최신 업데이트 된 세계법제정보 : 베트남 | |
---|---|
의료보험법의 일부조항 시행조치를 세부 규정 및 안내하는 의정(Nghị định Quy định chi tiết và hướng dẫn biện pháp thi hành một số điều của Luật bảo hiểm y tế)
![]() |
2022.05.12. |
사이버정보보안법(Luật An toàn thông tin mạng)
![]() ![]() ![]() |
2022.05.03. |
법인소득세법(Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp)
![]() ![]() ![]() |
2022.05.03. |
수산법(Luật Thủy sản)
![]() ![]() |
2022.05.03. |
상품·물품품질법(Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa)
![]() ![]() |
2022.05.03. |
인구 | 96,208,984명 (2019년 4월, 베트남 제5차 인구총조사 기준) |
---|---|
언어 | 베트남어 |
민족 | 낀족(85.3%), 타이, 므엉, 크메르 등 54개 소수민족 |
종교 | 종교 인구(13.7%) - 가톨릭교(6.1%), 불교(4.8%), 까오다이교 등 |
도시 | 하노이(수도), 호찌민, 다낭, 하이퐁, 껀터 |
면적 | 310,060㎢ |
통화 | 베트남 동(đ) |