본문 바로가기 주 메뉴 바로가기
법령 검색

통합 검색

검색
법령분류 선택
이동

전체

법령정보의 번호, 국가, 제목, 등록일자, 조회수 정보를 제공
번호 국가 제목 등록일자 조회수
618 베트남 국기 베트남 혁명유공자 혜택에 관한 법령(Pháp lệnh Ưu đãi người có công với Cách mạng) new 2025.07.10. 710
617 베트남 국기 베트남 수문기상법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết một số điều của Luật khí tượng thủy văn) new 영문본 2025.07.10. 762
616 베트남 국기 베트남 경쟁법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết một số điều của Luật Cạnh tranh) new 영문본 2025.07.10. 765
615 베트남 국기 베트남 인장 관리 및 사용에 관한 시행령(Nghị định về quản lý và sử dụng con dấu) new 영문본 2025.07.10. 631
614 베트남 국기 베트남 경쟁 분야의 행정위반 처벌에 관한 시행령(Nghị định Quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực cạnh tranh) new 영문본 2025.07.10. 660
613 베트남 국기 베트남 베팅 및 머신게임 사업분야의 행정위반 처벌을 규정하는 시행령(Nghị định Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kinh doanh đặt cược và trò chơi có thưởng) new 2025.07.10. 765
612 베트남 국기 베트남 베트남 내 외국인의 출입국·경유·거주법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết một số điều của Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam) new 영문본 2025.07.10. 1482
611 베트남 국기 베트남 거주법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết một số điều Luật Cư trú) new 2025.07.10. 1470
610 베트남 국기 베트남 가격에 관한 법률 시행령(Nghị định Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá) new 2025.07.10. 1327
609 베트남 국기 베트남 국가회계감사원의 간부, 공직자, 공무원 및 노동자에 대한 우대제도에 관한 규정 시행령(Nghị định Quy định về chế độ ưu tiên đối với cán bộ, công chức, viên chức và người lao động của Kiểm toán nhà nước) new 2025.07.10. 687
이동
열람한 정보 숨기기
상단으로 이동