60 |
미얀마
|
물품세법(Specific Goods Tax Law)
|
2025.03.19. |
1239 |
|
|
59 |
사우디아라비아
|
소득세법(نظام ضريبة الدخل )
|
2025.03.19. |
3500 |
|
|
58 |
베트남
|
환경보호세법(Luật thuế bảo vệ môi trường)
|
2025.03.14. |
2634 |
|
|
57 |
말레이시아
|
1948 베팅 및 스윕스테이크 수익세법(Akta Duti Pertaruhan dan Ambil Tagan 1948)
|
2025.03.13. |
30 |
|
|
56 |
말레이시아
|
1953 오락세법(Akta Duti Hiburan 1953)
|
2025.03.13. |
18 |
|
|
55 |
베트남
|
수출입세법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu)
|
2025.03.12. |
1765 |
|
|
54 |
베트남
|
수출입세법(Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu)
|
2025.03.12. |
7808 |
|
|
53 |
베트남
|
법인소득세법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp)
|
2025.03.12. |
1580 |
|
|
52 |
베트남
|
법인소득세법(Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp)
|
2025.03.12. |
9606 |
|
|
51 |
태국
|
1971년 석유소득세법(พระราชบัญญัติภาษีเงินได้ปิโตรเลียม พ.ศ. ๒๕๑๔)
|
2025.02.21. |
2715 |
|
|