635 |
베트남
|
사회보험, 실업보험, 건강보험의 재정 제도 및 조직·운영비에 관한 규정 시행령(Nghị định Quy định cơ chế tài chính về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm y tế; chi tổ chức và hoạt động bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm y tế)
|
2025.09.11. |
24 |
|
|
634 |
베트남
|
베트남 사회주의 공화국에 입항하는 외국 군함 및 해외로 출항하는 베트남 사회주의 공화국 군함에 대한 규정 시행령(Nghị định Quy định đối với tàu quân sự nước ngoài đến nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và tàu quân sự nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đi nước ngoài)
|
2025.09.11. |
27 |
|
|
633 |
베트남
|
교육 및 훈련 분야의 수업료 정책, 수업료 면제·감면 및 지원, 학습비 지원 및 서비스 요금에 관한 규정 시행령(Nghị định Quy định về chính sách học phí, miễn, giảm, hỗ trợ học phí, hỗ trợ chi phí học tập và giá dịch vụ trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo)
|
2025.09.11. |
18 |
|
|
632 |
베트남
|
경쟁, 포상법(Luật Thi đua, khen thưởng)
|
2025.09.09. |
4701 |
|
|
631 |
베트남
|
철도법(Luật Đường sắt)
|
2025.09.09. |
4602 |
|
|
630 |
베트남
|
내륙수로교통법(Luật Giao thông đường thuỷ nội địa)
|
2025.09.09. |
4416 |
|
|
629 |
베트남
|
소비자권리보호법(Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng)
|
2025.09.09. |
5392 |
|
|
628 |
베트남
|
금융기관법(Luật Các tổ chức tín dụng)
|
2025.09.09. |
5980 |
|
|
627 |
베트남
|
인민방공법(Luật Phòng không nhân dân)
|
2025.09.09. |
148 |
|
|
626 |
베트남
|
베트남 민간항공법(Luật Hàng không dân dụng Việt Nam)
|
2025.09.09. |
5379 |
|
|