628 |
베트남
|
과학기술부의 기능, 임무, 권한 및 조직 구조 규정에 관한 시행령(Nghị định quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Khoa học và Công nghệ)
|
2025.07.15. |
413 |
|
|
627 |
베트남
|
정보통신부의 기능, 임무, 권한 및 조직 구조 규정에 관한 시행령(Nghị định Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Thông tin và Truyền thông)(폐지)
|
2025.07.15. |
229 |
|
|
626 |
베트남
|
기획투자부의 기능, 임무, 권한 및 조직 구조 규정에 관한 시행령(Nghị định Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Kế hoạch và Đầu tư)(폐지)
|
2025.07.15. |
847 |
|
|
625 |
베트남
|
베트남 통신사의 기능, 임무, 권한 및 조직 구조 규정에 관한 시행령(Nghị định Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Thông tấn xã Việt Nam)
|
2025.07.15. |
802 |
|
|
624 |
베트남
|
교육훈련부의 기능, 임무, 권한 및 조직 구조 규정에 관한 시행령(Nghị định Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
|
2025.07.15. |
810 |
|
|
623 |
베트남
|
외교부의 기능, 임무, 권한 및 조직 구조 규정에 관한 시행령(Nghị định Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Ngoại giao)
|
2025.07.15. |
630 |
|
|
622 |
베트남
|
자원환경부의 기능, 임무, 권한 및 조직 구조 규정에 관한 시행령(Nghị định Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường)(폐지)
|
2025.07.15. |
672 |
|
|
621 |
베트남
|
방송국의 기능, 임무, 권한 및 조직 구조 규정에 관한 시행령(Nghị định Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Đài Truyền hình Việt Nam)
|
2025.07.15. |
104 |
|
|
620 |
베트남
|
민족종교부의 기능, 임무, 권한 및 조직 구조 규정에 관한 시행령(Nghị định Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Dân tộc và Tôn giáo)
|
2025.07.15. |
18 |
|
|
619 |
베트남
|
민족위원회의 기능, 임무, 권한 및 조직 구조 규정에 관한 시행령(Nghị định Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Ủy ban Dân tộc)(폐지)
|
2025.07.15. |
131 |
|
|