62 |
말레이시아
|
2006 세이프가드법(Akta Pelindung 2006)
|
2025.06.13. |
444 |
|
|
61 |
아랍에미리트
|
부가가치세에 관한 연방법(قانون اتحادي في شان ضريبة القيمة المضافة)
|
2025.06.12. |
1434 |
|
|
60 |
중국 홍콩특별행정구
|
세무 조례(稅務條例)
|
2025.06.10. |
6763 |
|
|
59 |
중국 홍콩특별행정구
|
세무 규칙(稅務規則)
|
2025.06.10. |
1269 |
|
|
58 |
베트남
|
부가가치세법(Luật Thuế giá trị gia tăng)
|
2025.06.09. |
5392 |
|
|
57 |
베트남
|
개인소득세법(Luật Thuế thu nhập cá nhân)
|
2025.06.09. |
13644 |
|
|
56 |
베트남
|
부가가치세법, 특별소비세법, 세금관리법의 일부개정법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế giá trị gia tăng, Luật thuế tiêu thụ đặc biệt và Luật quản lý thuế)
|
2025.05.28. |
970 |
|
|
55 |
유럽연합(EU)
|
부가가치세 통합시스템에 관한 지침(Council Directive 2006/112/EC of 28 November 2006 on the common system of value added tax)
|
2025.04.30. |
4718 |
|
|
54 |
일본
|
관세법(関税法)
|
2025.04.22. |
8038 |
|
|
53 |
말레이시아
|
1967 관세법(Akta Kastam 1967)
|
2025.04.15. |
8917 |
|
|