618 |
베트남
|
철강 생산 시의 산업폐수에 관한 국가기술규준(Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Nước thải công nghiệp sản xuất thép)
|
2025.06.17. |
814 |
|
|
617 |
베트남
|
수자원법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật tài nguyên nước)
|
2025.06.17. |
798 |
|
|
616 |
베트남
|
공공재산 관리, 사용법 시행령(Nghị định quy định chi tiết một số điều của Luật quản lý, sử dụng tài sản công)
|
2025.06.17. |
989 |
|
|
615 |
베트남
|
기후변화 영향평가 및 국가기후평가에 관한 시행규칙(Thông tư Quy định về đánh giá tác động của biến đổi khí hậu và đánh giá khí hậu quốc gia)
|
2025.06.17. |
1080 |
|
|
614 |
베트남
|
교육분야의 외국 합작, 투자에 관한 규정 시행령(Nghị định Quy định về hợp tác, đầu tư của nước ngoài trong lĩnh vực giáo dục)
|
2025.06.17. |
768 |
|
|
613 |
베트남
|
국가의 투자신용에 관한 시행령(Nghị định về tín dụng đầu tư của Nhà nước)
|
2025.06.17. |
799 |
|
|
612 |
베트남
|
위조화폐 예방·방지 및 베트남 화폐 보호에 관한 시행령(Nghị định Quy định về phòng, chống tiền giả và bảo vệ tiền Việt Nam)
|
2025.06.17. |
320 |
|
|
611 |
베트남
|
행정위반처리법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật xử lý vi phạm hành chính)
|
2025.06.17. |
969 |
|
|
610 |
베트남
|
차량의 생산, 조립, 수입요건과 차량의 정비, 보증서비스 사업요건에 관한 시행령(Nghị định Quy định điều kiện sản xuất, lắp ráp, nhập khẩu và kinh doanh dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng ô tô)
|
2025.06.17. |
764 |
|
|
609 |
베트남
|
담보 등록에 관한 시행령(Nghị định Về đăng ký biện pháp bảo đảm)
|
2025.06.17. |
752 |
|
|