56 |
베트남
|
개인소득세법 및 개인소득세법 일부개정법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết một số điều của Luật thuế thu nhập cá nhân và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế thu nhập cá nhân)
|
2024.12.02. |
556 |
|
|
55 |
베트남
|
부가가치세법 시행령(Nghị định Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều Luật thuế giá trị gia tăng)
|
2024.11.14. |
737 |
|
|
54 |
말레이시아
|
2018 판매세법(Akta Cukai Jualan 2018)
|
2024.11.14. |
6157 |
|
|
53 |
대만
|
유산·증여세법(遺產及贈與稅法)
|
2024.11.08. |
3276 |
|
|
52 |
유럽연합(EU)
|
부가가치세 통합시스템에 관한 지침(COUNCIL DIRECTIVE 2006/112/EC on the common system of value added tax)
|
2024.11.05. |
2448 |
|
|
51 |
말레이시아
|
1974 소득세법(주석 완충재고 기여금 및 환급금)(Akta Cukai Pendapatan(Caruman Dan Pembayaran Balik Stok Penimbal Timah) 1974)
|
2024.10.15. |
131 |
|
|
50 |
말레이시아
|
1992 수입관세법(유효)(Akta Duti Import (Pengesahan) 1992)
|
2024.10.11. |
215 |
|
|
49 |
말레이시아
|
1983 화물용차량세금법(Akta Levi Kenderaan Barang-Barang 1983)
|
2024.09.12. |
85 |
|
|
48 |
말레이시아
|
1990 라부안기업활동세금법(Akta Cukai Aktiviti Perniagaan Labuan 1990)
|
2024.09.12. |
225 |
|
|
47 |
독일
|
국세기본법(Abgabenordnung)
|
2024.09.02. |
7867 |
|
|