58 |
베트남
|
투자법(Luật Đầu tư)
|
2024.09.13. |
24606 |
|
|
57 |
말레이시아
|
1991 증권업법(중앙예탁기관)(Akta Perindustrian Sekuriti (Depositori Pusat) 1991)
|
2024.09.12. |
33 |
|
|
56 |
베트남
|
상법(Luật Thương mại)
|
2024.09.02. |
9275 |
|
|
55 |
베트남
|
대외무역관리법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý Ngoại thương)
|
2024.09.02. |
1373 |
|
|
54 |
베트남
|
투자법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Đầu tư)
|
2024.09.02. |
1976 |
|
|
53 |
베트남
|
기업등록에 관한 시행령(Nghị định về đăng ký doanh nghiệp)
|
2024.09.02. |
2154 |
|
|
52 |
베트남
|
민관협력방식에 의한 투자법(Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư)
|
2024.08.07. |
2218 |
|
|
51 |
태국
|
2019년 정부와 민간의 합작투자법(พระราชบัญญัติการร่วมลงทุนระหว่างรัฐและเอกชน พ.ศ. ๒๕๖๒)
|
2024.07.17. |
1360 |
|
|
50 |
태국
|
1977년 투자촉진법(พระราชบัญญัติส่งเสริมการลงทุน พ.ศ. ๒๕๒๐)
|
2024.07.17. |
4842 |
|
|
49 |
대만
|
회사법(公司法)
|
2024.06.20. |
5676 |
|
|