo hiệu bằng âm thanh khác dùng cho cửa B5
8531.90.30 - - Của chuông hoặc thiết bị báo hiệu bằng âm thanh khác B5
8531.90.90 - - Loại khác A
8532.10.00 - Tụ điện cố định được thiết kế dùng trong mạch có tần số 50/60 Hz và có giới hạn công suất phản kháng cho phép không dưới 0,5 kvar (tụ nguồn) A
8532.21.00 - - Tụ tantan (tantalum) A
8532.22.00 - - Tụ nhôm A
8532.23.00 - - Tụ gốm, một lớp A
8532.24.00 - - Tụ gốm, nhiều lớp A
8532.25.00 - - Tụ giấy hay plastic A
8532.29.00 - - Loại khác A
8532.30.00 - Tụ điện biến đổi hay tụ điện điều chỉnh được (theo mức định trước) A
8532.90.00 - Bộ phận A - - Điện trở dán A
8533.10.90 - - Loại khác A
8533.21.00 - - Có công suất danh định không quá 20 W A
8533.29.00 - - Loại khác A
8533.31.00 - - Có công suất danh định không quá 20 W A
8533.39.00 - - Loại khác A
8533.40.00 - Điện trở biến đổi khác, kể cả biến trở và chiết áp A
8533.90.00 - Bộ phận A
8534.00.10 - Một mặt A
8534.00.20 - Hai mặt A
8534.00.30 - Nhiều lớp A
8534.00.90 - Loại khác A
8535.10.00 - Cầu chì A
8535.21.10 - - - Loại hộp đúc A
8535.21.90 - - - Loại khác A
8535.29.00 - - Loại khác A
8535.30.11 - - - Thiết bị ngắt có điện áp dưới 36kV B5
8535.30.19 - - - Loại khác B5
8535.30.20 - - Dùng cho điện áp từ 66 kV trở lên B5
8535.30.90 - - Loại khác B5
8535.40.00 - Bộ chống sét, bộ khống chế điện áp và bộ triệt xung điện A
8535.90.10 - - Đầu nối đã lắp ráp và bộ chuyển đổi đầu nối điện dùng cho phân phối điện hoặc máy biến áp nguồn A
8535.90.90 - - Loại khác A - - - Sử dụng cho quạt điện B5 - - - Loại khác, dòng điện dưới 16 A B5 - - - Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có động cơ B5 - - - Loại khác B5
8536.10.91 - - - Sử dụng cho quạt điện B5
8536.10.92 - - - Loại khác, có giới hạn dòng danh định không quá 16 A B5
8536.10.93 - - - Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có động cơ B5
8536.10.99 - - - Loại khác B5
8536.20.11 - - - Dòng điện dưới 16 A B5
8536.20.12 - - - Dòng điện từ 16 A trở lên nhưng không quá 32A B5
8536.20.13 - - - Dòng điện từ 32 A trở lên nhưng không quá
1.000 A B5
8536.20.19 - - - Loại khác B5
8536.20.20 - - Để lắp ghép với thiết bị nhiệt điện gia dụng thuộc nhóm 85.16 B5
8536.20.91 - - - Dòng điện dưới 16 A B5
8536.20.99 - - - Loại khác B5
8536.30.10 - - Bộ chống sét A
8536.30.20 - - Loại sử dụng trong các thiết bị thu thanh hoặc quạt điện B5
8536.30.90 - - Loại khác B5
8536.41.10 - - - Rơ le kỹ thuật số B3
8536.41.20 - - - Của loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô B5 tuyến
8536.41.30 - - - Của loại sử dụng cho quạt điện B5
8536.41.40 - - - Loại khác, dòng điện dưới 16 A B5
8536.41.90 - - - Loại khác B5
8536.49.10 - - - Rơ le kỹ thuật số B3
8536.49.90 - - - Loại khác B5
8536.50.20 - - Loại tự động ngắt mạch khi có hiện tượng rò điện và quá tải B5
8536.50.32 - - - Của loại dùng cho quạt điện hoặc thiết bị thu thanh B5
8536.50.33 - - - Loại khác, dùng cho dòng điện dưới 16 A B5
8536.50.39 - - - Loại khác B5
8536.50.40 - - Công tắc mini dùng cho nồi cơm điện hoặc lò nướng (toaster) B5
8536.50.51 - - - Dòng điện dưới 16A B5
8536.50.59 - - - Loại khác B5
8536.50.61 - - - Dòng điện dưới 16 A B5
8536.50.69 - - - Loại khác B5
8536.50.92 - - - Của loại thích hợp dùng cho quạt điện B5
8536.50.95 - - - Loại khác, thiết bị khởi động cho động cơ điện hoặc cầu chì chuyển mạch B5
8536.50.99 - - - Loại khác B5
8536.61.10 - - - Dùng cho đèn com-pac hoặc đèn ha-lo-gien B5
8536.61.91 - - - - Dòng điện dưới 16 A B5
8536.61.99 - - - - Loại khác B5
8536.69.11 - - - - Dòng điện dưới 16 A B5
8536.69.19 - - - - Loại khác B5
8536.69.22 - - - - Dòng điện dưới 16 A B5
8536.69.29 - - - - Loại khác B5
8536.69.32 - - - - Dòng điện dưới 16 A B5
8536.69.39 - - - - Loại khác B5
8536.69.92 - - - - Dòng điện dưới 16 A B5
8536.69.99 - - - - Loại khác B5
8536.70.10 - - Bằng gốm A
8536.70.20 - - Bằng đồng B5
8536.70.90 - - Loại khác B5
8536.90.12 - - - Dòng điện dưới 16 A B5
8536.90.19 - - - Loại khác B5
8536.90.22 - - - Dòng điện dưới 16 A B5
8536.90.29 - - - Loại khác B5
8536.90.32 - - - Dòng điện dưới 16 A B5
8536.90.39 - - - Loại khác B5
8536.90.93 - - - - Phiến đầu nối và khối đấu nối cáp điện thoại B5
8536.90.94 - - - - Loại khác B5
8536.90.99 - - - Loại khác B5 - - - Bảng điều khiển của loại thích hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân tán A - - - Bảng điều khiển có trang bị bộ xử lý lập trình A - - - Bảng điều khiển khác của loại thích hợp dùng cho hàng hóa của nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.08, 85.09 hoặc 85.16 A - - - Loại khác B5 - - Bảng phân phối (gồm cả panen đỡ và tấm đỡ phẳng) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các hàng hoá thuộc nhóm 84.71, 85.17 hoặc 85.25 B5 - - Bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để di chuyển, kẹp giữ và lưu giữ khối tinh thể bán dẫn cho sản xuất chi tiết bán dẫn B5
8537.10.91 - - - Loại sử dụng trong các thiết bị sóng vô tuyến hoặc quạt điện B5
8537.10.92 - - - Loại phù hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân tán A
8537.10.99 - - - Loại khác B5
8537.20.11 - - - Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 66 kV trở lên B5
8537.20.19 - - - Loại khác B5
8537.20.21 - - - Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 66 kV trở lên B5
8537.20.29 - - - Loại khác B5
8537.20.90 - - Loại khác B5 - - - Bộ phận của bộ điều khiển logic lập trình của máy tự động vận chuyển, bốc xếp và lưu giữ đế bán dẫn cho sản xuất chi tiết bán dẫn B5 - - - Dùng cho thiết bị sóng vô tuyến B5 - - - Loại khác B5 - - - Bộ phận của bộ điều khiển logic lập trình của máy tự động vận chuyển, bốc xếp và lưu giữ đế bán dẫn cho sản xuất chi tiết bán dẫn B5 - - - Dùng cho thiết bị sóng vô tuyến B5 - - - Loại khác B5
8538.90.11 - - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phích cắm điện thoại; đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây và cáp; đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát nhiều lớp (wafer prober) B5
8538.90.12 - - - Bộ phận của hàng hoá thuộc phân nhóm 8536.50.51, 8536.50.59, 8536.69.32,
8536.69.39, 8536.90.12 hoặc 8536.90.19 B5
8538.90.13 - - - Bộ phận của hàng hoá thuộc phân nhóm 8537.10.20 B5
8538.90.19 - - - Loại khác B5
8538.90.21 - - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phích cắm điện thoại; đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây và cáp; đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát nhiều lớp (wafer prober) A
8538.90.29 - - - Loại khác A - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 B7
8539.10.90 - - Loại khác A
8539.21.20 - - - Dùng cho thiết bị y tế A
8539.21.30 - - - Dùng cho xe có động cơ B7
8539.21.40 - - - Bóng đèn phản xạ khác B5
8539.21.90 - - - Loại khác A
8539.22.20 - - - Dùng cho thiết bị y tế A
8539.22.30 - - - Bóng đèn phản xạ khác B5
8539.22.90 - - - Loại khác B5
8539.29.10 - - - Dùng cho thiết bị y tế A
8539.29.20 - - - Dùng cho xe có động cơ B7
8539.29.30 - - - Bóng đèn phản xạ khác B5
8539.29.41 - - - - Loại thích hợp dùng cho thiết bị y tế A
8539.29.49 - - - - Loại khác B5
8539.29.50 - - - Loại khác, có công suất trên 200 W nhưng không quá 300 W và điện áp trên 100 V B5
8539.29.60 - - - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp không quá 100 V B5
8539.29.90 - - - Loại khác B5
8539.31.10 - - - Ống huỳnh quang dùng cho đèn com-pắc B5
8539.31.90 - - - Loại khác B5
8539.32.00 - - Bóng đèn hơi thuỷ ngân hoặc natri; bóng đèn ha-lo-gien kim loại A
8539.39.10 - - - Ống huỳnh quang dùng cho đèn com-pắc B5
8539.90.10 - - Nắp bịt nhôm dùng cho bóng đèn huỳnh quang; đui xoáy nhôm dùng cho bóng đèn dây tóc B5
8539.90.20 - - Loại khác, dùng cho đèn của xe có động cơ B7
8539.90.90 - - Loại khác A
8540.11.00 - - Loại màu B5
8540.12.00 - - Loại đơn sắc B5
8540.20.00 - Ống camera truyền hình; bộ chuyển đổi hình ảnh và bộ tăng cường hình ảnh; ống đèn âm cực quang điện khác B5
8540.40.10 - - Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, loại màu, của loại dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 85.25 A
8540.40.90 - - Loại khác A
8540.60.00 - Ống tia âm cực khác A
8540.71.00 - - Magnetrons A
8540.79.00 - - Loại khác A
8540.81.00 - - Đèn điện tử và ống điện tử của máy thu hay máy khuếch đại A
8540.89.00 - - Loại khác A
8540.91.00 - - Của ống đèn tia âm cực A
8540.99.10 - - - Của ống đèn vi sóng A
8540.99.90 - - - Loại khác A
8541.10.00 - Điốt, trừ điốt cảm quang hay điốt phát quang A
8541.21.00 - - Có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1 W A
8541.29.00 - - Loại khác A
8541.30.00 - Thyristors, diacs và triacs, trừ thiết bị cảm quang A
8541.40.10 - - Điốt phát sáng A
8541.40.21 - - - Tế bào quang điện có lớp chặn, chưa lắp ráp A
8541.40.22 - - - Tế bào quang điện có lớp chặn được lắp ráp ở các mô-đun hoặc làm thành tấm A
8541.40.29 - - - Loại khác A
8541.40.90 - - Loại khác A
8541.50.00 - Thiết bị bán dẫn khác A
8541.60.00 - Tinh thể áp điện đã lắp ráp A
8541.90.00 - Bộ phận A
8542.31.00 - - Đơn vị xử lý và đơn vị điều khiển, có hoặc không kết hợp với bộ nhớ, bộ chuyển đổi, mạch logic, khuếch đại, đồng hồ và mạch định giờ, hoặc các mạch khác A
8542.32.00 - - Thẻ nhớ A
8542.33.00 - - Khuếch đại A
8542.39.00 - - Loại khác A
8542.90.00 - Bộ phận A
8543.10.00 - Máy gia tốc hạt A
8543.20.00 - Máy phát tín hiệu A
