451 |
베트남
|
청년법(Luật Thanh niên)
|
2024.03.25. |
3131 |
450 |
베트남
|
첨단기술구역에 관하여 규정하는 의정(Nghị định quy định về khu công nghệ cao)
|
2024.03.18. |
187 |
449 |
베트남
|
건설공사의 품질, 시공 관리 및 유지보수에 관한 일부내용을 상세히 규정하는 의정(Nghị định Quy định chi tiết một số nội dung về quản lý chất lượng, thi công xây dựng và bảo trì công trình xây dựng)
|
2024.03.18. |
993 |
448 |
베트남
|
건축법의 일부조항에 대하여 상세히 규정하는 의정(Nghị định Quy định chi tiết một số điều của Luật Kiến trúc)
|
2024.03.18. |
609 |
447 |
베트남
|
건설투자프로젝트 관리에 관한 일부내용을 상세히 규정하는 의정(Nghị định quy định chi tiết một số nội dung về quản lý dự án đầu tư xây dựng)
|
2024.03.18. |
178 |
446 |
베트남
|
산업재산권, 산업재산권 보호, 품종보호권 및 지식재산권의 국가관리에 관한 지식재산권법의 일부조항 세부규정 및 시행방안 의정(Nghị định quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Sở hữu trí tuệ về sở hữu công nghiệp, bảo vệ quyền sở hữu công nghiệp, quyền đối với giống cây trồng và quản lý nhà nước về sở hữu trí tuệ)
|
2024.03.18. |
133 |
445 |
베트남
|
입찰자 선정에 관한 입찰법의 일부조항 세부규정 및 시행방안 의정(Nghị định quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu)
|
2024.03.18. |
30 |
444 |
베트남
|
화장품 관리에 대하여 규정하는 통자(Thông tư quy định về quản lý mỹ phẩm)
|
2024.03.15. |
170 |
443 |
베트남
|
상사중재법(Luật Trọng tài thương mại)
|
2024.03.15. |
3710 |
442 |
베트남
|
변호사법(Luật Luật sư)
|
2024.03.11. |
5021 |