| 최신 업데이트 된 세계법제정보 : 베트남 | |
|---|---|
| 화학물질법 및 화학물질법의 일부조항 세부규정 및 시행지침에 관한 시행령의 일부조항에 대한 세부규정 및 시행지침 시행규칙(Thông tư Quy định cụ thể và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật hóa chất và Nghị định Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật hóa chất) | 2025.11.17. |
광고법(Luật Quảng cáo)
|
2025.11.17. |
광고법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật quảng cáo)
|
2025.11.17. |
문화 및 광고 분야의 행정위반 처벌 규정 시행령(Nghị định Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực văn hóa và quảng cáo)
|
2025.11.17. |
전력법(Luật Điện lực)
|
2025.11.17. |
| 인구 | 96,208,984명 (2019년 4월, 베트남 제5차 인구총조사 기준) |
|---|---|
| 언어 | 베트남어 |
| 민족 | 낀족(85.3%), 타이, 므엉, 크메르 등 54개 소수민족 |
| 종교 | 종교 인구(13.7%) - 가톨릭교(6.1%), 불교(4.8%), 까오다이교 등 |
| 도시 | 하노이(수도), 호찌민, 다낭, 하이퐁, 껀터 |
| 면적 | 310,060㎢ |
| 통화 | 베트남 동(đ) |
내가 열람한 법제정보