8543.30.20 - - Thiết bị xử lý ướt bằng phương pháp nhúng trong dung dịch hoá chất hoặc điện hoá, để tách hoặc không tách vật liệu gia công trên nền (tấm đế) của bản mạch PCB/PWB A
8543.30.90 - - Loại khác A
8543.70.10 - - Máy cung cấp năng lượng cho hàng rào điện A
8543.70.20 - - Thiết bị điều khiển từ xa, trừ thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng radio A
8543.70.30 - - Máy, thiết bị điện có chức năng phiên dịch hay từ điển A
8543.70.40 - - Máy tách bụi hoặc khử tĩnh điện trong quá trình chế tạo tấm mạch PCB/PWBs hoặc PCAs ; máy làm đóng rắn vật liệu bằng tia cực tím dùng trong sản xuất tấm mạch PCB/PWBs hoặc PCAs A
8543.70.50 - - Bộ thu/ giải mã tích hợp (IRD) cho hệ thống đa phương tiện truyền thông trực tiếp A
8543.70.90 - - Loại khác A
8543.90.10 - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.10 hoặc 8543.20 A
8543.90.20 - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.30.20 A
8543.90.30 - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.70.30 A
8543.90.40 - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.70.40 A
8543.90.50 - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.70.50 A
8543.90.90 - - Loại khác A - - - Có một lớp phủ ngoài bằng sơn hoặc tráng men B5 - - - Có một lớp phủ ngoài hoặc bọc bằng giấy, vật liệu dệt hoặc poly(vinyl clorua) B5
8544.11.90 - - - Loại khác B5
8544.19.00 - - Loại khác B5
8544.20.11 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic B5
8544.20.19 - - - Loại khác B5
8544.20.21 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic B5
8544.20.29 - - - Loại khác B5
8544.20.31 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic A
8544.20.39 - - - Loại khác A
8544.20.41 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic A
8544.20.49 - - - Loại khác A
8544.30.12 - - - - Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 B7
8544.30.13 - - - - Loại khác B5
8544.30.14 - - - - Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 B7
8544.30.19 - - - - Loại khác B5
8544.30.91 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic B5
8544.30.99 - - - Loại khác B5
8544.42.11 - - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển A
8544.42.12 - - - - Cáp điện thoại, điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, loại khác A
8544.42.19 - - - - Loại khác B5
8544.42.21 - - - - Cáp điện thoại, điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển A
8544.42.22 - - - - Cáp điện thoại, điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, loại khác A
8544.42.29 - - - - Loại khác A
8544.42.32 - - - - - Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03,87.04 hoặc 87.11 B7
8544.42.33 - - - - - Loại khác B5
8544.42.34 - - - - - Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 B7
8544.42.39 - - - - - Loại khác B5
8544.42.91 - - - - Dây cáp điện bọc plastic có đường kính lõi không quá 19,5 mm B5
8544.42.92 - - - - Dây cáp điện bọc plastic khác B5
8544.42.99 - - - - Loại khác B5
8544.49.11 - - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển A
8544.49.12 - - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, loại khác A
8544.49.19 - - - - Loại khác A
8544.49.21 - - - - Dây đơn có vỏ bọc (chống nhiễu) dùng trong sản xuất bó dây dẫn điện của máy tự động B5
8544.49.22 - - - - - Dây cáp điện bọc cách điện bằng plastic có đường kính lõi không quá 19,5 mm B5
8544.49.23 - - - - - Dây cáp điện bọc cách điện bằng plastic khác B5
8544.49.29 - - - - - Loại khác B5
8544.49.31 - - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp dùng cho trạm chuyển tiếp sóng vô tuyến, ngầm dưới biển A
8544.49.32 - - - - Loại khác, cách điện bằng plastic B5
8544.49.39 - - - - Loại khác B5
8544.49.41 - - - - Cáp bọc cách điện bằng plastic B5
8544.49.49 - - - - Loại khác B5
8544.60.11 - - - Cáp được bọc cách điện bằng plastic có đường kính lõi nhỏ hơn 22,7mm B5
8544.60.19 - - - Loại khác B5
8544.60.21 - - - Cáp được bọc cách điện bằng plastic có đường kính lõi nhỏ hơn 22,7mm B5
8544.60.29 - - - Loại khác B5
8544.60.30 - - Dùng cho điện áp trên 66 kV B5
8544.70.10 - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển A
8544.70.90 - - Loại khác A
8545.11.00 - - Dùng cho lò nung, luyện A
8545.19.00 - - Loại khác B5
8545.20.00 - Chổi than B5
8545.90.00 - Loại khác B5
8546.10.00 - Bằng thuỷ tinh A
8546.20.10 - - Dùng cho đầu nối máy biến áp và thiết bị ngắt dòng A
8546.20.90 - - Loại khác B5
8546.90.00 - Loại khác A
8547.10.00 - Phụ kiện cách điện bằng gốm sứ A
8547.20.00 - Phụ kiện cách điện bằng plastic A
8547.90.10 - - Ống cách điện và phụ kiện nối của nó, làm bằng kim loại cơ bản được lót bằng vật liệu cách điện A
8547.90.90 - - Loại khác A - - - Loại dùng cho phương tiện bay B5 - - - Loại khác B5 - - - Của pin và bộ pin B5 - - - Của ắc qui điện loại dùng cho phương tiện bay B5 - - - Loại khác B5
8548.10.32 - - - Của pin và bộ pin B5
8548.10.33 - - - Của ắc qui điện loại dùng cho phương tiện bay B5
8548.10.39 - - - Loại khác B5
8548.10.91 - - - Của pin và bộ pin B5
8548.10.92 - - - Của ắc qui điện loại dùng cho phương tiện bay B5
8548.10.99 - - - Loại khác B5
8548.90.10 - - Bộ cảm biến ảnh kiểu tiếp xúc gồm một bộ cảm biến quang dẫn, một tụ tích điện, một nguồn sáng của điốt phát quang, một ma trận (tấm khuôn mẫu) tranzito màng mỏng và bộ phận hội tụ ánh sáng dòng quét, có khả năng quét văn bản A
8548.90.20 - - Tấm mạch in đã lắp ráp hoàn chỉnh kể cả mạch đã lắp ráp cho kết nối bên ngoài A
8548.90.90 - - Loại khác A
8601.10.00 - Loại chạy bằng nguồn điện bên ngoài A
8601.20.00 - Loại chạy bằng ắc qui điện A
8602.10.00 - Đầu máy diesel truyền động điện A
8602.90.00 - Loại khác A
8603.10.00 - Loại chạy bằng nguồn điện bên ngoài A
8603.90.00 - Loại khác A
8604.00.00 Xe bảo dưỡng hay phục vụ dùng trong đường sắt hay đường xe điện, loại tự hành hoặc không (ví dụ, toa xưởng, xe gắn cần cẩu, toa làm đầm tàu, đầu máy dùng để kéo, toa xe thử nghiệm và xe kiểm tra đường ray). A
8605.00.00 Toa xe chở khách không tự hành dùng cho đường sắt hoặc đường xe điện; toa xe hành lý, toa xe bưu vụ và toa xe lửa hay xe điện chuyên dùng cho mục đích đặc biệt khác, không tự hành (trừ các loại thuộc nhóm 86.04). A
8606.10.00 - Toa xe xi téc và các loại toa tương tự A
8606.30.00 - Toa chở hàng và toa goòng tự dỡ tải, trừ loại thuộc phân nhóm 8606.10 A
8606.91.00 - - Loại có nắp đậy và đóng kín A
8606.92.00 - - Loại mở, với các thành bên không thể tháo rời có chiều cao trên 60 cm A
8606.99.00 - - Loại khác A
8607.11.00 - - Giá chuyển hướng và trục bitxen của đầu A máy
8607.12.00 - - Giá chuyển hướng và trục bitxen khác A
8607.19.00 - - Loại khác, kể cả các phụ tùng A
8607.21.00 - - Hãm gió ép và phụ tùng hãm gió ép A
8607.29.00 - - Loại khác A
8607.30.00 - Móc toa và các dụng cụ ghép nối toa khác, bộ đệm giảm chấn, và phụ tùng của chúng A
8607.91.00 - - Của đầu máy A
8607.99.00 - - Loại khác A
8608.00.20 - Thiết bị cơ điện A
8608.00.90 - Loại khác A
8609.00.00 Công-ten-nơ (kể cả công-ten-nơ dùng vận chuyển chất lỏng) được thiết kế và trang bị đặc biệt để vận chuyển theo một hoặc nhiều phương thức. A - - - Dùng cho nông nghiệp B10 - - - Loại khác B10
8701.10.91 - - - Dùng cho nông nghiệp B10
8701.10.99 - - - Loại khác B10
8701.20.10 - - Dạng CKD B10
8701.20.90 - - Loại khác B10
8701.30.00 - Máy kéo bánh xích A
8701.90.10 - - Máy kéo nông nghiệp B10
8701.90.90 - - Loại khác B10 - - - Ô tô (bao gồm cả xe limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (coaches, buses, minibuses) hoặc xe van) CKD
8702.10.41 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế từ 6 tấn nhưng không quá 18 tấn CKD
8702.10.49 - - - - Loại khác CKD
8702.10.50 - - - Loại khác CKD
8702.10.60 - - - Ô tô (bao gồm cả xe limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (coaches, buses, minibuses) hoặc xe van) B10
8702.10.71 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế từ 6 tấn nhưng không quá 18 tấn B10
8702.10.79 - - - - Loại khác B10
8702.10.81 - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế từ 6 tấn nhưng không quá 18 tấn B10
8702.10.89 - - - - Loại khác B10
8702.10.90 - - - Loại khác B10
8702.90.12 - - - Ô tô (bao gồm cả xe limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (coaches, buses, minibuses) hoặc xe van) CKD
8702.90.13 - - - Xe chở người từ 30 chỗ trở lên CKD
8702.90.14 - - - Ô tô khách (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác CKD
8702.90.19 - - - Loại khác CKD
8702.90.92 - - - Ô tô (bao gồm cả xe limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (coaches, buses, minibuses) hoặc xe van) B10
8702.90.93 - - - - Xe được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay B10
8702.90.94 - - - - Loại khác B10
8702.90.95 - - - Ô tô khách (motor coaches, buses hoặc minibuses) khác B10
8702.90.99 - - - Loại khác B10 - - Xe ô tô chơi gôn, kể cả xe phục vụ sân gôn (golf buggies) B10
8703.10.90 - - Loại khác B10
8703.21.10 - - - Xe ô tô đua nhỏ B10
8703.21.22 - - - - - Loại bốn bánh chủ động CKD
8703.21.23 - - - - - Loại khác CKD
8703.21.24 - - - - - Loại bốn bánh chủ động B10
8703.21.29 - - - - - Loại khác B10
8703.21.31 - - - - Loại bốn bánh chủ động CKD
8703.21.39 - - - - Loại khác CKD
8703.21.91 - - - - Xe cứu thương B10
8703.21.92 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) B10
8703.21.99 - - - - Loại khác B10
8703.22.11 - - - - Dạng CKD CKD
8703.22.19 - - - - Loại khác B10
8703.22.21 - - - - Loại bốn bánh chủ động CKD
