최신 업데이트 된 세계법제정보 : 베트남 | |
---|---|
첨단기술법(Luật Công nghệ cao)
![]() ![]() ![]() |
2025.09.18. |
투자법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Đầu tư) | 2025.09.18. |
전력법(Luật Điện lực)
![]() |
2025.09.18. |
민관협력방식에 의한 투자법 시행령(Nghị định quy định chi tiết một số điều của Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư) | 2025.09.18. |
특별 투자 절차에 관한 투자법 시행령(Nghị định quy định chi tiết Luật Đầu tư về thủ tục đầu tư đặc biệt) | 2025.09.18. |
인구 | 96,208,984명 (2019년 4월, 베트남 제5차 인구총조사 기준) |
---|---|
언어 | 베트남어 |
민족 | 낀족(85.3%), 타이, 므엉, 크메르 등 54개 소수민족 |
종교 | 종교 인구(13.7%) - 가톨릭교(6.1%), 불교(4.8%), 까오다이교 등 |
도시 | 하노이(수도), 호찌민, 다낭, 하이퐁, 껀터 |
면적 | 310,060㎢ |
통화 | 베트남 동(đ) |
내가 열람한 법제정보