57 |
일본
|
최저임금법(最低賃金法)
|
2024.04.29. |
3818 |
56 |
키르기스스탄
|
해외노동이주에 관한 법률(О внешней трудовой миграции)
|
2024.04.26. |
3380 |
55 |
독일
|
해고보호법(Kündigungsschutzgesetz)
|
2024.04.05. |
3271 |
54 |
독일
|
단시간근로 및 기간제근로에 관한 법(Teilzeit- und Befristungsgesetz)
|
2024.04.05. |
2739 |
53 |
독일
|
최저임금법(Mindestlohngesetz)
|
2024.04.05. |
2974 |
52 |
베트남
|
베트남에서 근무하는 외국국민인 근로자에 대한 의무적 사회보험에 관한 사회보험법 및 노동안전위생법을 상세히 규정하는 의정(Nghị định Quy định chi tiết Luật bảo hiểm xã hội và Luật an toàn, vệ sinh lao động về bảo hiểm xã hội bắt buộc đối với người lao động là công dân nước ngoài làm việc tại Việt Nam)
|
2024.04.01. |
2729 |
51 |
독일
|
근로시간법(Arbeitszeitgesetz)
|
2024.03.26. |
3985 |
50 |
독일
|
간병휴직법(Pflegezeitgesetz)
|
2024.03.22. |
89 |
49 |
벨기에
|
근로계약법(Loi relative aux contrats de travail)
|
2024.03.11. |
2343 |
48 |
멕시코
|
연방노동법(Ley federal del trabajo)
|
2024.03.11. |
20123 |