331 |
프랑스
|
세법전(Code général des impôts)
|
2024.07.26. |
7366 |
|
|
330 |
브라질
|
사회통합기여세(PIS)를 제정하는 보완법률(Lei Complementar que Institui o Programa de Integração Social)
|
2024.07.23. |
83 |
|
|
329 |
멕시코
|
관세법(Ley aduanera)
|
2024.07.22. |
2801 |
|
|
328 |
말레이시아
|
2006 세이프가드법(Akta Pelindung 2006)
|
2024.07.18. |
36 |
|
|
327 |
베트남
|
대한민국과 동남아시아국가연합 회원국 정부(아세안) 간의 상품무역협정 이행을 위한 베트남의 2022년-2027년 특별우대수입관세율표 의정(Nghị định Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN - Hàn Quốc giai đoạn 2022 - 2027)
|
2024.07.17. |
490 |
|
|
326 |
베트남
|
세금에 관한 법률 일부개정법의 시행 세부규정 및 세금에 관한 의정의 일부조항 개정 의정(Nghị định Quy định chi tiết thi hành Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của các Luật về thuế và sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định về thuế)
|
2024.07.17. |
790 |
|
|
325 |
베트남
|
부가가치세법, 특별소비세법, 세금관리법의 일부개정법의 일부조항 세부규정 및 시행지침에 관한 의정(Nghị định Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế giá trị gia tăng, Luật thuế tiêu thụ đặc biệt và Luật quản lý thuế)
|
2024.07.17. |
548 |
|
|
324 |
베트남
|
부가가치세법의 일부조항 세부규정 및 시행지침에 관한 의정(Nghị định Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều Luật thuế giá trị gia tăng)
|
2024.07.17. |
536 |
|
|
323 |
베트남
|
부가가치세법(Luật Thuế giá trị gia tăng)
|
2024.07.17. |
3004 |
|
|
322 |
베트남
|
개인소득세법(Luật Thuế thu nhập cá nhân)
|
2024.07.17. |
11623 |
|
|