18547 |
스위스
|
상표법(Markenschutzgesetz, MSchG)
|
2025.07.14. |
6006 |
|
|
18546 |
스위스
|
중대사고에 관한 명령(Störfallverordnung, StFV)
|
2025.07.14. |
3021 |
|
|
18545 |
브라질
|
양성 간의 임금 및 급여 기준의 평등을 규정하고 1943년 5월 1일 긴급법 제5452호로 제정된 노동법을 개정하는 법률(Lei que Dispõe sobre a Igualdade Salarial e de Critérios Remuneratórios entre Mulheres e Homens e Altera a Consolidação das Leis do Trabalho, Aprovada pelo Decreto-Lei nº 5.452, de 1º de maio de 1943.)
|
2025.07.14. |
434 |
|
|
18544 |
독일
|
화학물질관리법(Chemikaliengesetz - ChemG)
|
2025.07.14. |
1121 |
|
|
18543 |
베트남
|
기업법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp)
|
2025.07.14. |
1536 |
|
|
18542 |
베트남
|
마약방지·예방법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật phòng, chống ma túy)
|
2025.07.14. |
755 |
|
|
18541 |
베트남
|
대외무역관리법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý Ngoại thương)
|
2025.07.14. |
2119 |
|
|
18540 |
베트남
|
사이버보안법 시행령(Nghị định quy định chi tiết một số điều của Luật An ninh mạng)
|
2025.07.14. |
1399 |
|
|
18539 |
베트남
|
사회 안녕·질서·안전, 사회적 병폐 방지·예방, 화재예방 및 소방, 구조구난, 가정폭력 방지·예방 분야의 행정위반 처벌 규정 시행령(Nghị định quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội; phòng, chống tệ nạn xã hội; phòng cháy, chữa cháy; cứu nạn, cứu hộ; phòng, chống bạo lực gia đình)
|
2025.07.14. |
2295 |
|
|
18538 |
베트남
|
사회적 보호·지지 및 아동보호·돌봄에 관한 행정위반 처벌 규정 시행령(Nghị định quy định xử phạt vi phạm hành chính về bảo trợ, cứu trợ xã hội và bảo vệ, chăm sóc trẻ em)
|
2025.07.14. |
572 |
|
|