454 |
베트남
|
진단·치료법(Luật Khám bệnh, chữa bệnh)
|
2024.05.17. |
2709 |
453 |
베트남
|
화재예방 및 소방법, 화재예방 및 소방법 일부개정법의 일부 세부규정 및 시행방안에 관한 의정(Nghị định Quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Phòng cháy và chữa cháy và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy)
|
2024.05.16. |
674 |
452 |
베트남
|
법률규범문서공포법(Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật)
|
2024.05.16. |
3465 |
451 |
베트남
|
국민투표법(Luật trưng cầu ý dân)
|
2024.05.16. |
1451 |
450 |
베트남
|
민병자위대법(Luật Dân quân tự vệ)
|
2024.05.16. |
1706 |
449 |
베트남
|
장애인법(Luật Người khuyết tật)
|
2024.05.16. |
2480 |
448 |
베트남
|
지식재산권법(Luật sở hữu trí tuệ)
|
2024.05.16. |
6255 |
447 |
베트남
|
대외무역관리법(Luật Quản lý ngoại thương)
|
2024.05.16. |
5159 |
446 |
베트남
|
수출입세법(Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu)
|
2024.05.16. |
7281 |
445 |
베트남
|
관세법(Luật hải quan)
|
2024.05.16. |
8697 |