64 |
독일
|
최저임금법(Mindestlohngesetz)
|
2024.04.05. |
2960 |
63 |
베트남
|
베트남에서 근무하는 외국국민인 근로자에 대한 의무적 사회보험에 관한 사회보험법 및 노동안전위생법을 상세히 규정하는 의정(Nghị định Quy định chi tiết Luật bảo hiểm xã hội và Luật an toàn, vệ sinh lao động về bảo hiểm xã hội bắt buộc đối với người lao động là công dân nước ngoài làm việc tại Việt Nam)
|
2024.04.01. |
2710 |
62 |
베트남
|
베트남에서 근로하는 외국인근로자 및 베트남 내 외국단체, 외국인을 위한 베트남 근로자의 고용, 관리를 규정하는 의정(Nghị định Quy định về người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam và tuyển dụng, quản lý người lao động Việt Nam làm việc cho tổ chức, cá nhân nước ngoài tại Việt Nam)
|
2024.04.01. |
2606 |
61 |
베트남
|
계약에 따라 외국에서 근로하는 베트남근로자에 관한 법률(Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng)
|
2024.04.01. |
1443 |
60 |
유럽연합(EU)
|
부모 및 보호자의 일과 삶의 균형에 관한 지침(Directive (EU) 2019/1158 of the European Parliament and of the Council of 20 June 2019 on work-life balance for parents and carers and repealing Council Directive 2010/18/EU)
|
2024.03.28. |
226 |
59 |
태국
|
1990년 사회보장법(พระราชบัญญัติประกันสังคม พ.ศ. ๒๕๓๓)
|
2024.03.11. |
2884 |
58 |
베트남
|
사회보험법(Luật Bảo hiểm xã hội)
|
2024.03.11. |
10574 |
57 |
베트남
|
노동법전(Bộ luật Lao động)
|
2024.03.11. |
47172 |
56 |
말레이시아
|
1955 고용법(Employment Act 1955)
|
2024.03.07. |
7944 |
55 |
일본
|
근로기준법(労働基準法)
|
2024.03.07. |
18231 |