47 |
말레이시아
|
1976 부동산 양도소득세법(Akta Cukai Keuntungan Harta Tanah 1976)
|
2024.04.15. |
1747 |
46 |
베트남
|
수출입세법 일부조항 세부규정 및 시행방안 의정 (Nghị định Quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu)
|
2024.04.01. |
1177 |
45 |
베트남
|
특별소비세법(Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt)
|
2024.04.01. |
589 |
44 |
브루나이
|
2006 관세법(Customs Order, 2006)
|
2024.03.13. |
1837 |
43 |
베트남
|
부가가치세법(Luật Thuế giá trị gia tăng)
|
2024.03.11. |
2673 |
42 |
베트남
|
법인소득세법(Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp)
|
2024.03.11. |
8650 |
41 |
베트남
|
세금관리법(Luật Quản lý thuế)
|
2024.03.11. |
8824 |
40 |
베트남
|
개인소득세법(Luật Thuế thu nhập cá nhân)
|
2024.03.11. |
11328 |
39 |
베트남
|
환경보호세법(Luật thuế bảo vệ môi trường)
|
2024.02.26. |
1861 |
38 |
유럽연합(EU)
|
유럽연합 관세법전(Regulation (EU) No 952/2013 of the European Parliament and of the Council of 9 October 2013 laying down the Union Customs Code (recast))
|
2024.02.23. |
5576 |