| 642 |
베트남
|
스마트도시 발전에 관한 시행령(Nghị định số 269/2025/NĐ-CP của Chính phủ: Về phát triển đô thị thông minh)
|
2025.11.18. |
30 |
|
|
| 641 |
베트남
|
근로계약에 따라 근무하는 근로자에 대한 최저임금에 관한 규정 시행령-2026년도(Nghị định số 293/2025/NĐ-CP của Chính phủ: Quy định mức lương tối thiểu đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động)
|
2025.11.18. |
42 |
|
|
| 640 |
베트남
|
베트남 표준산업분류체계 공포에 관한 결정(Quyết định ban hành Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam)
|
2025.11.18. |
879 |
|
|
| 639 |
베트남
|
공공투자법 시행령(Nghị định quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đầu tư công)
|
2025.11.18. |
210 |
|
|
| 638 |
베트남
|
사회 안녕·질서·안전, 사회적 병폐 방지·예방 및 가정폭력 방지·예방 분야의 행정위반 처벌 규정 시행령(Nghị định số 282/2025/NĐ-CP của Chính phủ: Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội; phòng, chống tệ nạn xã hội; phòng, chống bạo lực gia đình)
|
2025.11.18. |
19 |
|
|
| 637 |
베트남
|
혼인 및 가족법 시행령(Nghị định quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Hôn nhân và gia đình)
|
2025.11.18. |
1452 |
|
|
| 636 |
베트남
|
형사판결집행법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Thi hành án hình sự)
|
2025.11.18. |
987 |
|
|
| 635 |
베트남
|
정보접근법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật tiếp cận thông tin)
|
2025.11.18. |
1006 |
|
|
| 634 |
베트남
|
영수증 및 증서에 관한 규정 시행령(Nghị định quy định về hóa đơn, chứng từ)
|
2025.11.18. |
440 |
|
|
| 633 |
베트남
|
화장품 제조조건에 관한 규정 시행령(Nghị định quy định về điều kiện sản xuất mỹ phẩm)
|
2025.11.18. |
661 |
|
|