8703.22.29 - - - - Loại khác CKD
8703.22.91 - - - - Xe cứu thương B10
8703.22.92 - - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) B10
8703.22.99 - - - - Loại khác B10
8703.23.10 - - - Xe cứu thương B10
8703.23.21 - - - - Dạng CKD CKD
8703.23.29 - - - - Loại khác B10
8703.23.31 - - - - Dạng CKD CKD
8703.23.39 - - - - Loại khác B10
8703.23.40 - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) B10
8703.23.51 - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc CKD
8703.23.52 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc CKD
8703.23.53 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc CKD
8703.23.54 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc CKD
8703.23.61 - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc B10
8703.23.62 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc B10
8703.23.63 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc B10
8703.23.64 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc B10
8703.23.71 - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc CKD
8703.23.72 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc CKD
8703.23.73 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc CKD
8703.23.74 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc CKD
8703.23.91 - - - - Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc B10
8703.23.92 - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc B10
8703.23.93 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc B10
8703.23.94 - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc B10
8703.24.10 - - - Xe cứu thương B9
8703.24.21 - - - - Dạng CKD CKD
8703.24.29 - - - - Loại khác B9
8703.24.31 - - - - Dạng CKD CKD
8703.24.39 - - - - Loại khác B9
8703.24.41 - - - - Xe bốn bánh chủ động CKD
8703.24.49 - - - - Loại khác CKD
8703.24.51 - - - - Xe bốn bánh chủ động B9
8703.24.59 - - - - Loại khác B9
8703.24.70 - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) B9
8703.24.81 - - - - Xe bốn bánh chủ động CKD
8703.24.89 - - - - Loại khác CKD
8703.24.91 - - - - Xe bốn bánh chủ động B9
8703.24.99 - - - - Loại khác B9
8703.31.11 - - - - Xe bốn bánh chủ động CKD
8703.31.19 - - - - Loại khác CKD
8703.31.20 - - - Ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác B10
8703.31.40 - - - Xe cứu thương B10
8703.31.50 - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) B10
8703.31.81 - - - - Xe bốn bánh chủ động CKD
8703.31.89 - - - - Loại khác CKD
8703.31.91 - - - - Xe bốn bánh chủ động B10
8703.31.99 - - - - Loại khác B10
8703.32.10 - - - Xe cứu thương B10
8703.32.21 - - - - Dạng CKD CKD
8703.32.29 - - - - Loại khác B10
8703.32.31 - - - - Dạng CKD CKD
8703.32.39 - - - - Loại khác B10
8703.32.42 - - - - - Xe bốn bánh chủ động CKD
8703.32.43 - - - - - Loại khác CKD
8703.32.44 - - - - - Xe bốn bánh chủ động CKD
8703.32.49 - - - - - Loại khác CKD
8703.32.52 - - - - - Xe bốn bánh chủ động B10
8703.32.53 - - - - - Loại khác B10
8703.32.54 - - - - - Xe bốn bánh chủ động B10
8703.32.59 - - - - - Loại khác B10
8703.32.60 - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) B10
8703.32.71 - - - - - Xe bốn bánh chủ động CKD
8703.32.72 - - - - - Loại khác CKD
8703.32.73 - - - - - Xe bốn bánh chủ động CKD
8703.32.79 - - - - - Loại khác CKD
8703.32.92 - - - - - Xe bốn bánh chủ động B10
8703.32.93 - - - - - Loại khác B10
8703.32.94 - - - - - Xe bốn bánh chủ động B10
8703.32.99 - - - - - Loại khác B10
8703.33.10 - - - Xe cứu thương B9
8703.33.21 - - - - Dạng CKD CKD
8703.33.29 - - - - Loại khác B9
8703.33.31 - - - - Dạng CKD CKD
8703.33.39 - - - - Loại khác B9
8703.33.43 - - - - - Xe bốn bánh chủ động CKD
8703.33.44 - - - - - Loại khác CKD
8703.33.45 - - - - - Xe bốn bánh chủ động CKD
8703.33.49 - - - - - Loại khác CKD
8703.33.53 - - - - - Xe bốn bánh chủ động B9
8703.33.54 - - - - - Loại khác B9
8703.33.55 - - - - - Xe bốn bánh chủ động B9
8703.33.59 - - - - - Loại khác B9
8703.33.70 - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) B9
8703.33.81 - - - - Xe bốn bánh chủ động CKD
8703.33.89 - - - - Loại khác CKD
8703.33.91 - - - - Xe bốn bánh chủ động B9
8703.33.99 - - - - Loại khác B9
8703.90.11 - - - Xe cứu thương B10
8703.90.12 - - - Xe ô tô đua nhỏ B10
8703.90.13 - - - - Dạng CKD CKD
8703.90.19 - - - - Loại khác B10
8703.90.50 - - - Ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD CKD
8703.90.70 - - - Ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác B10
8703.90.80 - - - Xe khác, dạng CKD CKD
8703.90.90 - - - Loại khác B10 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế không quá 5 tấn CKD - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn CKD - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn CKD - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn CKD - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn CKD - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 45 tấn CKD - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế không quá 5 tấn B10 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn B10 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn B10 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn B10 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn B10 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 45 tấn A
8704.21.11 - - - - Xe đông lạnh CKD
8704.21.19 - - - - Loại khác CKD
8704.21.21 - - - - Xe đông lạnh B10
8704.21.22 - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải B10
8704.21.23 - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn B10
8704.21.24 - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị B10
8704.21.25 - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được B10
8704.21.29 - - - - Loại khác B10
8704.22.11 - - - - - Xe đông lạnh CKD
8704.22.19 - - - - - Loại khác CKD
8704.22.21 - - - - - Xe đông lạnh B10
8704.22.22 - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải B10
8704.22.23 - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn B10
8704.22.24 - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị B10
8704.22.25 - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được B10
8704.22.29 - - - - - Loại khác B10
8704.22.31 - - - - - Xe đông lạnh CKD
8704.22.39 - - - - - Loại khác CKD
8704.22.41 - - - - - Xe đông lạnh B10
8704.22.42 - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải B10
8704.22.43 - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn B10
8704.22.44 - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị B10
8704.22.45 - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được B10
8704.22.51 - - - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn B10
8704.22.59 - - - - - - Loại khác B10
8704.23.11 - - - - - Xe đông lạnh CKD
8704.23.19 - - - - - Loại khác CKD
8704.23.21 - - - - - Xe đông lạnh B10
8704.23.22 - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải B10
8704.23.23 - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn B10
8704.23.24 - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị B10
8704.23.25 - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được B10
8704.23.29 - - - - - Loại khác B10
8704.23.51 - - - - - Xe đông lạnh CKD
8704.23.59 - - - - - Loại khác CKD
8704.23.61 - - - - - Xe đông lạnh B10
8704.23.62 - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải B10
8704.23.63 - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn B10
8704.23.64 - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị B10
8704.23.65 - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được B10
8704.23.66 - - - - - Xe tự đổ B10
8704.23.69 - - - - - Loại khác B10
8704.23.71 - - - - - Xe đông lạnh CKD
8704.23.79 - - - - - Loại khác CKD
8704.23.81 - - - - - Xe đông lạnh A
8704.23.82 - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải A
8704.23.83 - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn A
8704.23.84 - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị A
8704.23.85 - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được A
8704.23.86 - - - - - Xe tự đổ A
8704.23.89 - - - - - Loại khác A
8704.31.11 - - - - Xe đông lạnh CKD
8704.31.19 - - - - Loại khác CKD
8704.31.21 - - - - Xe đông lạnh B10
8704.31.22 - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải B10
8704.31.23 - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn B10
8704.31.24 - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị B10
8704.31.25 - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được B10
8704.31.29 - - - - Loại khác B10
8704.32.11 - - - - - Xe đông lạnh CKD
8704.32.19 - - - - - Loại khác CKD
8704.32.21 - - - - - Xe đông lạnh B10
8704.32.22 - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải B10
8704.32.23 - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn B10
8704.32.24 - - - - - Xe bọc thép để vận chuyển hàng hóa có giá trị B10
8704.32.25 - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được B10
8704.32.29 - - - - - Loại khác B10
8704.32.31 - - - - - Xe đông lạnh CKD
8704.32.39 - - - - - Loại khác CKD
8704.32.41 - - - - - Xe đông lạnh B10
8704.32.42 - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải B10
8704.32.43 - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn B10
8704.32.44 - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị B10
8704.32.45 - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được B10
8704.32.46 - - - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn B10
