637 |
베트남
|
첨단기술법(Luật Công nghệ cao)
|
2025.09.18. |
3245 |
|
|
636 |
베트남
|
투자법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Đầu tư)
|
2025.09.18. |
3678 |
|
|
635 |
베트남
|
전력법(Luật Điện lực)
|
2025.09.18. |
4502 |
|
|
634 |
베트남
|
민관협력방식에 의한 투자법 시행령(Nghị định quy định chi tiết một số điều của Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư)
|
2025.09.18. |
513 |
|
|
633 |
베트남
|
특별 투자 절차에 관한 투자법 시행령(Nghị định quy định chi tiết Luật Đầu tư về thủ tục đầu tư đặc biệt)
|
2025.09.18. |
328 |
|
|
632 |
베트남
|
화학물질법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Hóa chất)
|
2025.09.18. |
4557 |
|
|
631 |
베트남
|
제품·물품품질법(Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa)
|
2025.09.18. |
5971 |
|
|
630 |
베트남
|
국방 및 군사 시설 관리 및 보호법(Luật Quản lý, bảo vệ công trình quốc phòng và khu quân sự)
|
2025.09.18. |
401 |
|
|
629 |
베트남
|
신원법(Luật Căn cước)
|
2025.09.18. |
735 |
|
|
628 |
베트남
|
기초자치단체의 보안 및 질서 유지 조직에 관한 법(Luật Lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở)
|
2025.09.18. |
547 |
|
|