590 |
베트남
|
사회주택 개발 및 관리에 관한 주택법 시행령(Nghị định quy định chi tiết một số điều của Luật Nhà ở về phát triển và quản lý nhà ở xã hội)
|
2024.12.02. |
313 |
|
|
589 |
베트남
|
주택법 시행규칙(Thông tư quy định chi tiết một số điều của Luật Nhà ở)
|
2024.12.02. |
291 |
|
|
588 |
베트남
|
주택법 시행령(Nghị định quy định chi tiết một số điều của Luật Nhà ở)
|
2024.12.02. |
336 |
|
|
587 |
베트남
|
공동주택 리모델링 및 재건축에 관한 주택법 시행령(Nghị định quy định chi tiết một số điều của Luật Nhà ở về cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư)
|
2024.12.02. |
276 |
|
|
586 |
베트남
|
베트남 표준산업분류체계 공포에 관한 결정(Quyết định ban hành Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam)
|
2024.12.02. |
413 |
|
|
585 |
베트남
|
장애인의 접근·이용 보장을 위한 시설물 건축에 관한 국가기술규준(Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xây dựng công trình đảm bảo người khuyết tật tiếp cận sử dụng)
|
2024.12.02. |
200 |
|
|
584 |
베트남
|
특별투자우대에 관한 결정(Quyết định quy định về ưu đãi đầu tư đặc biệt)
|
2024.12.02. |
390 |
|
|
583 |
베트남
|
원자력법(Luật Năng lượng nguyên tử)
|
2024.12.02. |
1753 |
|
|
582 |
베트남
|
원자력법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Năng lượng nguyên tử)
|
2024.12.02. |
665 |
|
|
581 |
베트남
|
원자력 응용·개발 계획 수립, 심사, 승인, 공표, 실행, 평가 및 조정에 관한 규정 시행령(Nghị định Quy định chi tiết việc lập, thẩm định, phê duyệt, công bố, thực hiện, đánh giá và điều chỉnh quy hoạch phát triển, ứng dụng năng lượng nguyên tử)
|
2024.12.02. |
591 |
|
|