8704.32.49 - - - - - - Loại khác B10
8704.32.51 - - - - - Xe đông lạnh CKD
8704.32.59 - - - - - Loại khác CKD
8704.32.61 - - - - - Xe đông lạnh B10
8704.32.62 - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải B10
8704.32.63 - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn B10
8704.32.64 - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị B10
8704.32.65 - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được B10
8704.32.69 - - - - - Loại khác B10
8704.32.72 - - - - - Xe đông lạnh CKD
8704.32.79 - - - - - Loại khác CKD
8704.32.81 - - - - - Xe đông lạnh B10
8704.32.82 - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải B10
8704.32.83 - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn B10
8704.32.84 - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị B10
8704.32.85 - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được B10
8704.32.86 - - - - - Xe tự đổ B10
8704.32.89 - - - - - Loại khác B10
8704.32.91 - - - - - Xe đông lạnh CKD
8704.32.92 - - - - - Loại khác CKD
8704.32.93 - - - - - Xe đông lạnh A
8704.32.94 - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải A
8704.32.95 - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn A
8704.32.96 - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị A
8704.32.97 - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được A
8704.32.98 - - - - - Xe tự đổ A
8704.32.99 - - - - - Loại khác A
8704.90.10 - - Dạng CKD CKD
8704.90.91 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế không quá 5 tấn B10
8704.90.92 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn B10
8704.90.93 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn B10
8704.90.94 - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 20 tấn nhưng không quá 45 tấn B10
8704.90.99 - - - Loại khác A
8705.10.00 - Xe cần cẩu A
8705.20.00 - Xe cần trục khoan A
8705.30.00 - Xe cứu hỏa A
8705.40.00 - Xe trộn bê tông B10
8705.90.50 - - Xe làm sạch đường; xe hút bùn, bể phốt; xe cứu thương lưu động; xe phun tưới các loại B10
8705.90.90 - - Loại khác A
8706.00.11 - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 B7
8706.00.19 - - Loại khác B7
8706.00.21 - - Xe ô tô (bao gồm cả xe limousine kéo dài nhưng không bao gồm xe khách, xe buýt, mini buýt hoặc xe van) B7
8706.00.29 - - Loại khác B7
8706.00.31 - - Dùng cho xe ô tô đua nhỏ (go-karts) và xe chơi gôn (golf cars), kể cả xe phục vụ sân gôn (golf buggies) B7
8706.00.32 - - Dùng cho xe cứu thương B7
8706.00.33 - - Dùng cho xe ô tô (bao gồm cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van) B7
8706.00.39 - - Loại khác B7
8706.00.40 - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 B7
8706.00.50 - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.05 B7 - - Dùng cho xe ô tô đua nhỏ (go-karts) và xe chơi gôn (golf cars), kể cả xe phục vụ sân gôn (golf buggies) B7 - - Dùng cho xe cứu thương B7
8707.10.90 - - Loại khác B7
8707.90.10 - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 B7
8707.90.21 - - - Xe ô tô (bao gồm cả xe limousine kéo dài nhưng không bao gồm xe khách, xe buýt, mini buýt hoặc xe van) B7
8707.90.29 - - - Loại khác B7
8707.90.30 - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.05 B7
8707.90.90 - - Loại khác B7 - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 B7
8708.10.90 - - Loại khác B7
8708.21.00 - - Dây đai an toàn B7
8708.29.11 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 B7
8708.29.12 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 B7
8708.29.14 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 hoặc 87.04 B7
8708.29.19 - - - - Loại khác B7
8708.29.20 - - - Bộ phận của dây đai an toàn B7
8708.29.92 - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 B7
8708.99.40 - - - - Giá đỡ hoặc khay đỡ bình ắc qui và khung của nó B7
8708.99.50 - - - - Vỏ két nước làm mát B7
8708.99.61 - - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02 B7
8708.99.62 - - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03 B7
8708.99.63 - - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04 B7
8708.99.70 - - - - Loại khác B7
8708.99.90 - - - Loại khác B7
8709.11.00 - - Loại chạy điện B7
8709.19.00 - - Loại khác B7
8709.90.00 - Bộ phận B7
8710.00.00 Xe tăng và các loại xe chiến đấu bọc thép khác, loại cơ giới, có hoặc không lắp kèm vũ khí, và bộ phận của các loại xe này. A - - - Xe gắn máy có bàn đạp (moped) và xe đạp có động cơ B10 - - - Xe mô tô khác và xe scooter B10 - - - Loại khác B10
8711.10.92 - - - Xe gắn máy có bàn đạp (moped) và xe đạp có động cơ B10
8711.10.93 - - - Xe mô tô khác và xe scooter B10
8711.10.99 - - - Loại khác B10
8711.20.10 - - Xe mô tô địa hình B10 ex 8711.20.10 - - Xe mô tô địa hình, có dung tích xi lanh trên 150 cc B7
8711.20.20 - - Xe gắn máy có bàn đạp (moped) và xe đạp có động cơ B10 ex 8711.20.20 - - Xe gắn máy có bàn đạp (moped) và xe đạp có động cơ, có dung tích xi lanh trên 150 cc B7
8711.20.31 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 150 cc nhưng không quá 200 cc B7
8711.20.32 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 200 cc nhưng B7 không quá 250 cc
8711.20.39 - - - - Loại khác B7
8711.20.45 - - - - Loại có dung tích xilanh không quá 200 cc B10
8711.20.49 - - - - Loại khác B7
8711.20.51 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 150 cc nhưng không quá 200 cc B7
8711.20.52 - - - - Loại dung tích xi lanh trên 200 cc nhưng không quá 250 cc B7
8711.20.59 - - - - Loại khác B7
8711.20.90 - - - Loại khác B7
8711.30.10 - - Xe mô tô địa hình B7
8711.30.30 - - Loại khác, dạng CKD B7
8711.30.90 - - Loại khác B7
8711.40.10 - - Xe mô tô địa hình B7
8711.40.20 - - Loại khác, dạng CKD B7
8711.40.90 - - Loại khác B7
8711.50.20 - - Dạng CKD B7
8711.50.90 - - Loại khác B7
8711.90.40 - - Xe mô tô 3 bánh ( loại xe gắn thùng bên cạnh) B10
8711.90.51 - - - Xe mô tô điện B10
8711.90.52 - - - Loại khác, có dung tích xi lanh không quá 200cc B10
8711.90.53 - - - Loại khác, có dung tích xi lanh trên 200cc nhưng không quá 500cc B10
8711.90.54 - - - Loại khác, có dung tích xi lanh trên 500cc B10
8711.90.91 - - - Xe mô tô điện B10
8711.90.99 - - - Loại khác B10
8712.00.10 - Xe đạp đua B10
8712.00.20 - Xe đạp được thiết kế dành cho trẻ em B10
8712.00.30 - Xe đạp khác B10
8712.00.90 - Loại khác B10
8713.10.00 - Loại không có cơ cấu đẩy cơ khí A
8713.90.00 - Loại khác A - - Yên xe B7 - - Nan hoa và ốc bắt đầu nan hoa B7
8714.10.90 - - Loại khác B7
8714.20.11 - - - Có đường kính (kể cả lốp) trên 75 mm nhưng không quá 100 mm, với điều kiện là chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30 mm A
8714.20.12 - - - Có đường kính (kể cả lốp) trên 100 mm nhưng không quá 250 mm, với điều kiện là chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30 mm A
8714.20.19 - - - Loại khác A
8714.20.90 - - Loại khác A
8714.91.10 - - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 B7
8714.91.91 - - - - Bộ phận của phuộc xe đạp B7
8714.91.99 - - - - Loại khác B7
8714.92.10 - - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 B7
8714.92.90 - - - Loại khác B7
8714.93.10 - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8712.00.20 B7
8714.93.90 - - - Loại khác B7
8714.94.10 - - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 B7
8714.94.90 - - - Loại khác B7
8714.95.10 - - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 B7
8714.95.90 - - - Loại khác B7
8714.96.10 - - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 8712.00.20 B7
8714.96.90 - - - Loại khác B7
8714.99.11 - - - - Tay lái, cọc lái, chắn bùn, chi tiết phản xạ, giá đỡ, cáp điều khiển, giá hoặc vấu bắt đèn; phụ kiện khác B7
8714.99.12 - - - - Bánh xích và trục khuỷu; bộ phận khác B7
8714.99.91 - - - - Tay lái, cọc lái, chắn bùn, chi tiết phản xạ, giá đỡ, cáp điều khiển, giá hoặc vấu bắt đèn; phụ kiện khác B7
8714.99.92 - - - - Bánh xích và trục khuỷu; bộ phận khác B7
8715.00.00 Xe đẩy trẻ em và bộ phận của chúng. B10
8716.10.00 - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc loại nhà lưu B10 động, dùng làm nhà ở hoặc cắm trại
8716.20.00 - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc loại tự bốc hoặc dỡ hàng dùng trong nông nghiệp B10
8716.31.00 - - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc gắn xi téc B10
8716.39.40 - - - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc dùng trong nông nghiệp B10
8716.39.91 - - - - Có khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (payload) trên 200 tấn B10
8716.39.99 - - - - Loại khác B10
8716.40.00 - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc khác B10
8716.80.10 - - Xe kéo và xe đẩy, xe kéo, xe đẩy bằng tay để chở hàng và các loại xe tương tự được vận hành bằng tay sử dụng trong các nhà máy hay phân xưởng, trừ xe cút kít B10
8716.80.20 - - Xe cút kít B10
8716.80.90 - - Loại khác B10
8716.90.13 - - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8716.20 B10
8716.90.19 - - - Loại khác B10
8716.90.92 - - - - Bánh xe, có đường kính (kể cả lốp) trên 100mm nhưng không quá 250mm có độ rộng của bánh xe hoặc đã lắp lốp lớn hơn 30mm B10
8716.90.93 - - - - Loại khác B10
8716.90.94 - - - - Nan hoa và ốc bắt đầu nan hoa B10
8716.90.95 - - - - Bánh xe, dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8716.80.90, có đường kính (kể cả lốp) trên 100mm nhưng không quá 250mm có độ rộng của bánh xe hoặc đã lắp lốp lớn hơn 30mm B10
