605 |
베트남
|
기술표준 및 규준법(Luật Tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật)
|
2025.03.17. |
2295 |
|
|
604 |
베트남
|
수문기상법(Luật Khí tượng thủy văn)
|
2025.03.17. |
1878 |
|
|
603 |
베트남
|
생물다양성법(Luật Đa dạng sinh học)
|
2025.03.17. |
1821 |
|
|
602 |
베트남
|
국방법(Luật Quốc phòng)
|
2025.03.17. |
1728 |
|
|
601 |
베트남
|
수의법(Luật Thú y)
|
2025.03.17. |
1677 |
|
|
600 |
베트남
|
임업법(Luật Lâm nghiệp)
|
2025.03.17. |
2002 |
|
|
599 |
베트남
|
베트남에 입국하는 외국인을 위한 전자비자 발급 시범시행 수속, 절차 규정 시행령(Nghị định Quy định trình tự, thủ tục thực hiện thí điểm cấp thị thực điện tử cho người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam)
|
2025.03.17. |
1557 |
|
|
598 |
베트남
|
국가국경법(Luật Biên giới quốc gia)
|
2025.03.17. |
1798 |
|
|
597 |
베트남
|
직업교육법(Luật Giáo dục nghề nghiệp)
|
2025.03.17. |
1695 |
|
|
596 |
베트남
|
수도법(Luật Thủ đô)
|
2025.03.17. |
1744 |
|
|