367 |
베트남
|
개인소득세법 및 개인소득세법 일부개정법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết một số điều của Luật thuế thu nhập cá nhân và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế thu nhập cá nhân)
|
2024.12.02. |
544 |
|
|
366 |
베트남
|
세금관리법 시행령(Nghị định quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý thuế)
|
2024.12.02. |
241 |
|
|
365 |
대만
|
담배·주류세법(菸酒稅法)
|
2024.11.29. |
2143 |
|
|
364 |
멕시코
|
관세법(Ley aduanera)
|
2024.11.28. |
4599 |
|
|
363 |
대만
|
오락세법(娛樂稅法)
|
2024.11.27. |
2071 |
|
|
362 |
미국
|
국세법(Internal Revenue Code)
|
2024.11.27. |
33123 |
|
|
361 |
콜롬비아
|
국세청(DGIN)이 운영하는 세금 관련 규정에 관한 시행령(Decreto 624 de 1989, Por el cual se expide el estatuto tributario de los impuestos administrados por la dirección general de impuesto nacionales)
|
2024.11.26. |
2018 |
|
|
360 |
일본
|
소비세법(消費税法)
|
2024.11.25. |
3340 |
|
|
359 |
독일
|
관세정률령(Zollkostenverordnung-ZollKostV)
|
2024.11.20. |
1400 |
|
|
358 |
독일
|
영업세법(Gewerbesteuergesetz-GewStG)
|
2024.11.20. |
1046 |
|
|