70 |
베트남
|
산업재해·직업병 보험기금에 납입하는 의무적 사회보험 요율에 관한 규정 시행령(Nghị định Quy định mức đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc vào Quỹ bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp)
|
2024.10.07. |
946 |
|
|
69 |
베트남
|
사회보험법(Luật Bảo hiểm xã hội)
|
2024.09.26. |
11361 |
|
|
68 |
독일
|
근로자송출법(ArbeitnehmerEntsendegesetz-AEntG)
|
2024.09.10. |
1671 |
|
|
67 |
태국
|
2015년 해상노동법(พระราชบัญญัติแรงงานทางทะเล พ.ศ. ๒๕๕๘)
|
2024.09.04. |
300 |
|
|
66 |
베트남
|
베트남에서 근무하는 외국인근로자 및 베트남 내 외국단체, 외국인을 위하여 근무하는 베트남 근로자의 고용, 관리에 관한 규정 시행령(Nghị định Quy định về người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam và tuyển dụng, quản lý người lao động Việt Nam làm việc cho tổ chức, cá nhân nước ngoài tại Việt Nam)
|
2024.09.02. |
3006 |
|
|
65 |
카타르
|
노동법(قانون العمل)
|
2024.08.28. |
12079 |
|
|
64 |
말레이시아
|
1955 고용법(Akta Kerja 1955)
|
2024.08.16. |
8523 |
|
|
63 |
말레이시아
|
1967 노사관계법(Akta Perhubungan Perusahaan 1967)
|
2024.08.16. |
3057 |
|
|
62 |
베트남
|
계약에 따라 외국에서 근로하는 베트남근로자에 관한 법률(Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng)
|
2024.08.07. |
1811 |
|
|
61 |
태국
|
1990년 사회보장법(พระราชบัญญัติประกันสังคม พ.ศ. ๒๕๓๓)
|
2024.08.07. |
3145 |
|
|