13 |
베트남
|
지식재산권법(Luật sở hữu trí tuệ)
|
2025.04.14. |
7887 |
|
|
12 |
러시아
|
민법(Гражданский кодекс)
|
2025.04.01. |
13341 |
|
|
11 |
미국
|
형법(United States Code Title 18-Crimes and Criminal Procedure)
|
2025.03.21. |
45535 |
|
|
10 |
독일
|
특허법(Patentgesetz, PatG)
|
2025.03.19. |
9764 |
|
|
9 |
미국
|
국세법(Internal Revenue Code)
|
2025.03.17. |
37146 |
|
|
8 |
인도
|
정보기술법 2000 (Information Technology Act 2000)
|
2025.01.14. |
12497 |
|
|
7 |
인도
|
상표법 1999(Trade Marks Act, 1999)
|
2024.11.27. |
2334 |
|
|
6 |
베트남
|
산업재산권, 산업재산권 보호, 품종보호권 및 지식재산권의 국가관리에 관한 지식재산권법의 일부조항 세부규정 및 시행방안 시행령(Nghị định quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Sở hữu trí tuệ về sở hữu công nghiệp, bảo vệ quyền sở hữu công nghiệp, quyền đối với giống cây trồng và quản lý nhà nước về sở hữu trí tuệ)
|
2024.11.13. |
679 |
|
|
5 |
베트남
|
인터넷서비스 및 온라인정보의 관리·제공·사용에 관한 의정(Nghị định quản lý, cung cấp, sử dụng dịch vụ Internet và thông tin trên mạng)
|
2024.07.18. |
6189 |
|
|
4 |
베트남
|
저작권·저작인접권에 관한 행정위반 처벌 규정 시행령(Nghị định quy định xử phạt vi phạm hành chính về quyền tác giả, quyền liên quan)
|
2024.05.16. |
1187 |
|
|