452 |
베트남
|
개인정보 보호에 관한 의정(Nghị định bảo vệ dữ liệu cá nhân)
|
2024.04.17. |
1167 |
451 |
베트남
|
물품 특혜 원산지증명서 발급절차 시의 채널분류에 관한 규정 통자(Thông tư Quy định về việc phân luồng trong quy trình cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa ưu đãi)
|
2024.04.08. |
755 |
450 |
베트남
|
국방 및 안보 교육법(Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh)
|
2024.04.08. |
753 |
449 |
베트남
|
성매매예방·방지에 관한 법령(Pháp lệnh Phòng, chống mại dâm)
|
2024.04.08. |
684 |
448 |
베트남
|
재산징수, 수용법(Luật Trưng mua, trưng dụng tài sản)
|
2024.04.08. |
723 |
447 |
베트남
|
공공재산 관리, 사용법(Luật Quản lý, sử dụng tài sản công)
|
2024.04.08. |
708 |
446 |
베트남
|
경마, 경견, 해외축구 베팅사업에 관한 의정의 일부조항을 안내하는 통자(Thông tư Hướng dẫn một số điều quy định tại Nghị định về kinh doanh đặt cược đua ngựa, đua chó và bóng đá quốc tế)
|
2024.04.08. |
592 |
445 |
베트남
|
효율적 에너지 사용 건축물에 관한 국가기술규준(Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Các công trình xây dựng sử dụng năng lượng hiệu quả)
|
2024.04.08. |
594 |
444 |
베트남
|
직업교육 품질 검정에 관한 규정 의정(Nghị định Quy định về kiểm định chất lượng giáo dục nghề nghiệp)
|
2024.04.08. |
620 |
443 |
베트남
|
환경보호법 일부조항의 시행에 대하여 상세히 규정하는 통자(Thông tư quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Bảo vệ môi trường)
|
2024.04.08. |
694 |