8716.90.96 - - - - Loại bánh xe khác B10
8716.90.99 - - - - Loại khác B10
8801.00.00 Khí cầu và khinh khí cầu điều khiển được; tàu lượn, tàu lượn treo và các phương tiện bay khác không dùng động cơ. A
8802.11.00 - - Trọng lượng không tải không quá 2.000 kg A
8802.12.00 - - Trọng lượng không tải trên 2.000 kg A
8802.20.10 - - Máy bay A
8802.20.90 - - Loại khác A
8802.30.10 - - Máy bay A
8802.30.90 - - Loại khác A
8802.40.10 - - Máy bay A
8802.40.90 - - Loại khác A
8802.60.00 - Tàu vũ trụ (kể cả vệ tinh) và tàu bay trong quĩ đạo và phương tiện đẩy để phóng tàu vũ trụ A
8803.10.00 - Cánh quạt và rôto và các bộ phận của chúng A
8803.20.00 - Càng, bánh và các bộ phận của chúng A
8803.30.00 - Các bộ phận khác của máy bay hoặc trực thăng A
8803.90.10 - - Của vệ tinh viễn thông A
8803.90.20 - - Của khí cầu, tàu lượn hoặc diều A
8803.90.90 - - Loại khác A
8804.00.10 - Dù xoay và bộ phận của chúng A
8804.00.90 - Loại khác A
8805.10.00 - Thiết bị phóng dùng cho phương tiện bay và các bộ phận của chúng; dàn hãm tốc độ dùng cho tàu sân bay hoặc thiết bị tương tự và các bộ phận của chúng A
8805.21.00 - - Thiết bị mô phỏng tập trận trên không và các bộ phận của chúng A
8805.29.10 - - - Thiết bị huấn luyện bay mặt đất A
8805.29.90 - - - Loại khác A - - Tổng dung tích (gross tonnage) không quá 26 B5 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 26 nhưng không quá 500 B5
8901.10.60 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 500 nhưng không quá 1.000 B5
8901.10.70 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 1.000 nhưng không quá 4.000 B5
8901.10.80 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 4.000 nhưng không quá 5.000 B5
8901.10.90 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 5.000 B5
8901.20.50 - - Tổng dung tích (gross tonnage) không quá 5.000 B5
8901.20.70 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 5.000 A nhưng không quá 50.000
8901.20.80 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 50.000 A
8901.30.50 - - Tổng dung tích (gross tonnage) không quá 5.000 B5
8901.30.70 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 5.000 nhưng không quá 50.000 A
8901.30.80 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 50.000 A
8901.90.11 - - - Tổng dung tích (gross tonnage) không quá 26 B5
8901.90.12 - - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 26 nhưng không quá 500 B5
8901.90.14 - - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 500 B5
8901.90.31 - - - Tổng dung tích (gross tonnage) không quá 26 B5
8901.90.32 - - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 26 nhưng không quá 500 B5
8901.90.33 - - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 500 nhưng không quá 1.000 B5
8901.90.34 - - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 1.000 nhưng không quá 4.000 B5
8901.90.35 - - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 4.000 nhưng không quá 5.000 B5
8901.90.36 - - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 5.000 nhưng không quá 50.000 A
8901.90.37 - - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 50.000 A
8902.00.21 - - Tổng dung tích (gross tonnage) không quá 26 B10
8902.00.22 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 26 nhưng dưới 40 B10
8902.00.23 - - Tổng dung tích (gross tonnage) từ 40 trở lên nhưng không quá 250 B10
8902.00.24 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 250 nhưng không quá 1.000 B10
8902.00.25 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 1.000 nhưng không quá 4.000 B10
8902.00.26 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 4.000 A
8902.00.91 - - Tổng dung tích (gross tonnage) không quá 26 B10
8902.00.92 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 26 nhưng dưới 40 B10
8902.00.93 - - Tổng dung tích (gross tonnage) từ 40 trở lên nhưng không quá 250 B10
8902.00.94 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 250 nhưng không quá 1.000 B10
8902.00.95 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 1.000 nhưng không quá 4.000 B10
8902.00.96 - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 4.000 A
8903.10.00 - Loại có thể bơm hơi hoặc tự bơm hơi được B5
8903.91.00 - - Thuyền buồm, có hoặc không có động cơ phụ trợ B5
8903.92.00 - - Thuyền máy, trừ loại thuyền máy có gắn máy bên ngoài B5
8903.99.00 - - Loại khác B5
8904.00.10 - Tổng dung tích (gross tonnage) không quá 26 B5
8904.00.31 - - Dùng cho loại có công suất không quá
4.000 hp B5
8904.00.39 - - Loại khác A
8905.10.00 - Tàu hút nạo vét (tàu cuốc) B5
8905.20.00 - Dàn khoan hoặc dàn sản xuất nổi hoặc nửa nổi nửa chìm B5
8905.90.10 - - Ụ nổi sửa chữa tàu B5
8905.90.90 - - Loại khác B5
8906.10.00 - Tàu chiến A
8906.90.10 - - Có lượng giãn nước không quá 30 tấn B5
8906.90.20 - - Có lượng giãn nước trên 30 tấn nhưng không quá 300 tấn B5
8906.90.90 - - Loại khác A
8907.10.00 - Bè mảng có thể bơm hơi B5
8907.90.10 - - Các loại phao nổi (buoys) A
8907.90.90 - - Loại khác A
8908.00.00 Tàu thuyền và kết cấu nổi khác để phá dỡ. A - - Sử dụng cho viễn thông và cho ngành điện khác A
9001.10.90 - - Loại khác A
9001.20.00 - Vật liệu phân cực dạng tấm và lá A
9001.30.00 - Thấu kính áp tròng A
9001.40.00 - Thấu kính thuỷ tinh làm kính đeo mắt A
9001.50.00 - Thấu kính bằng vật liệu khác làm kính đeo mắt A
9001.90.10 - - Sử dụng cho máy ảnh hoặc máy quay phim hoặc máy chiếu A
9001.90.90 - - Loại khác A - - - Dùng cho máy chiếu phim A
9002.11.90 - - - Loại khác A
9002.19.00 - - Loại khác A
9002.20.10 - - Dùng cho máy chiếu phim A
9002.20.20 - - Dùng cho máy quay phim, máy ảnh và máy chiếu khác A
9002.20.30 - - Dùng cho kính viễn vọng hoặc kính hiển vi A
9002.20.90 - - Loại khác A
9002.90.20 - - Dùng cho máy chiếu phim A
9002.90.30 - - Dùng cho máy quay phim, máy ảnh và máy chiếu khác A
9002.90.90 - - Loại khác A
9003.11.00 - - Bằng plastic B3
9003.19.00 - - Bằng vật liệu khác B3
9003.90.00 - Bộ phận B3
9004.10.00 - Kính râm B3
9004.90.10 - - Kính thuốc A
9004.90.50 - - Kính bảo hộ A
9004.90.90 - - Loại khác B3
9005.10.00 - Ống nhòm loại hai mắt A
9005.80.10 - - Dụng cụ thiên văn, trừ dụng cụ thiên văn vô tuyến A
9005.80.90 - - Loại khác A
9005.90.10 - - Dùng cho dụng cụ thiên văn, trừ dụng cụ thiên văn vô tuyến A
9005.90.90 - - Loại khác A - - Máy vẽ ảnh laser A
9006.10.90 - - Loại khác A
9006.30.00 - Máy ảnh được thiết kế đặc biệt để dùng dưới nước, để thám không (aerial survey) hoặc dùng trong y tế hoặc trong phẫu thuật A nội tạng; máy ảnh đối chiếu dùng cho ngành toà án hoặc khoa học hình sự
9006.40.00 - Máy chụp lấy ảnh ngay B3
9006.51.00 - - Có bộ ngắm qua thấu kính (kính phản chiếu đơn (SLR)), sử dụng phim cuộn khổ rộng không quá 35 mm B3
9006.52.00 - - Loại khác, sử dụng phim cuộn khổ rộng dưới 35 mm B3
9006.53.00 - - Loại khác, sử dụng phim cuộn khổ rộng 35 mm B3
9006.59.10 - - - Máy vẽ ảnh laser hoặc máy tạo dựng ảnh với bộ xử lý ảnh mành A
9006.59.90 - - - Loại khác A
9006.61.00 - - Thiết bị đèn flash loại dùng đèn phóng điện ("điện tử") B3
9006.69.00 - - Loại khác B3
9006.91.10 - - - Sử dụng cho máy vẽ ảnh laser thuộc phân nhóm 9006.10.10 A
9006.91.30 - - - Loại khác, sử dụng cho máy ảnh thuộc các phân nhóm từ 9006.40 đến 9006.53 B3
9006.91.90 - - - Loại khác A
9006.99.10 - - - Sử dụng cho thiết bị đèn chớp máy ảnh B3
9006.99.90 - - - Loại khác B3
9007.10.00 - Máy quay phim A
9007.20.10 - - Dùng cho phim khổ rộng dưới 16 mm A
9007.20.90 - - Loại khác A
9007.91.00 - - Dùng cho máy quay phim A
9007.92.00 - - Dùng cho máy chiếu phim A
9008.50.10 - - Máy đọc vi phim, vi thẻ hoặc vi bản khác, có hoặc không có khả năng sao chép A
9008.50.90 - - Loại khác A
9008.90.20 - - Của máy phóng và máy thu nhỏ ảnh (trừ máy chiếu phim) A
9008.90.90 - - Loại khác A
9010.10.00 - Máy và thiết bị sử dụng cho việc tráng tự động phim hoặc giấy ảnh (kể cả điện ảnh) dạng cuộn hoặc dùng cho việc phơi sáng tự động các phim đã tráng lên các cuộn giấy ảnh A
9010.50.10 - - Máy để chiếu hoặc vẽ mạch lên các chất nền có độ nhạy sáng để sản xuất tấm mạch in/ tấm dây in A
9010.50.90 - - Loại khác A
9010.60.10 - - Của loại từ 300 inch trở lên A
9010.60.90 - - Loại khác A
9010.90.10 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 9010.10 hoặc 9010.60 A
9010.90.30 - - Bộ phận và phụ kiện của máy để chiếu hoặc vẽ mạch lên các chất nền có độ nhạy sáng để sản xuất tấm mạch in/ tấm dây in A
9010.90.90 - - Loại khác A
9011.10.00 - Kính hiển vi soi nổi A
9011.20.00 - Kính hiển vi khác để xem vi ảnh, vi phim quay hoặc vi chiếu A
9011.80.00 - Các loại kính hiển vi khác A
9011.90.00 - Bộ phận và phụ kiện A
9012.10.00 - Kính hiển vi trừ kính hiển vi quang học; thiết bị nhiễu xạ A
9012.90.00 - Bộ phận và phụ kiện A
9013.10.00 - Kính ngắm để lắp vào vũ khí; kính tiềm vọng; kính viễn vọng được thiết kế là bộ phận của máy, thiết bị, dụng cụ hoặc bộ dụng cụ của Chương này hoặc Phần XVI A
9013.20.00 - Thiết bị tạo tia laser, trừ điốt laser A
9013.80.10 - - Thiết bị quang học để xác định và sửa lỗi trong sản xuất tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp A
9013.80.20 - - Thiết bị tinh thể lỏng A
9013.80.90 - - Loại khác A
9013.90.10 - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 9013.20 A
9013.90.50 - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 9013.80.20 A
9013.90.60 - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 9013.80.10 A
