49 |
말레이시아
|
2006 세이프가드법(Akta Pelindung 2006)
|
2024.07.18. |
35 |
|
|
48 |
베트남
|
세금에 관한 법률 일부개정법의 시행 세부규정 및 세금에 관한 의정의 일부조항 개정 의정(Nghị định Quy định chi tiết thi hành Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của các Luật về thuế và sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định về thuế)
|
2024.07.17. |
790 |
|
|
47 |
베트남
|
부가가치세법, 특별소비세법, 세금관리법의 일부개정법의 일부조항 세부규정 및 시행지침에 관한 의정(Nghị định Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế giá trị gia tăng, Luật thuế tiêu thụ đặc biệt và Luật quản lý thuế)
|
2024.07.17. |
548 |
|
|
46 |
베트남
|
부가가치세법의 일부조항 세부규정 및 시행지침에 관한 의정(Nghị định Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều Luật thuế giá trị gia tăng)
|
2024.07.17. |
536 |
|
|
45 |
베트남
|
부가가치세법(Luật Thuế giá trị gia tăng)
|
2024.07.17. |
3004 |
|
|
44 |
베트남
|
개인소득세법(Luật Thuế thu nhập cá nhân)
|
2024.07.17. |
11623 |
|
|
43 |
베트남
|
법인소득세법(Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp)
|
2024.06.04. |
8820 |
|
|
42 |
베트남
|
세금관리법(Luật Quản lý thuế)
|
2024.06.04. |
8992 |
|
|
41 |
독일
|
국세기본법(Abgabenordnung)
|
2024.05.24. |
7258 |
|
|
40 |
미얀마
|
소득세법(Income-Tax Law)
|
2024.05.22. |
10652 |
|
|