478 |
베트남
|
인터넷서비스 및 온라인정보의 관리·제공·사용에 관한 의정(Nghị định quản lý, cung cấp, sử dụng dịch vụ Internet và thông tin trên mạng)
|
2024.07.18. |
4969 |
|
|
477 |
베트남
|
영화법(Luật Điện ảnh)
|
2024.07.18. |
4703 |
|
|
476 |
베트남
|
보건부장관이 공포하는 건강보조식품의 생산·거래에 대한 우수 의약품 제조 및 품질관리 기준(GMP) 지침에 관한 통자(Thông tư hướng dẫn Thực hành sản xuất tốt (GMP) trong sản xuất, kinh doanh thực phẩm bảo vệ sức khỏe do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành)
|
2024.07.17. |
209 |
|
|
475 |
베트남
|
보건부 관리분야에 속하는 식품 이력 추적에 관한 통자(Thông tư quy định về truy xuất nguồn gốc sản phẩm thực phẩm thuộc lĩnh vực quản lý của Bộ Y tế)
|
2024.07.17. |
202 |
|
|
474 |
베트남
|
건강보조식품 생산, 거래에 사용이 금지된 물질목록에 관한 통자(Thông tư quy định về Danh mục chất cấm sử dụng trong sản xuất, kinh doanh thực phẩm bảo vệ sức khỏe do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành)
|
2024.07.17. |
202 |
|
|
473 |
베트남
|
의약품, 원료의약품 품질에 관한 통자(Thông tư quy định về chất lượng thuốc, nguyên liệu làm thuốc)
|
2024.07.17. |
56 |
|
|
472 |
베트남
|
의약품, 원료의약품 유통 등록에 관한 통자(Thông tư quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc)
|
2024.07.17. |
60 |
|
|
471 |
베트남
|
대한민국과 동남아시아국가연합 회원국 정부(아세안) 간의 상품무역협정 이행을 위한 베트남의 2022년-2027년 특별우대수입관세율표 의정(Nghị định Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN - Hàn Quốc giai đoạn 2022 - 2027)
|
2024.07.17. |
489 |
|
|
470 |
베트남
|
개인소득세법 및 개인소득세법 일부개정법의 일부조항 세부규정 의정(Nghị định Quy định chi tiết một số điều của Luật thuế thu nhập cá nhân và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế thu nhập cá nhân)
|
2024.07.17. |
403 |
|
|
469 |
베트남
|
세금에 관한 법률 일부개정법의 시행 세부규정 및 세금에 관한 의정의 일부조항 개정 의정(Nghị định Quy định chi tiết thi hành Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của các Luật về thuế và sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định về thuế)
|
2024.07.17. |
790 |
|
|