최신 업데이트 된 세계법제정보 : 베트남 | |
---|---|
청년법(Luật Thanh niên) | 2024.03.25. |
첨단기술구역에 관하여 규정하는 의정(Nghị định quy định về khu công nghệ cao) | 2024.03.18. |
건설공사의 품질, 시공 관리 및 유지보수에 관한 일부내용을 상세히 규정하는 의정(Nghị định Quy định chi tiết một số nội dung về quản lý chất lượng, thi công xây dựng và bảo trì công trình xây dựng) | 2024.03.18. |
건축법의 일부조항에 대하여 상세히 규정하는 의정(Nghị định Quy định chi tiết một số điều của Luật Kiến trúc) | 2024.03.18. |
건설투자프로젝트 관리에 관한 일부내용을 상세히 규정하는 의정(Nghị định quy định chi tiết một số nội dung về quản lý dự án đầu tư xây dựng) | 2024.03.18. |
인구 | 96,208,984명 (2019년 4월, 베트남 제5차 인구총조사 기준) |
---|---|
언어 | 베트남어 |
민족 | 낀족(85.3%), 타이, 므엉, 크메르 등 54개 소수민족 |
종교 | 종교 인구(13.7%) - 가톨릭교(6.1%), 불교(4.8%), 까오다이교 등 |
도시 | 하노이(수도), 호찌민, 다낭, 하이퐁, 껀터 |
면적 | 310,060㎢ |
통화 | 베트남 동(đ) |
내가 열람한 법제정보