469 |
베트남
|
진단·치료법(Luật Khám bệnh, chữa bệnh)
|
2024.06.28. |
2924 |
|
|
468 |
베트남
|
베트남 해양법(Luật Biển Việt Nam)
|
2024.06.28. |
2196 |
|
|
467 |
베트남
|
소비자권리보호법(Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng)
|
2024.06.28. |
4294 |
|
|
466 |
베트남
|
전자신원 확인 및 인증에 관하여 규정하는 의정(Nghị định quy định về định danh và xác thực điện tử)
|
2024.06.28. |
597 |
|
|
465 |
베트남
|
베트남 표준산업분류체계 공포에 관한 결정(Quyết định ban hành Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam)
|
2024.06.28. |
72 |
|
|
464 |
베트남
|
소비자권리보호법의 일부조항을 상세히 규정하는 의정(Nghị định quy định chi tiết một số điều của Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng)
|
2024.06.28. |
25 |
|
|
463 |
베트남
|
도로교통 인프라 자산 관리, 사용 및 개발에 관한 규정 의정(Nghị định quy định việc quản lý, sử dụng và khai thác tài sản kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ)
|
2024.06.26. |
46 |
|
|
462 |
베트남
|
현금 없는 결제에 관한 규정 의정(Nghị định quy định về thanh toán không dùng tiền mặt)
|
2024.06.26. |
85 |
|
|
461 |
베트남
|
통계법의 세부규정 및 시행지침에 관한 의정
|
2024.06.26. |
85 |
|
|
460 |
베트남
|
요금 및 수수료법의 세부규정 및 시행지침에 관한 의정(Nghị định quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Phí và lệ phí)
|
2024.06.26. |
72 |
|
|