65 |
유럽연합(EU)
|
임금 투명성과 집행 메커니즘을 통한 남성과 여성 간의 동일노동 또는 동일가치노동에 대한 동일임금 원칙 적용을 강화하기 위한 지침(Directive (EU) 2023/970 of the European Parliament and of the Council of 10 May 2023 to strengthen the application of the principle of equal pay for equal work or work of equal value between men and women through pay transparency and enforcement mechanisms)
|
2024.05.07. |
29 |
64 |
유럽연합(EU)
|
제3국 국민의 계절근로자 고용 목적의 입국 및 체류 조건에 관한 지침(Directive 2014/36/EU of the European Parliament and of the Council of 26 February 2014 on the conditions of entry and stay of third-country nationals for the purpose of employment as seasonal workers)
|
2024.05.07. |
10 |
63 |
일본
|
최저임금법(最低賃金法)
|
2024.04.29. |
3824 |
62 |
일본
|
직업안정법(職業安定法)
|
2024.04.29. |
3540 |
61 |
독일
|
최저임금법(Mindestlohngesetz)
|
2024.04.05. |
2986 |
60 |
베트남
|
베트남에서 근무하는 외국국민인 근로자에 대한 의무적 사회보험에 관한 사회보험법 및 노동안전위생법을 상세히 규정하는 의정(Nghị định Quy định chi tiết Luật bảo hiểm xã hội và Luật an toàn, vệ sinh lao động về bảo hiểm xã hội bắt buộc đối với người lao động là công dân nước ngoài làm việc tại Việt Nam)
|
2024.04.01. |
2740 |
59 |
베트남
|
베트남에서 근로하는 외국인근로자 및 베트남 내 외국단체, 외국인을 위한 베트남 근로자의 고용, 관리를 규정하는 의정(Nghị định Quy định về người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam và tuyển dụng, quản lý người lao động Việt Nam làm việc cho tổ chức, cá nhân nước ngoài tại Việt Nam)
|
2024.04.01. |
2637 |
58 |
베트남
|
계약에 따라 외국에서 근로하는 베트남근로자에 관한 법률(Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng)
|
2024.04.01. |
1461 |
57 |
유럽연합(EU)
|
부모 및 보호자의 일과 삶의 균형에 관한 지침(Directive (EU) 2019/1158 of the European Parliament and of the Council of 20 June 2019 on work-life balance for parents and carers and repealing Council Directive 2010/18/EU)
|
2024.03.28. |
256 |
56 |
태국
|
1990년 사회보장법(พระราชบัญญัติประกันสังคม พ.ศ. ๒๕๓๓)
|
2024.03.11. |
2913 |