9013.90.90 - - Loại khác A
9014.10.00 - La bàn xác định phương hướng A
9014.20.00 - Thiết bị và dụng cụ dẫn đường hàng không hoặc hàng hải (trừ la bàn) A
9014.80.10 - - Loại dùng trên tàu thuyền, kết hợp hoặc hoạt động cùng với máy xử lý dữ liệu tự A động
9014.80.90 - - Loại khác A
9014.90.10 - - Của thiết bị và dụng cụ, dùng trên tàu thuyền, hoạt động cùng với máy xử lý dữ liệu tự động A
9014.90.90 - - Loại khác A - - Dùng trong việc chụp ảnh hoặc quay phim A
9015.10.90 - - Loại khác A
9015.20.00 - Máy kinh vĩ và tốc kế góc (máy toàn đạc - tacheometers) A
9015.30.00 - Dụng cụ đo cân bằng (levels) A
9015.40.00 - Thiết bị và dụng cụ quan trắc ảnh A
9015.80.10 - - Thiết bị quan trắc sóng vô tuyến và gió điện từ A
9015.80.90 - - Loại khác A
9015.90.00 - Bộ phận và phụ kiện A
9016.00.00 Cân với độ nhậy 5cg (50mg) hoặc chính xác hơn, có hoặc không có quả cân. B3 - - Máy vẽ A
9017.10.90 - - Loại khác A
9017.20.10 - - Thước A
9017.20.30 - - Máy để chiếu hoặc vẽ mạch lên các chất nền có độ nhạy sáng để sản xuất tấm mạch in/ tấm dây in A
9017.20.40 - - Máy vẽ ảnh để sản xuất tấm mạch in/ tấm dây in A
9017.20.50 - - Máy vẽ khác A
9017.20.90 - - Loại khác A
9017.30.00 - Thước micromet, thước cặp và dụng cụ đo có thể điều chỉnh được A
9017.80.00 - Các dụng cụ khác A
9017.90.20 - - Bộ phận và phụ kiện của máy để chiếu hoặc máy vẽ mạch lên các chất nền có độ nhạy sáng để sản xuất tấm mạch in/ tấm dây in A
9017.90.30 - - Bộ phận và phụ kiện của máy vẽ ảnh để sản xuất tấm mạch in/ tấm dây in A
9017.90.40 - - Bộ phận và phụ kiện, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp, của máy vẽ khác A
9017.90.90 - - Loại khác A
9018.11.00 - - Thiết bị điện tim A
9018.12.00 - - Thiết bị siêu âm A
9018.13.00 - - Thiết bị hiện ảnh cộng hưởng từ A
9018.14.00 - - Thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy A
9018.19.00 - - Loại khác A
9018.20.00 - Thiết bị tia cực tím hay tia hồng ngoại A
9018.31.10 - - - Bơm tiêm dùng một lần A
9018.31.90 - - - Loại khác A
9018.32.00 - - Kim tiêm bằng kim loại và kim khâu vết thương A
9018.39.10 - - - Ống thông đường tiểu A
9018.39.90 - - - Loại khác A
9018.41.00 - - Khoan dùng trong nha khoa, có hoặc không gắn liền cùng một giá đỡ với thiết bị nha khoa khác A
9018.49.00 - - Loại khác A
9018.50.00 - Thiết bị và dụng cụ nhãn khoa khác A
9018.90.20 - - Bộ theo dõi tĩnh mạch A
9018.90.30 - - Dụng cụ và thiết bị điện tử A
9018.90.90 - - Loại khác A - - Loại điện tử A
9019.10.90 - - Loại khác A
9019.20.00 - Máy trị liệu bằng ôzôn, bằng oxy, bằng xông, máy hô hấp nhân tạo hoặc máy hô hấp trị liệu khác A
9020.00.00 Thiết bị thở và mặt nạ phòng khí khác, trừ các mặt nạ bảo hộ mà không có bộ phận cơ khí hoặc không có phin lọc có thể thay thế được. A
9021.10.00 - Các dụng cụ chỉnh hình hoặc nẹp xương A
9021.21.00 - - Răng giả A
9021.29.00 - - Loại khác A
9021.31.00 - - Khớp giả A
9021.39.00 - - Loại khác A
9021.40.00 - Thiết bị trợ thính, trừ các bộ phận và phụ kiện A
9021.50.00 - Thiết bị điều hoà nhịp tim dùng cho việc kích thích cơ tim, trừ các bộ phận và phụ kiện A
9021.90.00 - Loại khác A
9022.12.00 - - Thiết bị chụp cắt lớp điều khiển bằng máy tính A
9022.13.00 - - Loại khác, sử dụng trong nha khoa A
9022.14.00 - - Loại khác, sử dụng cho mục đích y học, phẫu thuật hoặc thú y A
9022.19.10 - - - Thiết bị sử dụng tia X để kiểm tra vật lý các điểm hàn nối trên tấm mạch in/tấm dây in A
9022.19.90 - - - Loại khác A
9022.21.00 - - Dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y A
9022.29.00 - - Dùng cho các mục đích khác A
9022.30.00 - Ống phát tia X A
9022.90.10 - - Bộ phận và phụ kiện của thiết bị sử dụng tia X để kiểm tra vật lý các điểm hàn nối trên tấm mạch in đã lắp ráp A
9022.90.90 - - Loại khác A
9023.00.00 Các dụng cụ, máy và mô hình, được thiết kế cho mục đích trưng bày (ví dụ, dùng trong giáo dục hoặc triển lãm), không sử dụng được cho các mục đích khác. A - - Hoạt động bằng điện A - - Không hoạt động bằng điện A
9024.80.10 - - Hoạt động bằng điện A
9024.80.20 - - Không hoạt động bằng điện A
9024.90.10 - - Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện A
9024.90.20 - - Của máy và thiết bị không hoạt động bằng điện A
9025.11.00 - - Chứa chất lỏng, để đọc trực tiếp A
9025.19.11 - - - - Máy đo nhiệt độ dùng cho xe có động cơ A
9025.19.19 - - - - Loại khác A
9025.19.20 - - - Không hoạt động bằng điện A
9025.80.20 - - Hoạt động bằng điện A
9025.80.30 - - Không hoạt động bằng điện A
9025.90.10 - - Của thiết bị hoạt động bằng điện A
9025.90.20 - - Của thiết bị không hoạt động bằng điện A - - Dụng cụ đo mức sử dụng cho xe có động cơ, hoạt động bằng điện A - - Dụng cụ đo mức sử dụng cho xe có động cơ, không hoạt động bằng điện A - - Loại khác, hoạt động bằng điện A
9026.10.90 - - Loại khác, không hoạt động bằng điện A
9026.20.10 - - Máy đo áp suất sử dụng cho xe có động cơ, hoạt động bằng điện A
9026.20.20 - - Máy đo áp suất sử dụng cho xe có động cơ, không hoạt động bằng điện A
9026.20.30 - - Loại khác, hoạt động bằng điện A
9026.20.40 - - Loại khác, không hoạt động bằng điện A
9026.80.10 - - Hoạt động bằng điện A
9026.80.20 - - Không hoạt động bằng điện A
9026.90.10 - - Sử dụng cho các dụng cụ và thiết bị hoạt động bằng điện A
9026.90.20 - - Sử dụng cho các dụng cụ và thiết bị không hoạt động bằng điện A - - Hoạt động bằng điện A - - Không hoạt động bằng điện A
9027.20.10 - - Hoạt động bằng điện A
9027.20.20 - - Không hoạt động bằng điện A
9027.30.10 - - Hoạt động bằng điện A
9027.30.20 - - Không hoạt động bằng điện A
9027.50.10 - - Hoạt động bằng điện A
9027.50.20 - - Không hoạt động bằng điện A
9027.80.10 - - Lộ sáng kế A
9027.80.30 - - Loại khác, hoạt động bằng điện A
9027.80.40 - - Loại khác, không hoạt động bằng điện A
9027.90.10 - - Bộ phận và phụ kiện, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của các hàng hóa thuộc nhóm 90.27, trừ loại dùng cho thiết bị phân tích khí hoặc khói hoặc thiết bị vi phẫu A
9027.90.91 - - - Hoạt động bằng điện A
9027.90.99 - - - Loại khác A - - Thiết bị đo khí loại lắp trên bình ga B3
9028.10.90 - - Loại khác A
9028.20.20 - - Công tơ nước B3
9028.20.90 - - Loại khác A
9028.30.10 - - Máy đếm ki-lô-oát giờ B3
9028.30.90 - - Loại khác B3
9028.90.10 - - Vỏ hoặc thân của công tơ nước A
9028.90.90 - - Loại khác A - - Máy đếm cây số để tính tiền taxi B3
9029.10.90 - - Loại khác A
9029.20.10 - - Đồng hồ tốc độ dùng cho xe có động cơ B3
9029.20.20 - - Máy đo tốc độ góc cho xe có động cơ A
9029.20.90 - - Loại khác A
9029.90.10 - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 9029.10 hoặc của máy hoạt nghiệm thuộc phân nhóm 9029.20 A
9029.90.20 - - Của hàng hoá khác thuộc phân nhóm 9029.20 A
9030.10.00 - Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc phát hiện các bức xạ ion A
9030.20.00 - Máy hiện sóng và máy ghi dao động A
9030.31.00 - - Máy đo đa năng không bao gồm thiết bị ghi A
9030.32.00 - - Máy đo đa năng bao gồm thiết bị ghi A
9030.33.10 - - - Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc kiểm tra điện áp, dòng điện, điện trở hoặc công suất của tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp A
9030.33.20 - - - Dụng cụ và thiết bị đo trở kháng được thiết kế để cảnh báo dưới dạng hình ảnh và/hoặc dưới dạng âm thanh trong môi trường phóng tĩnh điện mà có thể làm hỏng mạch điện tử; dụng cụ kiểm tra thiết bị điều khiển tĩnh điện và thiết bị tĩnh điện nối đất/cố định A
9030.33.30 - - - Ampe kế và vôn kế dùng cho xe có động cơ A
9030.33.90 - - - Loại khác A
9030.39.00 - - Loại khác, có gắn thiết bị ghi A
9030.40.00 - Thiết bị và dụng cụ khác, chuyên dụng cho viễn thông (ví dụ máy đo xuyên âm, thiết bị đo độ khuếch đại, máy đo hệ số biến dạng A âm thanh, máy đo tạp âm)
9030.82.10 - - - Máy kiểm tra vi mạch tích hợp A
9030.82.90 - - - Loại khác A
9030.84.10 - - - Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc kiểm tra đại lượng điện của tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp A
9030.84.90 - - - Loại khác A
9030.89.10 - - - Dụng cụ và thiết bị, không kèm thiết bị ghi, dùng để đo hoặc kiểm tra đại lượng điện của tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp , trừ loại được nêu trong phân nhóm 9030.39 A
9030.89.90 - - - Loại khác A
9030.90.10 - - Bộ phận và phụ kiện (kể cả tấm mạch in đã lắp ráp) của các hàng hoá thuộc phân nhóm 9030.40 hoặc 9030.82 A
9030.90.30 - - Bộ phận và phụ kiện của dụng cụ và thiết bị quang học để đo hoặc kiểm tra tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp A
9030.90.40 - - Bộ phận và phụ kiện của dụng cụ và thiết bị dùng để đo hoặc kiểm tra đại lượng điện của tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp A
9030.90.90 - - Loại khác A - - Hoạt động bằng điện A - - Không hoạt động bằng điện A
9031.20.10 - - Hoạt động bằng điện A
9031.20.20 - - Không hoạt động bằng điện A
9031.41.00 - - Để kiểm tra các vi mạch hoặc linh kiện bán dẫn hoặc kiểm tra mạng che quang hoặc lưới carô sử dụng trong sản xuất các linh kiện bán dẫn A
9031.49.10 - - - Dụng cụ và thiết bị quang học để đo độ nhiễm bẩn bề mặt của các vi mạch bán dẫn A
9031.49.20 - - - Thiết bị quang học để xác định lỗi và sửa lỗi cho tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp A
9031.49.30 - - - Dụng cụ và thiết bị quang học khác để đo hoặc kiểm tra tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp A
9031.49.90 - - - Loại khác A
