364 |
프랑스
|
공중보건법전(Code de la santé publique)
|
2025.10.17. |
6980 |
|
|
363 |
베트남
|
원자력법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Năng lượng nguyên tử)
|
2025.09.18. |
1276 |
|
|
362 |
베트남
|
원자력발전소에 관한 원자력법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Năng lượng nguyên tử về Nhà máy điện hạt nhân)
|
2025.09.18. |
1037 |
|
|
361 |
베트남
|
원자력발전소 안전 분석에 관한 규정 시행규칙(Thông tư quy định về phân tích an toàn đối với nhà máy điện hạt nhân)
|
2025.09.18. |
371 |
|
|
360 |
베트남
|
원자력발전소 설계에 대한 안전 요구사항에 관한 규정 시행규칙(Thông tư quy định yêu cầu an toàn đối với thiết kế nhà máy điện hạt nhân)
|
2025.09.18. |
434 |
|
|
359 |
베트남
|
원자력발전소 부지에 대한 원자력 안전 요구사항에 관한 규정 시행규칙(Thông tư quy định về yêu cầu an toàn hạt nhân đối với địa điểm nhà máy điện hạt nhân)
|
2025.09.18. |
605 |
|
|
358 |
베트남
|
원자력발전소 부지선정, 설계, 건설, 운영 및 해체 시 원자력 안전 기술표준·기준 적용에 관한 규정 시행규칙(Thông tư quy định việc áp dụng tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật về an toàn hạt nhân trong lựa chọn địa điểm, thiết kế, xây dựng, vận hành và tháo dỡ tổ máy điện hạt nhân)
|
2025.09.18. |
610 |
|
|
357 |
베트남
|
원자력발전소 관련 서류·자료 목록, 관리, 사용에 관한 규정 시행규칙(Thông tư quy định về danh mục, quản lý, sử dụng hồ sơ, tài liệu liên quan đến nhà máy điện hạt nhân)
|
2025.09.18. |
570 |
|
|
356 |
베트남
|
원자력발전소 건설허가 신청서류 내 안전분석 보고내용에 관한 규정 시행규칙(Thông tư quy định nội dung Báo cáo phân tích an toàn trong hồ sơ đề nghị cấp phép xây dựng nhà máy điện hạt nhân)
|
2025.09.18. |
697 |
|
|
355 |
베트남
|
원자력발전소 건설설계 수립, 심사 및 승인 내용·절차에 관한 규정 시행규칙(Thông tư quy định về nội dung, trình tự lập, thẩm định và phê duyệt thiết kế xây dựng công trình nhà máy điện hạt nhân)
|
2025.09.18. |
689 |
|
|