| 639 |
베트남
|
환경보호법(Luật Bảo vệ môi trường)
|
2025.10.23. |
17725 |
|
|
| 638 |
베트남
|
수산법(Luật Thủy sản)
|
2025.10.23. |
3529 |
|
|
| 637 |
베트남
|
수산동물 및 수산동물제품의 검역에 관한 시행규칙(Thông tư quy định về kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản)
|
2025.10.19. |
550 |
|
|
| 636 |
베트남
|
글로벌 세원잠식 방지 규정에 따른 추가 법인소득세 적용에 관한 의결 제107/2023/QH15호의 일부 규정 시행령(Nghị định số 236/2025/NĐ-CP của Chính phủ: Quy định chi tiết một số điều của Nghị quyết số 107/2023/QH15 ngày 29 tháng 11 năm 2023 của Quốc hội về việc áp dụng thuế thu nhập doanh nghiệp bổ sung theo quy định chống xói mòn cơ sở thuế toàn cầu)
|
2025.10.18. |
368 |
|
|
| 635 |
베트남
|
사회주택 개발 및 관리에 관한 주택법 시행령(Nghị định quy định chi tiết một số điều của Luật Nhà ở về phát triển và quản lý nhà ở xã hội)
|
2025.10.18. |
1165 |
|
|
| 634 |
베트남
|
과학, 기술, 창조적 혁신 및 디지털 전환 전문가 유치 제도 및 정책에 관한 규정 시행령(Nghị định số 249/2025/NĐ-CP của Chính phủ: Quy định cơ chế, chính sách thu hút chuyên gia khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số)
|
2025.10.18. |
291 |
|
|
| 633 |
베트남
|
장애인법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật người khuyết tật)
|
2025.10.17. |
810 |
|
|
| 632 |
베트남
|
입찰자 선정에 관한 입찰법 시행령(Nghị định quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu)
|
2025.10.17. |
608 |
|
|
| 631 |
베트남
|
의약품법(Luật Dược)
|
2025.10.17. |
5709 |
|
|
| 630 |
베트남
|
세관 분야의 행정위반 처벌 규정 시행령(Nghị định Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan)
|
2025.10.17. |
1620 |
|
|