9031.80.10 - - Thiết bị kiểm tra cáp A
9031.80.90 - - Loại khác A
9031.90.11 - - - Bộ phận và phụ kiện kể cả tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho các dụng cụ và thiết bị quang học để kiểm tra các vi mạch hoặc linh kiện bán dẫn hoặc kiểm tra mạng, mạng che quang hoặc lưới ca rô sử dụng trong sản xuất các linh kiện bán dẫn; bộ phận và phụ kiện của các thiết bị đo độ nhiễm bẩn bề mặt của vi mạch bán dẫn A
9031.90.12 - - - Của thiết bị quang học xác định và sửa lỗi cho tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp A
9031.90.13 - - - Của dụng cụ và thiết bị quang học khác để đo hoặc kiểm tra tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp A
9031.90.19 - - - Loại khác A
9031.90.20 - - Cho các thiết bị không hoạt động bằng điện A - - Hoạt động bằng điện A - - Không hoạt động bằng điện A
9032.20.10 - - Hoạt động bằng điện B3
9032.20.20 - - Không hoạt động bằng điện B3
9032.81.00 - - Loại dùng thuỷ lực hoặc khí nén A
9032.89.10 - - - Dụng cụ và thiết bị đi kèm hoặc hoạt động cùng với máy xử lý dữ liệu tự động, để điều chỉnh hoặc điều khiển tự động hệ thống đẩy, giữ thăng bằng hoặc xếp hàng hoá của tàu thuyền A
9032.89.20 - - - Dụng cụ và thiết bị tự động để điều chỉnh hoặc điều khiển dung dịch hoá chất hoặc điện hoá trong sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp A
9032.89.31 - - - - Bộ điều chỉnh điện áp tự động (ổn áp) A
9032.89.39 - - - - Loại khác A
9032.89.90 - - - Loại khác A
9032.90.10 - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 9032.89.10 A
9032.90.20 - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 9032.89.20 A
9032.90.30 - - Của hàng hoá hoạt động bằng điện khác A
9032.90.90 - - Loại khác A
9033.00.10 - Của thiết bị hoạt động bằng điện A
9033.00.20 - Của thiết bị không hoạt động bằng điện A
9101.11.00 - - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học B7
9101.19.00 - - Loại khác B7
9101.21.00 - - Có bộ phận lên giây tự động B7
9101.29.00 - - Loại khác B7
9101.91.00 - - Hoạt động bằng điện B7
9101.99.00 - - Loại khác B7
9102.11.00 - - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học B7
9102.12.00 - - Chỉ có mặt hiển thị bằng quang điện tử B7
9102.19.00 - - Loại khác B7
9102.21.00 - - Có bộ phận lên giây tự động B7
9102.29.00 - - Loại khác B7
9102.91.10 - - - Đồng hồ bấm giờ B7
9102.91.90 - - - Loại khác B7
9102.99.00 - - Loại khác B7
9103.10.00 - Hoạt động bằng điện B5
9103.90.00 - Loại khác B5
9104.00.10 - Dùng cho xe cộ B5
9104.00.20 - Dùng cho phương tiện bay A
9104.00.30 - Dùng cho tàu thuỷ A
9104.00.90 - Loại khác A
9105.11.00 - - Hoạt động bằng điện B5
9105.19.00 - - Loại khác B5
9105.21.00 - - Hoạt động bằng điện B5
9105.29.00 - - Loại khác B5
9105.91.10 - - - Đồng hồ đo thời gian hàng hải B5
9105.91.90 - - - Loại khác B5
9105.99.10 - - - Đồng hồ đo thời gian hàng hải B5
9105.99.90 - - - Loại khác B5
9106.10.00 - Thiết bị ghi nhận thời gian; thiết bị tính thời gian A
9106.90.10 - - Dụng cụ đo thời gian đậu xe A
9106.90.90 - - Loại khác A
9107.00.00 Thiết bị đóng ngắt định giờ (time switches) có máy đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian hoặc có động cơ đồng bộ. A
9108.11.00 - - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học hoặc có một thiết bị được kết hợp với mặt hiển thị bằng cơ học B5
9108.12.00 - - Chỉ có mặt hiển thị bằng quang điện tử B5
9108.19.00 - - Loại khác B5
9108.20.00 - Có bộ phận lên giây tự động B5
9108.90.00 - Loại khác B5
9109.10.00 - Hoạt động bằng điện B5
9109.90.00 - Loại khác B5
9110.11.00 - - Máy đồng hồ đủ bộ, chưa lắp ráp hoặc đã lắp ráp từng phần (cụm máy) B5
9110.12.00 - - Máy đồng hồ chưa đủ bộ, đã lắp ráp B5
9110.19.00 - - Máy đồng hồ chưa đủ bộ, chưa lắp ráp B5
9110.90.00 - Loại khác B5
9111.10.00 - Vỏ đồng hồ bằng kim loại quý hoặc bằng kim loại dát phủ kim loại quý B5
9111.20.00 - Vỏ đồng hồ bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa được mạ vàng hoặc mạ bạc B5
9111.80.00 - Vỏ đồng hồ loại khác B5
9111.90.00 - Bộ phận B5
9112.20.00 - Vỏ B5
9112.90.00 - Bộ phận B5
9113.10.00 - Bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý B5
9113.20.00 - Bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa mạ vàng hoặc bạc B5
9113.90.00 - Loại khác B5
9114.10.00 - Lò xo, kể cả dây tóc B5
9114.30.00 - Mặt số B5
9114.40.00 - Mâm và trục B5
9114.90.00 - Loại khác B5
9201.10.00 - Đàn piano loại đứng A
9201.20.00 - Đại dương cầm (grand pianos) A
9201.90.00 - Loại khác A
9202.10.00 - Loại sử dụng cần kéo A
9202.90.00 - Loại khác A
9205.10.00 - Các loại kèn đồng A
9205.90.10 - - Các loại đàn organ ống có phím; đàn đạp hơi (harmonium) và loại nhạc cụ có phím tương tự có bộ phận lưỡi gà không bằng kim loại A
9205.90.90 - - Loại khác A
9206.00.00 Nhạc cụ thuộc bộ gõ (ví dụ, trống, mộc cầm, chũm chọe, castanet, chuông gõ (maracas)). A
9207.10.00 - Nhạc cụ có phím bấm, trừ accordion A
9207.90.00 - Loại khác A
9208.10.00 - Hộp nhạc A
9208.90.10 - - Dụng cụ tạo âm thanh để nhử mồi, tù và và các dụng cụ thổi bằng miệng khác để tạo âm thanh A
9208.90.90 - - Loại khác A
9209.30.00 - Dây nhạc cụ A
9209.91.10 - - - Tấm đỡ đàn dây, đàn phím và khung kim loại của đàn piano loại đứng A
9209.91.90 - - - Loại khác A
9209.92.00 - - Bộ phận và phụ kiện cho nhạc cụ thuộc nhóm 92.02 A
9209.94.00 - - Bộ phận và phụ kiện cho nhạc cụ thuộc nhóm 92.07 A
9209.99.00 - - Loại khác A
9301.10.00 - Vũ khí pháo binh (ví dụ, súng, súng cối và súng moóc trê) A
9301.20.00 - Bệ phóng tên lửa; súng phun lửa; súng phóng lựu đạn; ống phóng ngư lôi và các loại súng phóng tương tự A
9301.90.00 - Loại khác A
9302.00.00 Súng lục ổ quay và súng lục, trừ các loại thuộc nhóm 93.03 hoặc 93.04. A
9303.10.00 - Súng cầm tay nạp đạn phía nòng A
9303.20.00 - Súng shotgun thể thao, súng shotgun săn hoặc súng shotgun bắn bia khác, kể cả súng trường - shotgun kết hợp (combination A shotgun-rifles)
9303.30.00 - Súng trường thể thao, súng trường săn hoặc súng trường bắn bia khác A
9303.90.00 - Loại khác A
9304.00.10 - Súng hơi, hoạt động với áp suất dưới 7 kgf/cm² B10
9304.00.90 - Loại khác A
9305.10.00 - Của súng lục ổ quay hoặc súng lục A
9305.20.00 - Của súng shotgun hoặc súng trường thuộc nhóm 93.03 A
9305.91.10 - - - Bằng da thuộc hoặc vật liệu dệt A
9305.91.90 - - - Loại khác A
9305.99.11 - - - - Bằng da thuộc hoặc vật liệu dệt A
9305.99.19 - - - - Loại khác A
9305.99.91 - - - - Bằng da thuộc hoặc vật liệu dệt B10
9305.99.99 - - - - Loại khác B10
9306.21.00 - - Đạn cát tút (cartridge) A
9306.29.00 - - Loại khác A
9306.30.11 - - - Đạn cỡ .22 A
9306.30.19 - - - Loại khác A
9306.30.20 - - Đạn dùng cho dụng cụ tán đinh hoặc dụng cụ tương tự hoặc cho súng bắn gia súc giết mổ và các bộ phận của chúng A
9306.30.91 - - - Đạn cỡ .22 A
9306.30.99 - - - Loại khác A
9306.90.00 - Loại khác A
9307.00.00 Kiếm, đoản kiếm, lưỡi lê, giáo và các loại vũ khí tương tự và bộ phận của chúng, vỏ và bao cho chúng. B10
9401.10.00 - Ghế dùng cho phương tiện bay A
9401.20.10 - - Của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 B3
9401.20.90 - - Loại khác B3
9401.30.00 - Ghế quay có điều chỉnh độ cao B3
9401.40.00 - Ghế có thể chuyển thành giường, trừ ghế trong vườn hoặc đồ cắm trại B3
9401.51.00 - - Bằng tre hoặc bằng song, mây B3
9401.59.00 - - Loại khác B3
9401.61.00 - - Đã nhồi đệm B3
9401.69.00 - - Loại khác B3
9401.71.00 - - Đã nhồi đệm B3
9401.79.00 - - Loại khác B3
9401.80.00 - Ghế khác B3
9401.90.10 - - Của ghế thuộc phân nhóm 9401.10.00 A
9401.90.31 - - - Miếng lót cho tựa đầu của ghế thuộc phân nhóm 9401.20.10 B3
9401.90.39 - - - Loại khác B3
9401.90.40 - - Của ghế thuộc phân nhóm 9401.30.00 B3
9401.90.92 - - - Bằng plastic B3
9401.90.99 - - - Loại khác B3 - - Ghế nha khoa và các bộ phận của chúng A - - Ghế cắt tóc và các bộ phận của chúng A
9402.10.90 - - Loại khác A
9402.90.10 - - Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt để dùng trong ngành y, giải phẫu hoặc thú y và bộ phận của chúng A
9402.90.90 - - Loại khác A
9403.10.00 - Đồ nội thất bằng kim loại được sử dụng trong văn phòng B3
9403.20.10 - - Tủ hút hơi độc B3
9403.20.90 - - Loại khác B3
9403.30.00 - Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong văn phòng B3
9403.40.00 - Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong nhà bếp B3
9403.50.00 - Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong phòng ngủ B3
9403.60.10 - - Tủ hút hơi độc B3
9403.60.90 - - Loại khác B3
9403.70.10 - - Xe tập đi cho trẻ em B3
9403.70.20 - - Tủ hút hơi độc B3
9403.70.90 - - Loại khác B3
9403.81.00 - - Bằng tre hoặc song, mây B3
9403.89.10 - - - Tủ hút hơi độc B3
9403.89.90 - - - Loại khác B3
9403.90.10 - - Của xe tập đi cho trẻ em thuộc phân nhóm 9403.70.10 B3
9403.90.90 - - Loại khác B3
9404.10.00 - Khung đệm B3
9404.21.00 - - Bằng cao su xốp hoặc plastic xốp, đã hoặc chưa bọc B3
9404.90.90 - - Loại khác B3 - - Đèn cho phòng mổ A - - - Đèn rọi B3
9405.10.40 - - - Bộ đèn và đèn huỳnh quang B3
9405.10.90 - - - Loại khác B3
9405.20.10 - - Đèn cho phòng mổ A
9405.20.90 - - Loại khác B3
9405.30.00 - Bộ đèn dùng cho cây Nô-en B3
9405.40.20 - - Đèn pha B3
9405.40.40 - - Đèn rọi khác B3
9405.40.50 - - Loại khác, được sử dụng ở nơi công cộng hoặc đường phố lớn B3
9405.40.60 - - Loại chiếu sáng bên ngoài khác B3
9405.40.70 - - Đèn tín hiệu không nhấp nháy dùng cho sân bay; đèn dùng cho toa đường sắt, đầu máy xe lửa, tàu thủy, phương tiện bay, hoặc hải đăng, bằng kim loại cơ bản B3
