3007 |
인도네시아
|
가맹사업에 관한 행정부령(PP 35/2024 Waralaba)
|
2024.09.06. |
117 |
|
|
3006 |
브루나이
|
2023 국가퇴직제도규정(National Retirement Scheme Rules, 2023)
|
2024.09.06. |
113 |
|
|
3005 |
베트남
|
출판법의 일부조항 세부규정 및 시행방안에 관한 시행령(Nghị định quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật xuất bản)
|
2024.09.04. |
105 |
|
|
3004 |
태국
|
2015년 해상노동법(พระราชบัญญัติแรงงานทางทะเล พ.ศ. ๒๕๕๘)
|
2024.09.04. |
90 |
|
|
3003 |
태국
|
2011년 외국인의 근로허가증 신청과 발급 및 근로 신고에 관한 부령(กฎกระทรวงว่าด้วยการขอรับใบอนุญาต การออกใบอนุญาต และการแจ้งการทำงานของคนต่างด้าว พ.ศ. ๒๕๕๔)
|
2024.09.04. |
432 |
|
|
3002 |
싱가포르
|
2021 저작권법(Copyright Act 2021)
|
2024.09.03. |
1641 |
|
|
3001 |
베트남
|
기업법(Luật Doanh nghiệp)
|
2024.09.03. |
21199 |
|
|
3000 |
베트남
|
의료보험법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết và hướng dẫn biện pháp thi hành một số điều của Luật bảo hiểm y tế)
|
2024.09.02. |
1752 |
|
|
2999 |
베트남
|
수리법의 일부조항 세부규정에 관한 시행령(Nghị định quy định chi tiết một số điều của Luật Thủy lợi)
|
2024.09.02. |
119 |
|
|
2998 |
베트남
|
간부, 공직자 및 공무원의 자질 평가 및 분류에 관한 시행령(Nghị định về đánh giá, xếp loại chất lượng cán bộ, công chức, viên chức)
|
2024.09.02. |
153 |
|
|