| 648 |
베트남
|
사회보험법(Luật Bảo hiểm xã hội)
|
2025.12.15. |
13929 |
|
|
| 647 |
베트남
|
디지털기술산업법(Luật Công nghiệp công nghệ số)
|
2025.12.11. |
347 |
|
|
| 646 |
베트남
|
부가가치세법 시행령(Nghị định số 181/2025/NĐ-CP của Chính phủ: Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Thuế giá trị gia tăng)
|
2025.12.09. |
237 |
|
|
| 645 |
베트남
|
인신매매방지·예방법 시행령(Nghị định số 162/2025/NĐ-CP của Chính phủ: Quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Phòng, chống mua bán người)
|
2025.12.09. |
197 |
|
|
| 644 |
베트남
|
임의적 사회보험에 관한 사회보험법 시행령(Nghị định số 159/2025/NĐ-CP của Chính phủ: Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Bảo hiểm xã hội về bảo hiểm xã hội tự nguyện)
|
2025.12.09. |
137 |
|
|
| 643 |
베트남
|
의약품법 시행령(Nghị định số 163/2025/NĐ-CP của Chính phủ: Quy định chi tiết một số điều và biện pháp để tổ chức, hướng dẫn thi hành Luật Dược)
|
2025.12.09. |
174 |
|
|
| 642 |
베트남
|
의무적 사회보험에 관한 사회보험법 시행령(Nghị định số 158/2025/NĐ-CP của Chính phủ: Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Bảo hiểm xã hội về bảo hiểm xã hội bắt buộc)
|
2025.12.09. |
160 |
|
|
| 641 |
베트남
|
의료보험법 시행령(Nghị định số 188/2025/NĐ-CP của Chính phủ: Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Bảo hiểm y tế)
|
2025.12.09. |
126 |
|
|
| 640 |
베트남
|
데이터법 시행령(Nghị định số 165/2025/NĐ-CP của Chính phủ: Quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Dữ liệu)
|
2025.12.09. |
99 |
|
|
| 639 |
베트남
|
기업등록에 관한 시행령(Nghị định số 168/2025/NĐ-CP của Chính phủ: Về đăng ký doanh nghiệp)
|
2025.12.09. |
155 |
|
|