9405.40.80 - - Đèn báo hiệu dùng cho thiết bị nhiệt điện gia dụng thuộc nhóm 85.16 B3
9405.40.91 - - - Đèn sợi quang loại dùng đeo trên đầu, được thiết kế dùng trong y học A
9405.40.99 - - - Loại khác B3
9405.50.11 - - - Bằng đồng sử dụng trong nghi lễ tôn giáo B3
9405.50.19 - - - Loại khác B3
9405.50.40 - - Đèn bão B3
9405.50.90 - - Loại khác B3
9405.60.10 - - Biển cảnh báo, biển tên đường phố, biển báo giao thông và đường bộ B3
9405.60.90 - - Loại khác B3
9405.91.10 - - - Dùng cho đèn phòng mổ A
9405.91.20 - - - Dùng cho đèn rọi B3
9405.91.40 - - - Chao đèn hình cầu hoặc thông phong đèn B3
9405.91.50 - - - Dùng cho đèn pha B3
9405.91.90 - - - Loại khác B3
9405.92.10 - - - Dùng cho đèn phòng mổ A
9405.92.20 - - - Dùng cho đèn rọi B3
9405.92.30 - - - Dùng cho đèn pha B3
9405.92.90 - - - Loại khác B3
9405.99.10 - - - Chụp đèn bằng vật liệu dệt B3
9405.99.20 - - - Chụp đèn bằng vật liệu khác B3
9405.99.30 - - - Của đèn thuộc phân nhóm 9405.50.11 hoặc 9405.50.19 B3
9405.99.40 - - - Dùng cho đèn pha hoặc đèn rọi B3
9405.99.90 - - - Loại khác B3
9406.00.11 - - Bằng plastic B3
9406.00.19 - - Loại khác B3
9406.00.92 - - Bằng gỗ B3
9406.00.94 - - Bằng sắt hoặc thép B3
9406.00.95 - - Bằng plastic hoặc bằng nhôm B3
9406.00.96 - - Bằng bê tông hoặc đá nhân tạo B3
9406.00.99 - - Loại khác B3
9503.00.10 - Xe đạp ba bánh, xe đẩy, xe có bàn đạp và đồ chơi tương tự có bánh; xe của búp bê B3
9503.00.21 - - Búp bê, có hoặc không có trang phục B3
9503.00.22 - - - Quần áo và phụ kiện quần áo; giầy và mũ B3
9503.00.29 - - - Loại khác B3
9503.00.30 - Xe điện, kể cả đường ray, đèn hiệu và các phụ kiện khác của chúng B3
9503.00.40 - Các mô hình thu nhỏ theo tỷ lệ ("scale") và các mô hình giải trí tương tự, có hoặc B3 không vận hành
9503.00.50 - Đồ chơi và bộ đồ chơi xây dựng khác, bằng mọi loại vật liệu trừ plastic B3
9503.00.60 - Đồ chơi hình con vật hoặc sinh vật không phải hình người B3
9503.00.70 - Các loại đồ chơi đố trí (puzzles) B3
9503.00.91 - - Đồ chơi, xếp khối hoặc cắt rời hình chữ số, chữ cái hoặc hình con vật; bộ xếp chữ; bộ đồ chơi tạo chữ và tập nói; bộ đồ chơi in hình; bộ đồ chơi đếm (abaci); máy may đồ chơi; máy chữ đồ chơi B3
9503.00.92 - - Dây nhảy B3
9503.00.93 - - Hòn bi B3
9503.00.99 - - Loại khác B3
9504.20.20 - - Bàn bi-a các loại B3
9504.20.30 - - Phấn xoa đầu gậy bi-a B3
9504.20.90 - - Loại khác B3
9504.30.10 - - Máy trò chơi pin-table hoặc các máy trò chơi tự động (có khe nhét xèng hoặc xu) B3
9504.30.20 - - Bộ phận bằng gỗ, bằng giấy hoặc bằng plastic B3
9504.30.90 - - Loại khác B3
9504.40.00 - Bộ bài B3
9504.50.00 - Các máy và bộ điều khiển game video, trừ loại thuộc phân nhóm 9504.30 B3
9504.90.10 - - Các loại đồ phụ trợ để chơi bowling B3
9504.90.20 - - Trò chơi ném phi tiêu và các bộ phận và phụ kiện của chúng B3
9504.90.31 - - - Bàn thiết kế để chơi bạc B3
9504.90.39 - - - Loại khác B3
9504.90.92 - - - - Bằng gỗ hoặc bằng plastic B3
9504.90.93 - - - - Loại khác B3
9504.90.94 - - - - Bằng gỗ hoặc bằng plastic B3
9504.90.99 - - - - Loại khác B3
9505.10.00 - Đồ dùng trong lễ Nô-en B3
9505.90.00 - Loại khác B3
9506.11.00 - - Ván trượt tuyết B3
9506.12.00 - - Dây buộc ván trượt B3
9506.19.00 - - Loại khác B3
9506.21.00 - - Ván buồm B3
9506.29.00 - - Loại khác B3
9506.31.00 - - Gậy và bộ gậy chơi gôn B3
9506.32.00 - - Bóng B3
9506.39.00 - - Loại khác B3
9506.40.10 - - Bàn B3
9506.40.90 - - Loại khác B3
9506.51.00 - - Vợt tennis, đã hoặc chưa căng lưới B3
9506.59.00 - - Loại khác B3
9506.61.00 - - Bóng tennis B3
9506.62.00 - - Bóng có thể bơm hơi B3
9506.69.00 - - Loại khác B3
9506.70.00 - Lưỡi giày trượt băng và lưỡi trượt có bánh xe, kể cả giày trượt có gắn lưỡi trượt B3
9506.91.00 - - Các mặt hàng và thiết bị cho tập luyện thể chất nói chung, thể dục hoặc điền kinh B3
9506.99.00 - - Loại khác B3
9507.10.00 - Cần câu B3
9507.20.00 - Lưỡi câu, có hoặc không có dây cước B3
9507.30.00 - Bộ cuộn dây câu B3
9507.90.00 - Loại khác B3
9508.10.00 - Rạp xiếc lưu động và bầy thú xiếc lưu động B3
9508.90.00 - Loại khác B3
9601.10.00 - Ngà đã gia công và các vật phẩm bằng ngà B7
9601.90.10 - - Xà cừ hoặc đồi mồi đã gia công và các sản phẩm làm từ chúng B7
9601.90.91 - - - Hộp đựng xì gà hoặc thuốc lá điếu, bình đựng thuốc lá; đồ trang trí B7
9601.90.99 - - - Loại khác B7
9602.00.10 - Vỏ viên nhộng bằng gelatin dùng cho dược phẩm B3
9602.00.20 - Hộp đựng xì gà hoặc thuốc lá điếu, bình đựng thuốc lá; đồ trang trí B3
9602.00.90 - Loại khác B3 - - Bàn chải B3 - - Chổi B3
9603.21.00 - - Bàn chải đánh răng, kể cả bàn chải dùng cho răng mạ B3
9603.29.00 - - Loại khác B3
9603.30.00 - Bút lông vẽ, bút lông để viết và bút lông tương tự dùng cho việc trang điểm B3
9603.40.00 - Chổi quét sơn, chổi quét keo, chổi quét vecni hoặc các loại chổi tương tự (trừ các loại bút lông thuộc phân nhóm 9603.30); miếng thấm và con lăn để quét sơn hoặc vẽ B3
9603.50.00 - Các loại bàn chải khác là các bộ phận của máy móc, thiết bị gia dụng hoặc xe B3
9603.90.10 - - Túm và búi đã làm sẵn để làm chổi hoặc bàn chải B3
9603.90.20 - - Dụng cụ cơ học vận hành bằng tay để quét sàn, không có động cơ B3
9603.90.40 - - Bàn chải khác B3
9603.90.90 - - Loại khác B3
9604.00.10 - Bằng kim loại B3
9604.00.90 - Loại khác B3
9605.00.00 Bộ đồ du lịch dùng cho vệ sinh cá nhân, bộ đồ khâu hoặc bộ đồ làm sạch giày dép hoặc quần áo. B3 - - Bằng plastic B3
9606.10.90 - - Loại khác B3
9606.21.00 - - Bằng plastic, không bọc vật liệu dệt B3
9606.22.00 - - Bằng kim loại cơ bản, không bọc vật liệu dệt B3
9606.29.00 - - Loại khác B3
9606.30.10 - - Bằng plastic B3
9606.30.90 - - Loại khác B3
9607.11.00 - - Có răng bằng kim loại cơ bản B3
9607.19.00 - - Loại khác B3
9607.20.00 - Bộ phận B3 - - Bằng plastic B3
9608.10.90 - - Loại khác B3
9608.20.00 - Bút phớt và bút phớt có ruột khác và bút đánh dấu B3
9608.30.10 - - Bút vẽ mực Ấn Độ B3
9608.30.90 - - Loại khác B3
9608.40.00 - Bút chì bấm hoặc bút chì đẩy B3
9608.50.00 - Bộ vật phẩm có từ hai mặt hàng trở lên thuộc các phân nhóm trên B3
9608.60.10 - - Bằng plastic B3
9608.60.90 - - Loại khác B3
9608.91.10 - - - Bằng vàng hoặc mạ vàng B3
9608.91.90 - - - Loại khác B3
9608.99.10 - - - Bút viết giấy nhân bản B3
9608.99.91 - - - - Bộ phận của bút bi, bằng plastic B3
9608.99.99 - - - - Loại khác B3 - - Bút chì đen B3
9609.10.90 - - Loại khác B3
9609.20.00 - Ruột chì, đen hoặc màu B3
9609.90.10 - - Bút chì viết bảng đá đen dùng cho trường học B3
9609.90.30 - - Bút chì và bút màu khác trừ loại thuộc phân nhóm 9609.10 B3
9609.90.91 - - - Phấn vẽ hoặc phấn viết B3
9609.90.99 - - - Loại khác B3
9610.00.10 - Bảng đá đen trong trường học B3
9610.00.90 - Loại khác B3
9611.00.00 Con dấu ngày, con dấu niêm phong hay con dấu đánh số, và loại tương tự (kể cả dụng cụ để in hay dập nổi nhãn hiệu), được thiết kế để sử dụng thủ công; con dấu đóng để sử dụng thủ công và các bộ in bằng tay kèm theo các con dấu đó. B3 - - Bằng vật liệu dệt B3
9612.10.90 - - Loại khác B3
9612.20.00 - Tấm mực dấu B3 - - Bằng plastic B3
9613.10.90 - - Loại khác B3
9613.20.10 - - Bằng plastic B3
9613.20.90 - - Loại khác B3
9613.80.10 - - Bật lửa áp điện dùng cho lò và bếp B3
9613.80.20 - - Bật lửa châm thuốc lá hoặc bật lửa để bàn bằng plastic B3
9613.80.30 - - Bật lửa châm thuốc lá hoặc bật lửa để bàn, trừ loại bằng plastic B3
9613.80.90 - - Loại khác B3
9613.90.10 - - Ống chứa hoặc bộ phận chứa khác có thể nạp lại của bật lửa cơ khí, có chứa nhiên liệu lỏng B3
9613.90.90 - - Loại khác B3
9614.00.10 - Gỗ hoặc rễ cây đã tạo dáng thô để làm tẩu thuốc B3
9614.00.90 - Loại khác B3 - - - Bằng cao su cứng B3 - - - Bằng plastic B3
9615.19.00 - - Loại khác B3
9615.90.11 - - - Bằng nhôm B3
9615.90.12 - - - Bằng sắt hoặc thép B3
9615.90.13 - - - Bằng plastic B3
9615.90.19 - - - Loại khác B3
9615.90.21 - - - Bằng plastic B3
9615.90.22 - - - Bằng sắt hoặc thép B3
9615.90.23 - - - Bằng nhôm B3
9615.90.29 - - - Loại khác B3
9615.90.91 - - - Bằng nhôm B3
9615.90.92 - - - Bằng sắt hoặc thép B3
9615.90.93 - - - Bằng plastic B3
9615.90.99 - - - Loại khác B3 - - Bình, lọ xịt B3 - - Các bộ phận gá lắp và đầu xịt B3
9616.20.00 - Miếng và tấm để xoa và chấm mỹ phẩm hoặc các sản phẩm trang điểm B3
9617.00.10 - Phích chân không và các loại bình chân không khác B3
9617.00.20 - Các bộ phận B3
9618.00.00 Ma-nơ-canh dùng trong ngành may và các mô hình cơ thể khác; mô hình tự động và các vật trưng bày cử động được khác dùng cho cửa hàng may mặc. B3
9619.00.11 - - Lõi thấm hút bằng vật liệu dệt B3
9619.00.19 - - Loại khác B3
9619.00.91 - - Dệt kim hoặc móc B3
9619.00.99 - - Loại khác B3
9701.10.00 - Tranh vẽ, tranh phác họa và tranh bột màu A
9701.90.00 - Loại khác A
9702.00.00 Nguyên bản các bản khắc, bản in và bản in lytô. A
9703.00.10 - Bằng kim loại A
9703.00.20 - Bằng đá A
9703.00.30 - Bằng plastic A
9703.00.40 - Bằng gỗ A
9703.00.50 - Bằng đất sét A
9703.00.90 - Bằng vật liệu khác A
9704.00.00 Tem bưu chính hoặc tem thuế, dấu in cước thay tem bưu chính, phong bì có tem đóng dấu ngày phát hành đầu tiên, các ấn phẩm bưu chính (ấn phẩm có in sẵn tem), và các ấn phẩm tương tự, đã hoặc chưa sử dụng, trừ loại thuộc nhóm 49.07. A
9705.00.00 Bộ sưu tập và các vật phẩm sưu tập chủng loại động vật, thực vật, khoáng vật, giải phẫu học, sử học, khảo cổ, cổ sinh vật học, dân tộc học hoặc các loại tiền. A